Trần nhà tiếng Anh là gì? Hình ảnh, 1 số ví dụ

0
299
Trần nhà tiếng Anh là gì? Hình ảnh, 1 số ví dụ
Trần nhà tiếng Anh là gì?

Trần nhà tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Trần nhà tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Ceiling Trần nhà The ceiling was high and beautiful
  • Phiên âm: /ˈsiː.lɪŋ/

Định nghĩa: Trần nhà tiếng Anh là gì? Trần nhà (tiếng Anh: Ceiling) là một bề mặt quan trọng trong nội thất căn phòng, nằm ở phía trên và giới hạn không gian bên trong. Nó có nhiều chức năng, bao gồm che phủ hệ thống dây điện, ống nước, và hệ thống điều hòa không khí. Trần nhà thường được làm từ vật liệu như gạch, gỗ, sơn hoặc vật liệu composite, tạo nên một không gian đẹp và thoải mái cho người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trần nhà

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến câu hỏi “Trần nhà tiếng Anh là gì?”:

  • Suspended ceiling: Trần thạch cao treo
  • Plasterboard: Tấm ván thạch cao
  • Crown molding: Móc trần
  • Recessed lighting: Đèn âm trần
  • Cove lighting: Đèn trần tạo hiệu ứng ánh sáng bao quanh
  • Coffered ceiling: Trần có hình ô
  • Beam: Dầm trần
  • Skylight: Cửa sổ trên trần
  • Acoustic panels: Bức vách âm thanh
  • Ceiling fan: Quạt trần
  • Cornice: Móc nối giữa trần và tường
  • Tray ceiling: Trần hình khay
  • Cove molding: Dải trang trí trần
  • Ceiling medallion: Miếng trang trí trần
  • Drop ceiling: Trần giả rỗng
  • Insulation: Cách nhiệt
  • Ventilation: Hệ thống thông gió
  • Skim coat: Lớp mỏng chống thấm
  • Ceiling height: Chiều cao trần
Trần nhà tiếng Anh là gì? Hình ảnh, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trần nhà

Một số ví dụ về trần nhà trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Ceiling” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Trần nhà tiếng Anh là gì?”:

  1. The ceiling of the room was painted in a beautiful shade of blue.

=> Trần nhà căn phòng được sơn một màu xanh đẹp.

2. The chandelier hung elegantly from the high ceiling.

=> Đèn trang trí treo đẹp từ trần cao.

3. The ceiling in the living room had intricate plasterwork.

=> Trần phòng khách có công việc thạch cao tinh xảo.

4. The room felt spacious with its vaulted ceiling.

=> Phòng có cảm giác rộng rãi với trần nhà vòm.

5. We installed recessed lights in the ceiling to create a cozy ambiance.

=> Chúng tôi lắp đặt đèn âm trần nhà để tạo không gian ấm cúng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Anh để trả lời cho câu hỏi “Trần nhà tiếng Anh là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Anh nhé.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here