Từ vựng Bài 6 Minna no Nihongo

0
90
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 6
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 6

Từ vựng Minna no Nihongo bài 6 xoay quanh chủ đề là ăn uống, đi chơi, tham quan,… Hãy cùng chúng tôi khám phá trong bài viết này nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo bài 6

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 たべます 食べます Ăn
2 のみます 飲みます Uống
3 すいます [たばこを~] 吸います Hút (thuốc lá)
4 みます 見ます Xem, nhìn, trông
5 ききます 聞きます Nghe
6 よみます 読みます Đọc
7 かきます 書きます Viết, vẽ
8 かいます 買います Mua
9 とります [しゃしんを~] 撮ります [写真を~] Chụp (ảnh)
10 します Làm
11 あいます [ともだちに~] 会います [友達に~] Gặp (bạn)
12 ごはん Cơm, bữa ăn
13 あさごはん 朝ごはん Cơm sáng
14 ひるごはん 昼ごはん Cơm trưa
15 ばんごはん 晩ごはん Cơm tối
16 パン Bánh mì
17 たまご Trứng
18 にく Thịt
19 さかな
20 やさい 野菜 Rau
21 くだもの 果物 Hoa quả, trái cây
22 みず Nước
23 おちゃ お茶 Trà (nói chung)
24 こうちゃ 紅茶 Trà đen
25 ぎゅうにゅう (ミルク) 牛乳 Sữa bò
26 ジュース Nước hoa quả
27 ビール Bia
28 [お]さけ [お]酒 Rượu, rượu sake
29 ビデオ Video, băng video, đầu video
30 えいが 映画 Phim, điện ảnh
31 CD Đĩa CD
32 てがみ 手紙 Thư
33 レポート Báo cáo
34 しゃしん 写真 Ảnh
35 みせ Cửa hàng, tiệm
36 レストラン Nhà hàng
37 にわ Vườn
38 しゅくだい 宿題 Bài tập về nhà (~をします: Làm bài tập)
39 テニス Quần vợt (~をします: Đánh quần vợt)
40 サッカー Bóng đá (~をします: Chơi bóng đá)
41 [お]はなみ [お]花見 Việc ngắm hoa anh đào (~をします: Ngắm hoa anh đào)
42 なに Cái gì, gì
43 いっしょに Cùng, cùng nhau
44 ちょっと Một chút
45 いつも Luôn luôn, lúc nào cũng
46 ときどき 時々 Thỉnh thoảng
47 それから Sau đó, tiếp theo
48 ええ Vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
49 いいですね。 Được đấy nhỉ/ Hay quá
50 わかりました。 Tôi hiểu rồi/ Vâng ạ
51 なにですか。 何ですか。 Có gì đấy ạ?/ Cái gì vậy?/ Vâng có tôi (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
52 じゃ、また[あした]。 Hẹn gặp lại (ngày mai)
53 メキシコ Mexico

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 6 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hy vọng với danh sách từ vựng trên phần nào giúp bạn có đủ kiến thức để học tập.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here