Máy tính tiếng Nhật là gì?
Trả lời:
- デスクトップパソコン Máy tính bàn
- ノートパソコン Máy tính xách tay
- タブレット型コンピューター Máy tính bảng
- パソコン Máy tính cá nhân
Một số từ vựng liên quan đến máy tính
- キーボード Bàn phím
- マウス Chuột
- 画面 Màn hình
- プリンター Máy in
- ハードドライブ ổ cứng
- モニター Phần màn hình
- 無線ルーター Router
- ケーブル Dây
- スピーカー Loa
- パワーケーブル Cáp nguồn