Cửa lùa tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng Việt-Nhật

0
412
Cửa lùa tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng Việt-Nhật
Cửa lùa tiếng Nhật là gì?

Dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ thông tin liên quan đến câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?” để giúp người học tiếng Nhật hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam.

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về cửa lùa tiếng Nhật và biết cách sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Cùng tìm hiểu nhé.

Cửa lùa tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, cửa lùa có nghĩa là: 横引き戸

  • Phiên âm: Yoko hikido

Định nghĩa: Cửa mở trượt, hay còn được gọi là cửa lùa, cửa đẩy ngang hay cửa kéo ngang tùy theo từng vùng miền, là một dạng cửa mở trượt trên thanh ray cố định, giúp giảm thiểu va chạm. Đây là sản phẩm được thiết kế thông minh, có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt. Cửa lùa đang được sử dụng rộng rãi và được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình nhà ở có diện tích nhỏ hoặc các công trình cần không gian rộng rãi.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa lùa

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?”:

  • 横引き戸 (よこひきど) – cửa mở trượt
  • レール (れーる) – thanh ray
  • 固定された (こていされた) – cố định
  • 衝撃を緩和する (しょうげきをかんわする) – giảm thiểu va đập
  • 耐久性 (たいきゅうせい) – độ bền
  • 耐荷重性 (たいかじゅうせい) – sức chịu tải
  • 優れたデザイン (すぐれたでざいん) – thiết kế tốt
  • 省スペース (しょうスペース) – tiết kiệm không gian
  • 住宅用 (じゅうたくよう) – dùng cho nhà ở
  • 広々とした空間 (ひろびろとしたくうかん) – không gian rộng rãi
Cửa lùa tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng Việt-Nhật
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa lùa

Một số ví dụ về cửa lùa trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?”:

  1. 横引き戸を開けて、広い部屋に入りましょう。

Phiên âm: よこびきどをあけて、ひろいへやにはいりましょう。

Dịch sang tiếng Việt: Hãy mở cửa lùa và đi vào căn phòng rộng.

2. 家の前には横引き戸の門がある。

Phiên âm: いえのまえにはよこびきどのもんがある。

Dịch sang tiếng Việt: Trước nhà có cổng bằng cửa lùa.

3. 横引き戸を閉めると、外の音が静かになります。

Phiên âm: よこびきどをしめると、そとのおとがしずかになります。

Dịch sang tiếng Việt: Khi đóng cửa lùa, tiếng ồn từ bên ngoài trở nên yên tĩnh hơn.

4. 部屋の中には横引き戸で区切られたスペースがあります。

Phiên âm: へやのなかにはよこびきどでくぎられたすぺーすがあります。

Dịch sang tiếng Việt: Trong căn phòng có một không gian được phân chia bằng cửa lùa.

5. 横引き戸は、省スペースであるため、小さな家にも適しています。

Phiên âm: よこびきどは、しょうスペースであるため、ちいさないえにもてきしています。

Dịch sang tiếng Việt: Cửa lùa là lựa chọn phù hợp với các căn nhà nhỏ vì nó tiết kiệm không gian.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?” và cung cấp các ví dụ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về các thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khác thì đừng ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Chúc bạn thành công trong việc học tập tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here