Bộ thủ 舌 – thiệt (lưỡi)

0
4275
bộ thủ 舌 kanji
Bộ thủ 舌 trong kanji

Bộ thủ 舌 – thiệt có nghĩa là cái lưỡi được cấu thành từ bộ khẩu 口 ở duói, nên nghĩa cũng gần giống nhau khác . Bộ thủ thiệt được sử dụng khá ít được dùng khoảng trong 6 từ kanji

Kanji Âm hán việt Nghĩa On-reading
thiệt cái lưỡi zetsu
thoại nói chuyện, đối thoại, giai thoại wa
loạn phản loạn, chiến loạn ran
hoạt hoạt động, sinh hoạt wa
quát tổng quát katsu
từ từ vựng, từ chức ji

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here