Home Blog Page 23

Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ

0

Hiện nay, tiếng Nhật đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Một câu hỏi phổ biến là “Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “vẽ phối cảnh” thông qua các ví dụ và từ vựng liên quan. Mục đích của bài viết là giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.

Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, vẽ phối cảnh có nghĩa là: パース図

  • Cách phát âm: Pāsu-zu

Vẽ phối cảnh là một kỹ thuật trong hội họa và đồ họa, được sử dụng để tạo ra hình ảnh 3 chiều trên một bề mặt 2 chiều, như giấy hoặc màn hình. Các quy tắc phối cảnh dựa trên các nguyên lý hình học và toán học, nhằm tạo ra hiệu ứng sâu rộng, khoảng cách và chiều sâu, giúp hình ảnh trở nên sống động và thuyết phục hơn.

Ngoài ra, vẽ phối cảnh cũng được sử dụng trong kiến trúc để thiết kế các khu đô thị, khu dân cư hoặc tòa nhà mới. Kỹ thuật phối cảnh giúp các kiến trúc sư và nhà quy hoạch đánh giá và đưa ra quyết định về cách bố trí không gian, độ cao và hình dạng của các tòa nhà.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vẽ phối cảnh

Dưới đây là một số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

  • Kibo (規模): Tỉ lệ.
  • Kenchikka (建築家): Kiến trúc sư.
  • Tōshi-zu (透視図): Bản vẽ phối cảnh.
  • Gainen sekkeizu (概念設計図): Bản vẽ thiết kế cơ bản.
  • Shōsai sekkeizu (詳細設計図): Bản vẽ thiết kế chi tiết.
  • Hankyū (半球): Bán cầu.
  • Reiauto (レイアウト): Bố trí.
  • Setsuzoku (接続): Phép nối, mạch.
  • Wariai (割合): Sự cân xứng.
  • Kūkan-tekina (空間的な): Không gian.
Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vẽ phối cảnh

Một số ví dụ về vẽ phối cảnh trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến vẽ phối cảnh như sau:

  1. パース図を使って、新しい家の内部デザインを計画しました。

(Paasu-zu wo tsukatte, atarashii ie no naibu dezain wo keikaku shimashita.)

=> Tôi đã lên kế hoạch thiết kế nội thất cho căn nhà mới bằng cách sử dụng bản vẽ phối cảnh.

2. この建物のパース図を見ると、全体像が分かりやすくなります。

(Kono tatemono no paasu-zu wo miru to, zentaizou ga wakariyasuku narimasu.)

=> Khi nhìn vào bản vẽ phối cảnh của tòa nhà này, bạn có thể dễ dàng nhìn ra toàn cảnh.

3. 彼はパース図を描いて、自分のアパートメントのインテリアデザインを改善しました。

(Kare wa paasu-zu wo kaite, jibun no apaato-mento no interia dezain wo kaizen shimashita.)

=> Anh ta đã vẽ bản vẽ phối cảnh và cải thiện thiết kế nội thất căn hộ của mình.

4. パース図には、建物の形状や配置が正確に描かれています。

(Paasu-zu ni wa, tatemono no keijou ya haichi ga seikaku ni egakareteimasu.)

=> Bản vẽ phối cảnh cho thấy hình dạng và vị trí của tòa nhà được vẽ chính xác.

5. このマンションのパース図は、営業用のパンフレットに使用されます。

(Kono manshon no paasu-zu wa, eigyou-you no panfuretto ni shiyousaremasu.)

=> Bản vẽ phối cảnh cho căn hộ này được sử dụng trong tài liệu quảng cáo để giới thiệu.

Bài viết này hy vọng giúp bạn giải đáp thắc mắc về câu hỏi “vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?”. Chúng tôi hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ này và cách sử dụng thuật ngữ liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Kẽm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, ví dụ Nhật-Việt

0

Hiện nay, tiếng Nhật đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Một câu hỏi phổ biến là “Kẽm tiếng Nhật là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “kẽm” thông qua các ví dụ và từ vựng liên quan. Mục đích của bài viết là giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.

Kẽm tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, kẽm có nghĩa là: 亜鉛

  • Cách phát âm: Aen

Kẽm (Zn) là một kim loại chuyển tiếp có số nguyên tử là 30 và ký hiệu là Zn. Nó thuộc vào nhóm 12 của bảng tuần hoàn và là nguyên tố phổ biến thứ 24 trong lớp vỏ Trái Đất. Kẽm có năm đồng vị bền khác nhau và phổ biến nhất trong số chúng là quặng sphalerit, một loại kẽm sulfide.

Khi khai thác kẽm, hầu hết lượng sản phẩm được lấy ra từ các khai mỏ ở Úc, Canada và Hoa Kỳ. Sau khi tuyển nổi và thiêu kết, quặng được điện phân để tạo ra sản phẩm tinh khiết.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kẽm

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “kẽm tiếng Nhật là gì?

  • ビタミン: Vitamin.
  • コレステロール: Cholesterol.
  • 鉄(てつ): Sắt.
  • 糖類(とうるい): Đường.
  • 脂質(ししつ): Chất béo.
  • たんぱく質(しつ): Protein.
  • エネルギー: Năng lượng.
  • 保存温度(ほぞんおんど): Nhiệt độ bảo quản.
  • 栄養成分(えいようせいぶん): Thành phần dinh dưỡng.
  • エネルギー: Năng lượng.
Kẽm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kẽm

Một số ví dụ về kẽm trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm kẽm tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến kẽm như sau:

  1. 亜鉛は、皮膚の健康に必要な栄養素です。

(Aen wa, hifu no kenkou ni hitsuyou na eiyousu desu.)

=> Kẽm là chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của da.

2. 亜鉛不足は、免疫力を低下させる可能性があります。

(Aen busoku wa, men’eki-ryoku wo teika saseru kanousei ga arimasu.)

=> Thiếu kẽm có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể.

3. 亜鉛は、多くの種類の鋼鉄に添加される。

(Aen wa, ooku no shurui no koutetsu ni tenka sarete iru.)

=> Kẽm được thêm vào nhiều loại thép khác nhau.

4. 亜鉛は、錆や腐食から金属を保護するのに役立ちます。

(Aen wa, sabi ya fushoku kara kinzoku wo hogo suru no ni yakuchimashita.)

=> Kẽm giúp bảo vệ kim loại khỏi sự gỉ sét và ăn mòn.

5. 亜鉛は、柿渋染料の定着を促進するのに役立ちます。

(Aen wa, kakishibu senryou no teikaku wo sokushin suru no ni yakuchimashita.)

=> Kẽm giúp tăng cường sự bám dính của màu sắc từ lá bồ đề lên vải.

Với bài viết này, chúng tôi mong muốn đã giúp bạn giải quyết thắc mắc về câu hỏi “kẽm tiếng Nhật là gì?“. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nâng cao thêm kiến thức của mình về ngôn ngữ này và có thể sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Phế liệu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

0

Hiện nay, tiếng Nhật đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Một câu hỏi phổ biến là “phế liệu tiếng Nhật là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “phế liệu” thông qua các ví dụ và từ vựng liên quan, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà. Mục đích của bài viết là giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.

Phế liệu tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
スクラップ Phế liệu ここでスクラップを買います
  • Cách phát âm: Sukurappu

Phế liệu là những tài nguyên được tái sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ hoặc tiêu dùng. Nó là những vật liệu bị loại bỏ, phân loại và lựa chọn để sử dụng lại, thay vì bị đưa vào chất thải. Vì vậy, phế liệu được coi là một nguồn tài nguyên thay thế cho nguyên liệu mới và cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phế liệu

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “phế liệu tiếng Nhật là gì?

  • 無駄 Muda: Rác thải
  • 家庭ごみ Katei gomi: Rác sinh hoạt
  • 医療廃棄物 Iryō haiki-mono: Rác y tế
  • 古い車 Furui kuruma: Xe cũ
  • リサイクル品 Risaikuru-hin: Rác tái chế
  • 再生プラスチック Saisei purasuchikku: Nhựa tái chế
  • 購入 Kōnyū: Thu mua
  • スクラップ Sukurappu: Sắt vụn
  • ボトル Botoru: Ve chai
  • 現金 Genkin: Tiền mặt
Phế liệu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phế liệu

Một số ví dụ về phế liệu trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm phế liệu tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến phế liệu như sau:

  1. スクラップをリサイクルすることで、地球環境を保護することができます。

(Sukurappu wo risaikuru suru koto de, chikyuu kankyō wo hogo suru koto ga dekimasu.)

=>Bằng cách tái chế các vật liệu phế liệu, chúng ta có thể bảo vệ môi trường trái đất.

2. 工場から出たスクラップは、再生産プロセスに利用されます。

(Koujou kara deta sukurappu wa, saisēsan purosesu ni riyō saremasu.)

=> Các vật liệu phế liệu được sử dụng trong quá trình tái sản xuất.\

3. 自動車スクラップは、新しい自動車の製造に再利用されることがあります。

(Jidousha sukurappu wa, atarashii jidousha no seizou ni sairiyō sareru koto ga arimasu.)

=> Các phế liệu xe hơi có thể được tái sử dụng trong quá trình sản xuất xe hơi mới.

4. スクラップを買い取って、現金に換えることができます。

(Sukurappu wo kaitotte, genkin ni kaeru koto ga dekimasu.)

=> Bạn có thể bán phế liệu để đổi lấy tiền mặt.

5. 廃棄物から、価値のあるスクラップを回収できます。

(Haiki-butsu kara, kachi no aru sukurappu wo kaishū dekimasu.)

=> Các phế liệu có giá trị có thể được thu hồi từ chất thải.

Với bài viết này, chúng tôi mong muốn đã giúp bạn giải quyết thắc mắc về câu hỏi “phế liệu tiếng Nhật là gì?“. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nâng cao thêm kiến thức của mình về ngôn ngữ này và có thể sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Hiện nay, tiếng Nhật đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là tại Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Ví dụ như câu hỏi “mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì?“.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi đó thông qua các ví dụ cụ thể và từ vựng liên quan. Mục đích của chúng tôi là giúp bạn hiểu rõ hơn về mặt bằng thi công, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà ở.

Mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, mặt bằng thi công có nghĩa là: 建設現場 (けんせつげんば)

  • Cách phát âm theo romaji đọc là: Kensetsu genba

Mặt bằng thi công là một bản vẽ chi tiết và đầy đủ về khu đất cần thi công. Trên đó, các công trình được trình bày rõ ràng, bao gồm kích thước và vị trí của chúng trên khu đất. Ngoài ra, mặt bằng thi công còn hiển thị các yếu tố khác như đường giao thông, vỉa hè, hệ thống thoát nước, hệ thống điện, nước, xử lý nước thải và các yếu tố môi trường khác. Mặt bằng thi công thường được sử dụng để hướng dẫn thi công và giám sát tiến độ xây dựng của các công trình trên khu đất.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt bằng thi công

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì?

  • 鎌継ぎ Kamatsugi: Bản lề
  • 矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt
  • 上棟 Jōtō: Xà nhà
  • 丈 Jō: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
  • 壁 Kabe: Bức tường
  • 囲い Kakoi: Hàng rào, tường vây
  • 框 Kamachi: Khung (cửa chính, cửa sổ)
  • 工具 Kōgu: Công cụ, dụng cụ
  • レンガ: Gạch
  • 移動式クレーン: Cần cẩu di động
Mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt bằng thi công

Một số ví dụ về mặt bằng thi công trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến mặt bằng thi công như sau:

  1. 建設現場の安全管理は非常に重要である。

(Kensetsu genba no anzen kanri wa hijō ni jūyō de aru.)

=> Quản lý an toàn tại mặt bằng thi công là rất quan trọng.

2. 建設現場には、多くの作業員が勤務している。

(Kensetsu genba ni wa, ōku no sagyōin ga kinmu shite iru.)

=> Tại hiện trường xây dựng, có nhiều công nhân đang làm việc.

3. 建設現場で重機が動いているので、注意が必要です。

(Kensetsu genba de jūki ga ugoite iru node, chūi ga hitsuyō desu.)

=> Vì các máy móc nặng đang hoạt động tại hiện trường xây dựng, nên cần phải cẩn trọng.

4. 建設現場の進捗状況を定期的に報告する必要がある。

(Kensetsu genba no shinchoku jōkyō o teikiteki ni hōkoku suru hitsuyō ga aru.)

=> Cần phải báo cáo tiến độ của hiện trường xây dựng định kỳ.

5. 建設現場には大量の建築資材が必要である。

(Kensetsu genba ni wa tairyō no kenchiku shizai ga hitsuyō de aru.)

=> Tại mặt bằng thi công, cần sử dụng một lượng lớn vật liệu xây dựng.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Cát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ cụ thể

0

Hiện nay, tiếng Nhật đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là tại Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Ví dụ như câu hỏi “Cát tiếng Nhật là gì?“.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi đó thông qua các ví dụ cụ thể và từ vựng liên quan. Mục đích của chúng tôi là giúp bạn hiểu rõ hơn về cát, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà ở.

Cát tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, cát được gọi là:

  • Cách phát âm: Suna

Để trả lời cho câu hỏi “cát tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về cát trong lĩnh vực xây dựng. Cát là một loại vật liệu tự nhiên có hạt dạng hạt, bao gồm các hạt đá và khoáng vật nhỏ và mịn. Những hạt vật liệu tự nhiên có kích thước nhỏ trong khoảng 0,0625 đến 2mm theo thang đo Wentworth được gọi là hạt cát.

Cát là một trong những nguyên liệu vô cùng quan trọng trong ngành xây dựng và có nhiều ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, cát còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như sản xuất kính, chế tạo kim loại, sản xuất gốm sứ, thậm chí là trong sản xuất thuốc trừ sâu.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cát

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “cát tiếng Nhật là gì?

  • セメント: Xi măng
  • シャベル: Cái xẻng
  • こて: Cái bay
  • おの: Cái rìu
  • 空気 ドリル: Khoan khí nén
  • ペンキローラー: Cây lăn sơn
  • ペンキ入れ: Xô đựng sơn
  • 巻尺 (まきじゃく): Thước dây
  • ペンキはけ: Cây cọ
  • 材木 (ざいもく): Gỗ
Cát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ cụ thể
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cát

Một số ví dụ về cát trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cát tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cát như sau:

  1. 浜で泳ぐのは気持ちがいいですね。

(Suna-hama de oyogu no wa kimochi ga ii desu ne.)

=> Bơi trên bãi biển có cát thật sảng khoái nhỉ.

2. 砂漠地帯にはたくさんの砂嵐が発生します。

(Sabaku chitai ni wa takusan no suna-arashi ga hassei shimasu.)

=> Có rất nhiều cơn bão cát xuất hiện ở vùng sa mạc.

3. 靴の底にが入ってしまいました。

(Kutsu no soko ni suna ga haitte shimaimashita.)

=> Cát đã vào đế giày của tôi rồi.

4. 砂糖を一匙加えて、混ぜます。

(Satō wo hito saji kuwaete, mazemasu.)

=> Thêm một muỗng đường cát và trộn lên.

5. プール周辺には砂利が敷いてあります。

(Pūru shūhen ni wa jyari ga shiite arimasu.)

=> Xung quanh hồ bơi có bề mặt phủ bằng cát sỏi.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “cát tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Chân công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “Chân công trình tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về chân công trình đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.

Chân công trình tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
建設倉庫 Chân công trình この建設倉庫には、大量の建築資材が保管されている
  • Cách phát âm: Kensetsu sōko

Để trả lời cho câu hỏi “chân công trình tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về chân công trình trong lĩnh vực xây dựng. Chân công trình hoặc kho công trình là nơi tập trung các thiết bị, nguyên liệu, linh kiện, và vật tư nhập khẩu để sử dụng trong việc xây dựng nhà máy, công trình hoặc thực hiện các dự án đầu tư, đáp ứng sản xuất hàng hóa hoặc xuất khẩu hàng hóa.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chân công trình

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “chân công trình tiếng Nhật là gì?

  • 現場 Genba: Công trường
  • 羽柄材 Hagarazai: Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà
  • 測る Hakaru: Đo đạc
  • 火打 Hiuchi: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
  • 住宅 Jūtaku: Nhà ở
  • 金槌 Kanazuchi: Cái búa
  • 検査 Kensa: Kiểm tra
  • 危険 Kiken: Sự nguy hiểm
  • 土台 Dodai: Móng nhà
  • 足場 Ashiba: Giàn giáo
Chân công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Chân công trình tiếng Nhật là gì?

Một số ví dụ về chân công trình trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm chân công trình tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến chân công trình như sau:

  1. 建設倉庫には、大量の鉄筋やセメントが保管されています。

(Kensetsu sōko ni wa, tairyou no tekkin ya semento ga hokan sarete imasu.)

=> Trong chân công trình này, có lưu giữ một lượng lớn thép cốt và xi măng.

2. 建設現場には、建設倉庫が必要です。

(Kensetsu genba ni wa, kensetsu sōko ga hitsuyou desu.)

=> Trên công trường xây dựng, việc cần thiết là có một kho công trình.

3. 建設会社が建設倉庫を新設しました。

(Kensetsu gaisha ga kensetsu sōko o shinsetsu shimashita.)

=> Công ty xây dựng đã thiết lập một chân công trình mới.

4. 建設倉庫には、必要な資材が揃っているので、工程がスムーズに進んでいます。

(Kensetsu sōko ni wa, hitsuyou na shizai ga sorotte iru node, kōtei ga sumūzu ni susunde imasu.)

=> Trong kho công trình này, vì đầy đủ vật liệu cần thiết, do đó tiến độ công việc diễn ra suôn sẻ.

5. 建設倉庫の整理整頓を行いました。

(Kensetsu sōko no seiri seiton o okonaimashita.)

=> Chúng tôi đã tiến hành sắp xếp và tổ chức chân công trình.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “chân công trình tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Phòng ngủ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “Phòng ngủ tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về phòng ngủ đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.

Phòng ngủ tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
寝室 Phòng ngủ 私の寝室には大きな窓があります。
  • Cách phát âm: Shinshitsu

Để trả lời cho câu hỏi “phòng ngủ tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về phòng ngủ trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Phòng ngủ là một không gian riêng tư và quan trọng trong ngôi nhà, được thiết kế và bố trí để đảm bảo sự thoải mái và giấc ngủ ngon của người sử dụng. Ngoài chức năng chính là nơi nghỉ ngơi, thư giãn, phòng ngủ còn có thể được sử dụng để làm việc, học tập hoặc giải trí tùy theo sở thích và nhu cầu của từng người.

Phòng ngủ có thể có nhiều vật dụng như bàn trang điểm, TV, máy tính, điện thoại, đèn ngủ và đồng hồ báo thức. Phòng ngủ của trẻ em còn có tủ quần áo, đồ chơi, máy chơi game, kệ sách hoặc đồ dùng khác.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phòng ngủ

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung thêm cho câu hỏi “phòng ngủ tiếng Nhật là gì?” theo bảng chữ cái Hiragana:

  • シーツ: Ga trải giường
  • 掛け布団カーバ: Ga bọc chăn
  • 枕(まくら): Cái gối
  • 枕のカバー(まくらのかばー): Vỏ gối
  • 毛布(もうふ): Chăn
  • マットレス: Đệm lò xò
  • 洋服(ようふく): Quần áo
  • ベッド: Giường
  • 目覚まし時計(めざましとけい): Đồng hồ báo thức
  • 寝室照明(しんしつしょうめい): Đèn phòng ngủ
Phòng ngủ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phòng ngủ

Một số ví dụ về phòng ngủ trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm phòng ngủ tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến phòng ngủ như sau:

  1. 私たちは昨晩、寝室でゆっくりとくつろいだ。

(Watashitachi wa sakuban, shinshitsu de yukkuri to kutsuroi da.)

=> Chúng tôi đã thư giãn thoải mái trong phòng ngủ đêm qua.

2. 寝室にエアコンを設置して、よく眠るようになった。

(Shinshitsu ni eakon o secchi shite, yoku nemuru you ni natta.)

=> Tôi đã lắp đặt điều hòa trong phòng ngủ và ngủ ngon hơn.

3. 新しいマットレスを買って、寝室を快適にしました。

(Atarashii mattoresu o katte, shinshitsu o kaiteki ni shimashita.)

=> Tôi đã mua một chiếc nệm mới và làm cho phòng ngủ trở nên thoải mái hơn.

4. 寝室の窓から見える景色が素晴らしい。

(Shinshitsu no mado kara mieru keshiki ga subarashii.)

=> Tầm nhìn từ cửa sổ của phòng ngủ rất đẹp.

5. このアパートには寝室が2つあります。

(Kono apato ni wa shinshitsu ga futatsu arimasu.)

=> Căn hộ này có hai phòng ngủ.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “phòng ngủ tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Cột nhà tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ

0

Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “cột nhà tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về cột nhà đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.

Cột nhà tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
支柱 Cột nhà 支柱を取り替える必要がある。
  • Cách phát âm: shichuu

Để trả lời cho câu hỏi “cột nhà tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về cột nhà trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Cột nhà là một trong những yếu tố quan trọng của kiến trúc, có chức năng nâng đỡ trọng lượng của tòa nhà và chịu tải trọng từ trên xuống. Các loại cột thường được sử dụng trong kiến trúc gồm: cột tròn, cột vuông, cột chữ nhật, cột hình thập, v.v.

Trong lĩnh vực kiến trúc, thuật ngữ “cột nhà” thường được sử dụng để chỉ đến một thành phần kiến trúc có tính chất vừa trang trí vừa cấu trúc. Ngoài việc chịu lực, cột trụ còn có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn cho kiến trúc của công trình, thể hiện phong cách và sự sang trọng của nó.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cột nhà

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung thêm cho câu hỏi “cột nhà tiếng Nhật là gì?

  • 構造材 Kōzōzai: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
  • 柱 Hashira: Cột, trụ
  • 囲い Kakoi: Hàng rào, tường vây
  • 乾燥材 Kansōzai: Nguyên liệu khô
  • 検査 Kensa: Kiểm tra
  • 足場 Ashiba: Giàn giáo
  • 土間 Doma: Sàn đất
  • 壁 Kabe: Bức tường
  • 加工機 Kakōki: Máy gia công
  • 間 Ken: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
Cột nhà tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cột nhà

Một số ví dụ về cột nhà trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cột nhà tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cột nhà như sau:

  1. 建物の支柱は鉄で作られています。

(Kenbutsu no shichuu wa tetsu de tsukurareteimasu.)

=> Cột trụ của tòa nhà được làm bằng sắt.

2. 木の支柱を使って、家屋を建てました。

(Ki no shichuu o tsukatte, kaoku o tatemashta.)

=> Tôi đã xây nhà bằng cột trụ gỗ.

3. 震災で建物の支柱が崩れた。

(Shinsai de kenbutsu no shichuu ga kuzureta.)

=> Cột trụ của tòa nhà đã bị đổ do trận động đất.

4. 倉庫の支柱に重い荷物を積みすぎたので、壊れてしまった。

(Souko no shichuu ni omoi nimotsu o tsumisugita node, kowarete shimatta.)

=> Tôi đã chất quá nhiều hàng lên cột trụ của kho hàng, dẫn đến nó bị hỏng.

5. 支柱を補強するために、新しい部品を注文した。

(Shichuu o hokyuu suru tame ni, atarashii bubun o chuumon shita.)

=> Tôi đã đặt hàng các bộ phận mới để tăng cường cột trụ.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “cột nhà bằng tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì? 1 số vựng liên quan

0

Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về thiết kế nội thất đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.

Thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?

Để trả lời cho câu hỏi “thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về thiết kế nội thất trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Thiết kế nội thất là quá trình tạo ra các giải pháp tối ưu cho không gian nội thất, bao gồm cả lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất, ánh sáng và trang trí. Nói cách khác, thiết kế nội thất giúp tạo ra một môi trường sống hoặc làm việc thoải mái, tiện nghi và thẩm mỹ.

Trong tiếng Nhật, thiết kế nội thất có 2 từ là “家具を飾る” (kagu wo kazaru) và “インテリア・デザイン” (intearia dezain) đều liên quan đến nội thất nhưng có khác biệt về mức độ và phạm vi.

“家具を飾る” đơn giản chỉ là trang trí cho các món đồ nội thất, thường là các món đồ như bàn, ghế, kệ sách, tủ… Hành động này không đòi hỏi kỹ năng thiết kế hoặc kiến thức chuyên môn.

“インテリア・デザイン” đòi hỏi một quá trình thiết kế và lên ý tưởng, từ việc sắp xếp không gian, chọn lựa các vật dụng nội thất, tạo màu sắc và ánh sáng… Nó có thể bao gồm các hoạt động như tư vấn, thiết kế và xây dựng nội thất hoàn chỉnh, và bao trọn từng phần của không gian sống. Đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thiết kế chuyên nghiệp.

  • Ở bài viết này, chúng tôi sử dụng: “インテリア・デザイン” để ám chỉ công việc có chuyên môn cao như thiết kế nội thất.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thiết kế nội thất

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung thêm cho câu hỏi “thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?

  • 家具 kagu: Đồ nội thất.
  • 畳 tatami: Thảm.
  • 机 tsukue: Bàn.
  • 冷蔵庫 reizouko: Tủ lạnh.
  • テレビ terebi: Tivi.
  • 台所用品 daidokoroyouhin: Đồ dùng nhà bếp.
  • 皿洗い機 saraaraiki: Máy rửa bát.
  • 絵 e: Bức tranh.
  • 扇風機 senpuuki: Quạt.
  • 時計 tokei: Đồng hồ.
Thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì? 1 số vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thiết kế nội thất

Một số ví dụ về thiết kế nội thất trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến thiết kế nội thất như sau:

  1. インテリア・デザインによって、家の雰囲気がガラリと変わります。

(Inteiria dezain ni yotte, ie no fun’iki ga garari to kawarimasu.)

=> Thiết kế nội thất có thể thay đổi hoàn toàn không gian và cảm giác của căn nhà.

2. 彼女はインテリア・デザインの専門家で、とても素晴らしい仕事をしています。

(Kanojo wa inteiria dezain no senmonka de, totemo subarashii shigoto o shite imasu.)

=> Cô ấy là một chuyên gia thiết kế nội thất và thực hiện công việc tuyệt vời.

3. インテリア・デザインをする際には、色彩や素材の組み合わせにも気を配る必要があります。

(Inteiria dezain o suru sai ni wa, shikisai ya sozai no kumiawase ni mo ki o harau hitsuyō ga arimasu.)

=> Khi thiết kế nội thất, cần phải chú ý đến việc kết hợp màu sắc và vật liệu.

4. インテリア・デザインを学ぶためには、色彩学や照明学などの知識が必要です。

(Inteiria dezain o manabu tame ni wa, shikisaigaku ya shōmeigaku nado no chishiki ga hitsuyō desu.)

=> Để học thiết kế nội thất, cần phải có kiến thức về màu sắc học và ánh sáng học.

5. その店舗のインテリア・デザインはとても洗練されていて、おしゃれな雰囲気を醸し出しています。

(Sono tenpo no inteiria dezain wa totemo senren sa rete ite, oshare na fun’iki o kamoshi dashite imasu.)

=> Thiết kế nội thất của cửa hàng đó rất tinh tế và tạo ra một không khí thời trang.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “thiết kế nội thất bằng tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật – Việt

0

Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Nhật đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nhà ở. Hãy cùng tieng-nhat.com theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa, một số ví dụ và cách phát âm của từ này nhé!

Kiến trúc công trình trong tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
建築作品 Kiến trúc công trình 古い建物の建築はとても美しいです
  • Cách phát âm: Kenchiku sakuhin

Để trả lời cho câu hỏi “kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về kiến trúc công trình trong lĩnh vực xây dựng. Kiến trúc công trình là một tập hợp các công trình, phần của công trình hoặc các hạng mục trong công trình được xây dựng dựa trên các ý tưởng kiến trúc hoặc thiết kế kiến trúc. Các công trình kiến trúc có giá trị đặc biệt về mặt kiến trúc, lịch sử, văn hóa và nghệ thuật, và được cấp có thẩm quyền phê duyệt

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kiến trúc công trình

Dưới đây là 1 số từ vựng có liên quan trong lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng. Ví dụ dưới đây để trả lời cho câu hỏi “kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì“:

  • 故障 Koshō: Hỏng, trục trặc, sự cố
  • 構造材 Kōzōzai: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
  • 釘 Kugi: Cái đinh
  • 胴差し Dōzashi: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
  • 現場 Genba: Công trường
  • 柱 Hashira: Cột, trụ
  • 板目 Itame: Mắt gỗ
  • 丈 Jō: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
  • 住宅 Jūtaku: Nhà ở
  • 壁 Kabe: Bức tường
Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật - Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kiến trúc công trình

Một số ví dụ về kiến trúc công trình trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến kiến trúc công trình như sau:

  1. ドバイのブルジュ・ハリファは建築作品の一例です。

(Harifa wa kenchiku sakuhin no ichireidesu.)

=> Burujyu Harifa ở Dubai là một ví dụ về kiến trúc công trình.

2. 京都の清水寺は、古代の建築作品の代表的な例です。

(Kyōto no kiyomizudera wa, kodai no kenchiku sakuhin no daihyōtekina reidesu.)

=> Kiyomizu-dera ở Kyoto là một ví dụ tiêu biểu về kiến trúc công trình cổ đại.

3. バルセロナのサグラダ・ファミリアは、未完の建築作品で有名です。

(Baruserona no sagurada Famiria wa, mikan no kenchiku sakuhin de yūmeidesu.)

=> Sagrada Familia ở Barcelona là một kiến trúc công trình nổi tiếng vì chưa hoàn thành.

4. ニューヨークの自由の女神像は、建築作品ではないが、記念建造物として知られています

(Nyūyōku no jiyūnomegamizō wa, kenchiku sakuhinde wa naiga, kinen kenzōbutsu to shite shira rete imasu.)

=> Tượng Nữ thần Tự do ở New York không phải là một kiến trúc công trình, nhưng nó được biết đến như một công trình tưởng niệm.

5. パリのエッフェル塔は、19世紀末に建てられた鉄骨造の建築作品です。

(Pari no efferutō wa, 19 seikimatsu ni tate rareta tekkotsudzukuri no kenchiku sakuhindesu.)

=> Tháp Eiffel ở Paris là một kiến trúc công trình bằng sắt được xây dựng vào cuối thế kỷ 19.

Qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì?” mong rằng bạn có thể tích lũy thêm kiến thức về lĩnh vực này, đặc biệt là về khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: