Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

0
483
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô rất cần thiết đối với những bạn đang theo học ngành công nghệ ô tô. Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết dưới đây để học được nhiều từ vựng mới mẻ nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô đầy đủ

  1. ボンネット:Nắp capo

2. ヘッドライト:Đèn pha

3. インジケーター:Đèn chỉ số

4. ロゴ:Logo

5. エンジン: Động cơ

6. ギアボックス: Hộp số

7. 車(くるま)・自動車(じどうしゃ):Ô tô

8. トラック:Xe tải

9. 変速(へんそく):Chuyển số

10. ガソリンキャップ:Nắp xăng

11. 車(くるま)の屋根(やね):Nóc xe

12. タイヤ:Lốp

13. ブレーキ:Phanh

14. ワイパー: Gạt nước

15. フロントガラス: Kính chắn gió

16. ホイールアーチ: Vòm bánh xe

17. 敷居(しきい): Ngưỡng cửa

18. 排気(はいき)システム: Hệ thống xả

19. 空気(くうき)ポンプ: Bơm khí

20. 排気管(はいきかん): Ống xả

21. バルブ: Van

22. ディーゼルエンジン: động cơ diesel

23. センサ: Cảm biến

24. シートベルト: Dây an toàn

25. 速度(そくど): Tốc độ

26. タービン: Tuabin

27. 共振器(きょうしんうつわ): Bộ cộng hưởng

28. 燃料(ねんりょう)ライン: Đường ống dẫn nhiên liệu

29. 燃料(ねんりょう)タンク: Bình nhiên liệu

30. ステアリングシステム: Hệ thống lái

31. 金具(かなぐ): Linh kiện bằng kim loại

32. 部品(ぶひん)・コンポーネント: Linh kiện

33. 安全(あんぜん)システム: Hệ thống an toàn

34. エンジンコンポーネント: Linh kiện trong động cơ

35. 発電機(はつでんき): Máy phát điện

36. シートコントロールユニット: Hệ thống khí thải

37. 換気扇(かんきせん): Quạt thông gió

38. 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん): Ống phun khí

39. 燃料噴射 (ねんりょうふんしゃ): Phun nhiên liệu

40. 燃料噴射 (ねんりょうふんしゃ)システム: Hệ thống phun nhiên liệu

41. サンルーフ:Mái chống nắng (phần cửa mở trên nóc xe)

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Thông qua các từ vựng trên phần nào giúp ích bạn trong việc học và ôn thi tiếng Nhật.

>>> Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc đầy đủ, chi tiết

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here