Từ vựng Bài 13 Minna no Nihongo

0
114
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 13
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 13

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 13 chủ yếu xoay quanh về chủ đề công việc, đi chơi, cách mời người khác đi ăn, cách gọi món, cách thanh toán cùng một số từ vựng nâng cao khác. Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 13

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 あそびます 遊びます Chơi
2 およぎます 泳ぎます Bơi
3 むかえます 迎えます Đón
4 つかれます 疲れます Mệt
5 だします [てがみを~] 出します [手紙を~] Gửi (thư)
6 はいります [きっさてんに~] 入ります [喫茶店に~] Vào (quán giải khát)
7 でます [きっさてんを~] 出ます [喫茶店を~] Ra, ra khỏi (quán giải khát)
8 けっこんします 結婚します Kết hôn, lập gia đình, cưới
9 かいものします 買い物します Mua hàng
10 しょくじします 食事します Ăn cơm
11 さんぽします [こうえんを~] 散歩します [公園を~] Đi dạo (ở công viên)
12 たいへん「な」 大変「な」 Vất vả, khó khăn
13 ほしい 欲しい Muốn có
14 さびしい 寂しい Buồn, cô đơn
15 ひろい 広い Rộng
16 せまい 狭い Chật chội, hẹp
17 しやくしょ 市役所 Văn phòng hành chính quận, thành phố
18 プール Bể bơi
19 かわ Sông
20 けいざい 経済 Kinh tế
21 びじゅつ 美術 Mỹ thuật
22 つり 釣り Việc câu cá (~をします:câu cá)
23 スキー Việc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
24 かいぎ 会議 Họp, cuộc họp (~をします: tổ chức cuộc họp, họp)
25 とうろく 登録 Việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26 しゅうまつ 週末 Cuối tuần
27 ~ごろ Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
28 なにか 何か Cái gì đó
29 どこか Chỗ nào đó, đâu đó
30 おなかが すきました。 (tôi) đói rồi.
31 おなかが いっぱいです。 (tôi) no rồi.
32 のどが かわきました。 (tôi) khát.
33 そうですね。 Đúng vậy (câu nói với ý chỉ thái độ tán thành với người dẫn chuyện)
34 ロシア Nga
35 そうしましょう。 Chúng ta thống nhất như thế nhé/ nhất trí như vậy nhé
36 ていしょく Cơm phần, cơm suất
37 ごちゅうもんは ご注文は Mời anh/chị order món
38 ぎゅうどん 牛どん Món cơm thịt bò
39 しょうしょう おまちください 少々お待ちください。 Vui lòng đợi một chút nhé
40 べつべつに 別々に Để riêng ra

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 13 mà chúng tôi giới thiệu đến với độc giả. Hi vọng với danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn có đủ vốn từ vựng cần thiết.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here