Từ vựng Bài 7 Minna no Nihongo

0
125
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 7
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 7

Từ vựng Minna no Nihongo bài 7 chủ yếu xoay quanh chủ đề gia đình (cách xưng hô giữa các thành viên trong gia đình), các câu giao tiếp và từ vựng cơ bản khi mời ai đó đến nhà chơi, đi du lịch hay mời người khác đi ăn,… Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 7

STT Từ vựng Kanji Ý nghĩa
1 きる 切る Cắt
2 おくる 送る Gửi
3 あげる Tặng
4 もらう Nhận
5 かす   貸す Cho mượn
6 かりる 借りる Mượn
7 かける Mang
8 Tay
9 はし Cầu
10 スプーン Muỗng
11 ナイフ Con dao
12 フォーク Nĩa
13 はさみ Cái kéo
14 ファクス Máy fax
15 ワープロ Máy đánh chữ
16 パソコン Máy tính
17 パンチ Ghế ngồi
18 ホッチキス Kim bấm
19 セロテープ Băng keo nhựa
20 けしゴム Cục tẩy
21 かみ Tóc
22 はな Hoa
23 シャツ Áo sơ mi
24 プレゼント Quà tặng
25 にもつ 荷物 Hàng hóa
26 おかね お金 Tiền
27 きっぷ Vé (tàu, xe)
28 クリスマス Lễ Giáng sinh
29 ちち Cha mình
30 はは Mẹ mình
31 これから Từ bây giờ –
32 おとうさん お父さん Cha (anh)
33 おかあさん お母さん Mẹ (anh)
34 もう Đã rồi
35 まだ Vẫn còn, vẫn chưa
36 ごめんださい Xin lỗi
37 いらっしゃい Xin mời
38 いってきます Tôi đi đây
39 しつれします Xin thất lễ
40 りょこう 旅行 Du lịch
41 おみやげ お土産 Quà lưu niệm
42 ヨーロッパ Châu Âu

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 7 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với danh sách từ vựng trên đây sẽ giúp ích cho việc học của bạn.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here