Máy tính tiếng Nhật là gì?

0
9511

Máy tính tiếng Nhật là gì?

Trả lời:

  • デスクトップパソコン   Máy tính bàn
  • ノートパソコン   Máy tính xách tay
  • タブレット型コンピューター   Máy tính bảng
  • パソコン   Máy tính cá nhân

Một số từ vựng liên quan đến máy tính

  • キーボード Bàn phím
  • マウス Chuột
  • 画面 Màn hình
  • プリンター Máy in
  • ハードドライブ ổ cứng
  • モニター Phần màn hình
  • 無線ルーター Router
  • ケーブル Dây
  • スピーカー Loa
  • パワーケーブル Cáp nguồn

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here