Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
549
Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?

Dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ thông tin liên quan đến câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?” để giúp người học tiếng Nhật hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam.

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về máy đầm dùi tiếng Nhật và biết cách sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, máy đầm dùi có nghĩa là: コンパクター

  • Phiên âm: công-pa-ku-taa

Định nghĩa: Máy đầm dùi bê tông là một trong những thiết bị xây dựng được sử dụng rộng rãi hiện nay để đầm chặt nền móng các công trình xây dựng. Công dụng của nó là đập chặt những khối bê tông có hình dáng phức tạp như cột, móng nhà, dầm cầu, vách tường, giúp loại bỏ nước và khí bọt trong khối bê tông. Nhờ đó, khối bê tông sẽ được nén chặt, mịn và có khả năng chịu lực cao hơn.

So với phương pháp đập thủ công, sử dụng máy đầm dùi bê tông không chỉ giúp nâng cao chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình mà còn giúp tiết kiệm nguyên vật liệu, thời gian và chi phí thuê lao động. Hiện nay, đây là một trong những công cụ không thể thiếu trong ngành xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy đầm dùi

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?”:

  • 鉄板 (tetsuban) – tấm sắt
  • コンクリート (konkurito) – bê tông
  • 土台 (dodai) – nền móng
  • 重機 (juuki) – máy móc nặng
  • 建設 (kensetsu) – xây dựng
  • 地盤 (jiban) – nền đất
  • 作業員 (sagyouin) – công nhân
  • 騒音 (souon) – tiếng ồn
  • 安全性 (anzen-sei) – tính an toàn.
  • コンパクター (konpakutaa) – máy đầm dùi
Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy đầm dùi

Một số ví dụ về máy đầm dùi trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. コンパクターを使って、この建物の基礎をしっかり固めました。

(Konpakutā o tsukatte, kono tatemono no kiso o shikkari katamemashita.)

=> Tôi đã sử dụng máy đầm dùi bê tông để nén chặt nền móng của tòa nhà này.

2. 彼らはコンパクターで新しい高速道路を建設しています。

(Karera wa konpakutā de atarashii kōsokudōro o kensetsu shiteimasu.)

=> Họ đang xây dựng một con đường cao tốc mới bằng cách sử dụng máy đầm dùi.

3. このプロジェクトでは、コンパクターが重要な役割を果たしています。

(Kono purojekuto de wa, konpakutā ga jūyōna yakuwari o hatashiteimasu.)

=> Trong dự án này, máy đầm dùi đóng một vai trò quan trọng.

4. コンパクターをレンタルするのは簡単ですか?

(Konpakutā o rentaru suru no wa kantan desu ka?)

=> Việc thuê máy đầm dùi có đơn giản không?

5. 明日、私たちはコンパクターで道路の修復作業を行います。

(Ashita, watashitachi wa konpakutā de dōro no shūfuku sagyō o okonaimasu.)

=> Ngày mai, chúng tôi sẽ sử dụng máy đầm dùi để thực hiện công việc sửa chữa đường.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?” và cung cấp các ví dụ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về các thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khác thì đừng ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Chúc bạn thành công trong việc học tập tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here