Từ vựng Bài 46 Minna no Nihongo

0
106
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 46
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 46

Hôm nay Tieng-nhat.com sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 46. Hãy cùng nhau tìm hiểu và học tập thật tốt nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 46

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 やきます 焼きます Nướng
2 わたします 渡します Trao
3 かえってきます 帰ってきます Quay về
4 でます [バスがー] 出ます「バスが」 Xuất phát, rời trạm (xe bus ~)
5 るす 留守 Vắng nhà
6 たくはいびん 宅配便 Dịch vụ trao tận nhà
7 げんいん 原因 Nguyên nhân
8 ちゅうしゃ 注射 Tiêm
9 しょくよく 食欲 Sự thèm ăn
10 バンフレット Tờ rơi, tờ quảng cáo
11 ステレオ Âm thanh nổi
12 こちら Chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi)
13 ~のところ ~の所 Quanh vùng ~
14 ちょうど Vừa đúng
15 たったいま  たった今 Mới hồi nãy
16 いまいいでしょうか 今いいでしょうか Bây giờ, tôi có thể làm phiền anh/chị một chút có được không?
17 ガスサービスセンター Trung tâm dịch vụ gas
18 ガスコンロ Bếp ga
19 ぐあい 具合 Tình trạng, trạng thái
20 どちらさまでしょうか どちら様でしょうか Vị nào đấy ạ?
21 むかいます 向かいます Hướng về
22 おまたせしました。  お待たせしました Xin lỗi đã để quý vị chờ lâu
23 ちしき  知識 Tri thức, kiến thức
24 ほうこ 宝庫 Kho hàng
25 なやみ Điều lo nghĩ, phiền muộn, trăn trở
26 てにはいります[じょうほうが~] 手に入ります (情報が~) Có, được (thông tin)
27 システム Hệ thống
28 キーワード Điểm then chốt, từ khóa
28 いちぶぶん 一部分 Một bộ phận
30 にゅうりょくします 入力します Nhập vào
31 びょう  秒 Giây
32 でます[ほんが~]  出ます「本が~」 Sách được xuất bản

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 46 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với các bạn. Hãy cùng nhau chăm chỉ học từ vựng để đạt được kết quả tốt nhất nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here