Ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì? Các kiến thức liên quan

0
1232
ngành xây dựng trong tiếng nhật là gì
Ngành xây dựng tiếng Nhật là gì?

Ngành xây dựng luôn là một thuật ngữ khá quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Nhưng bạn đã biết được ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng với tieng-nhat.com tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

Ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, ngành xây dựng là: 建設業

Ngành xây dựng là một ngành kinh doanh chuyên về thi công các dự án xây dựng, bao gồm cả việc xây dựng, sửa chữa, nâng cấp và bảo trì các tòa nhà, công trình giao thông, cầu đường, hầm đầy, khu công nghiệp và các công trình khác. Nó yêu cầu sự tổng hợp của nhiều chuyên môn, bao gồm kỹ thuật xây dựng, kế toán, tài chính, quản lý dự án và kinh doanh.

Các từ vựng liên quan đến ngành xây dựng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng nhật liên quan đến ngành xây dựngtieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn cùng tham khảo.

  • 建設 (kensetsu) – Xây dựng
  • 工事 (kouji) – Công trình
  • 都市開発 (toshi kaikaku) – Phát triển thành phố
  • 土木工学 (doboku kougyou) – Kỹ thuật xây dựng
  • 建築物 (kenchiku-butsu) – Tòa nhà
  • 設計 (sekkei) – Thiết kế
  • 構造 (kouzou) – Cấu trúc
  • 建設会社 (kensetsu kaisha) – Công ty xây dựng
  • 工事現場 (kouji genba) – Chỗ thi công
  • 道路 (dōro) – Đường đi
  • 橋 (hashi) – Cầu
  • 土木工程師 (doboku kouenshi) – Kỹ sư xây dựng
  • 建物 (tatemono) – Tòa nhà, công trình
  • 工程 (kouei) – Dự án xây dựng
  • 建設費 (kensetsu-hi) – Chi phí xây dựng
  • 電気工事 (denki kouji) – Công trình điện
  • 水道工事 (suidou kouji) – Công trình nước
  • 管理 (kanri) – Quản lý
  • 建設管理 (kensetsu kanri) – Quản lý xây dựng
  • 現場監督 (genba kantoku) – Giám sát chỗ thi công
  • 材料 (zairyou) – Vật liệu
  • 重機 (juuki) – Máy cẩu
  • 施工 (sekou) – Thi công

Một số mẫu câu về ngành xây dựng

  1. 彼は建設業を営んでいます。 (Kare wa kensetsu-gyō o ete imasu.) => Anh ta đang kinh doanh ngành xây dựng.
  2. 建設業界は大きな規模のプロジェクトを行っています。 (Kensetsu-gyō-kai wa ōkina kibo no purojekuto o okonatte imasu.) => Thị trường xây dựng đang thực hiện các dự án lớn.
  3. 建設業者は工事の計画を立てています。 (Kensetsu-gyōsha wa kōji no keikaku o tatete imasu.) => Nhà thầu xây dựng đang lên kế hoạch cho công trình.
  4. 建設業界には多くのスキルが必要です。 (Kensetsu-gyō-kai ni wa ōku no sukiru ga hitsuyō desu.) => Trong ngành xây dựng, cần nhiều kỹ năng.
  5. 建設業者は材料を調達しています。 (Kensetsu-gyōsha wa zairyo o chōtatsu shite imasu.) => Nhà thầu xây dựng đang mua sắm vật liệu.

Thông qua bài viết trên, tieng-nhat.com đã giúp các bạn trang bị thêm nhiều kiến thức liên quan đến ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho các bạn nhiều thông tin thật hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here