Từ vựng Bài 45 Minna no Nihongo

0
146
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 45
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 45

Học xong từ vựng Minna no Nihongo bài 45 tức là đích đến chinh phục từ vựng tiếng Nhật N4 của bạn sắp đến gần kề rồi. Còn chờ đợi gì nữa mà không nhau khám phá các từ vựng ngay bây giờ nhỉ!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 45

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 あやまります 謝ります Tạ lỗi, xin lỗi
2 あいます(じこに~) Gặp (tai nạn)
3 しんじます 信じます Tin tưởng, tin
4 よういします 用意します Chuẩn bị
5 キャンセルします Hủy bỏ, hủy
6 うまくいきます Tốt, thuận lợi
7 ほしょうしょ 保証書 Giấy bảo hành
8 りょうしゅうしょ 領収書 Hóa đơn
9 おくりもの(をします) 贈り物 Quà tặng (tặng quà)
10 まちがいでんわ まちがい電話 Điện thoại nhầm
11 キャンプ Trại
12 かかり Nhân viên, người phụ trách
13 ちゅうし 中止 Đình chỉ, cấm thi
14 てん Điểm
15 レバー Tay bẻ, tay số, cần gạt
16 [えん」さつ 「円」札 Tiền giấy (yên)
17 ちゃんと Đúng, hẳn hoi
18 きゅうに 急に Gấp
19 たのしみにしています 楽しみにしています Lấy làm vui, mong đợi
20 いじょうです 以上です Xin hết
21 かかりいん 係員 Nhân viên
22 ロース Đường chạy (maraton)
23 スタート Xuất phát
24 ゆうしょうします 優勝します Giải nhất, vô địch
25 なやみ 悩み Điều lo sợ, trăn trở, phiền muộn
26 めざまし「とけい」 目覚まし「時計」 Đồng hồ báo thức
27 ねむります  眠ります Ngủ
28 めがさめます 目が覚めます Mở mắt
28 だいがくせい 大学生 Sinh viên Đại học
30 かいとう 回答 Giải thích, câu trả lời
31 なります 鳴ります Reo lên
32 セットします Cài đặt
33 それでも Tuy nhiên

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 45 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Chăm chỉ học từ mới mỗi ngày để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here