Tầng hầm tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan

0
236
Tầng hầm tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan
Tầng hầm tiếng Anh là gì?

Tầng hầm tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Tầng hầm tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Oxford, tầng hầm trong tiếng Anh có nghĩa là: Basement

  • Phiên âm: /ˈbeɪs.mənt/

Định nghĩa: Tầng hầm tiếng Anh là gì? Tầng hầm (tiếng Anh: Basement) là một hoặc nhiều tầng nằm dưới tầng trệt của tòa nhà hoặc ngôi nhà, được sử dụng như không gian tiện ích. Nó có thể chứa các thiết bị như lò sưởi, máy nước nóng, hộp cầu chì, bãi đậu xe, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống phân phối điện và truyền hình cáp.

Tầng hầm đóng vai trò quan trọng trong việc tăng diện tích sử dụng và giải quyết vấn đề chỗ đậu xe trong khu đô thị. Ngoài ra, tầng hầm cũng có khả năng chống ẩm và bảo vệ tầng trệt khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tầng hầm

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến câu hỏi “Tầng hầm tiếng Anh là gì?”:

  • Underground: Dưới lòng đất
  • Basement: Tầng hầm
  • Sublevel: Tầng con dưới
  • Excavation: Khai quật
  • Foundation: Nền móng
  • Waterproofing: Chống thấm
  • Ventilation: Hệ thống thông gió
  • Drainage: Hệ thống thoát nước
  • Access ramp: Đường ramp để vào tầng hầm
  • Emergency exit: Lối thoát hiểm
  • Sump pump: Bơm chống ngập nước
  • Utility room: Phòng đa năng
  • Fire suppression system: Hệ thống chữa cháy
  • Stairwell: Cầu thang dẫn xuống tầng hầm
  • Storage space: Không gian để lưu trữ
Tầng hầm tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tầng hầm

Một số ví dụ về tầng hầm trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Basement” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Tầng hầm tiếng Anh là gì?”:

  1. The basement of the house is used as a storage area for old furniture and belongings.

=> Tầng hầm của ngôi nhà được sử dụng làm không gian lưu trữ cho đồ đạc cũ và đồ dùng.

2. The basement of the office building houses the IT department and server room.

=> Tầng hầm của tòa nhà văn phòng chứa bộ phận công nghệ thông tin và phòng máy chủ.

3. We set up a home theater in the basement for a better movie-watching experience.

=> Chúng tôi đã lắp đặt một rạp chiếu phim tại tầng hầm để có trải nghiệm xem phim tốt hơn.

4. The basement serves as a shelter during severe storms or emergencies.

=> Tầng hầm được sử dụng làm nơi trú ẩn trong những trận bão mạnh hoặc tình huống khẩn cấp.

5. The basement of the museum showcases archaeological artifacts and historical exhibits.

=> Tầng hầm của bảo tàng trưng bày các hiện vật khảo cổ học và triển lãm lịch sử.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Anh để trả lời cho câu hỏi “Tầng hầm tiếng Anh là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Anh nhé.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here