Từ vựng Bài 44 Minna no Nihongo

0
225
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 44
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 44

Từ vựng Minna no Nihongo bài 44 xoay quanh nhiều chủ đề khác nhau như cảm xúc, đồ ăn, nhờ ai đó làm gì,… Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 44

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 なきます Ⅰ 泣きます Khóc
2 わらいます Ⅰ 笑います Cười
3 かわきます Ⅰ 乾きます Khô
4 ぬれます Ⅱ Ướt
5 すべります Ⅰ 滑ります Trượt chân
6 おきます Ⅱ 起きます Xảy ra
7 ちょうせつします Ⅲ 調節します Điều chỉnh
8 あんぜん[な] 安全[な] An toàn
9 ていねい[な] 丁寧[な] Lịch sự
10 こまかい 細かい Nhỏ
11 こい 濃い Nồng, đậm
12 うすい 薄い Nhạt, lạt
13 くうき 空気 Không khí
14 なみだ Nước mắt
15 わしょく 和食 Món ăn Nhật
16 ようしょく 洋食 Đồ ăn Tây
17 おかず Thức ăn
18 りょう Lượng
19 …ばい Lần
20 はんぶん 半分 Một nửa
21 シングル Phòng đơn
22 ツイン Phòng đôi
23 たんす Tủ quần áo
24 せんたくもの 洗濯物 Đồ giặt
25 りゆう 理由 Lý do
26 どう なさいますか Tôi có thể giúp gì cho ông?
27 カット Cắt tóc
28 シャンプー Dầu gội đầu
28 どういうふうに なさいますか Ông muốn làm ra sao?
30 ショート Ngắn
31 ~みたいに して ください Xin hãy làm giống như
32 これで よろしいでしょうか Như thế này được chưa ạ?
33 [どうも]お疲れさまでした Cảm ơn bạn vì đã làm cho tôi
34 いやがります 嫌がります Ghét
35 また
36 じゅんじょ 順序 Thứ tự
37 ひょうげん 表現 Cách nói
38 たとえば 例えば Ví dụ
39 わかれます 別れます chia tay, chia cách
40 これら Những thứ này
41 えんぎが わるい 縁起が 悪い Điềm xấu, điềm không lành

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 44 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với độc giả. hãy chăm chỉ học hành để có nhiều vốn từ vựng bạn nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here