Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về thiết kế nội thất đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.
Thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?
Để trả lời cho câu hỏi “thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về thiết kế nội thất trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Thiết kế nội thất là quá trình tạo ra các giải pháp tối ưu cho không gian nội thất, bao gồm cả lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất, ánh sáng và trang trí. Nói cách khác, thiết kế nội thất giúp tạo ra một môi trường sống hoặc làm việc thoải mái, tiện nghi và thẩm mỹ.
Trong tiếng Nhật, thiết kế nội thất có 2 từ là “家具を飾る” (kagu wo kazaru) và “インテリア・デザイン” (intearia dezain) đều liên quan đến nội thất nhưng có khác biệt về mức độ và phạm vi.
“家具を飾る” đơn giản chỉ là trang trí cho các món đồ nội thất, thường là các món đồ như bàn, ghế, kệ sách, tủ… Hành động này không đòi hỏi kỹ năng thiết kế hoặc kiến thức chuyên môn.
“インテリア・デザイン” đòi hỏi một quá trình thiết kế và lên ý tưởng, từ việc sắp xếp không gian, chọn lựa các vật dụng nội thất, tạo màu sắc và ánh sáng… Nó có thể bao gồm các hoạt động như tư vấn, thiết kế và xây dựng nội thất hoàn chỉnh, và bao trọn từng phần của không gian sống. Đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thiết kế chuyên nghiệp.
- Ở bài viết này, chúng tôi sử dụng: “インテリア・デザイン” để ám chỉ công việc có chuyên môn cao như thiết kế nội thất.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thiết kế nội thất
Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung thêm cho câu hỏi “thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì?”
- 家具 kagu: Đồ nội thất.
- 畳 tatami: Thảm.
- 机 tsukue: Bàn.
- 冷蔵庫 reizouko: Tủ lạnh.
- テレビ terebi: Tivi.
- 台所用品 daidokoroyouhin: Đồ dùng nhà bếp.
- 皿洗い機 saraaraiki: Máy rửa bát.
- 絵 e: Bức tranh.
- 扇風機 senpuuki: Quạt.
- 時計 tokei: Đồng hồ.
Một số ví dụ về thiết kế nội thất trong tiếng Nhật
Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm thiết kế nội thất tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến thiết kế nội thất như sau:
- インテリア・デザインによって、家の雰囲気がガラリと変わります。
(Inteiria dezain ni yotte, ie no fun’iki ga garari to kawarimasu.)
=> Thiết kế nội thất có thể thay đổi hoàn toàn không gian và cảm giác của căn nhà.
2. 彼女はインテリア・デザインの専門家で、とても素晴らしい仕事をしています。
(Kanojo wa inteiria dezain no senmonka de, totemo subarashii shigoto o shite imasu.)
=> Cô ấy là một chuyên gia thiết kế nội thất và thực hiện công việc tuyệt vời.
3. インテリア・デザインをする際には、色彩や素材の組み合わせにも気を配る必要があります。
(Inteiria dezain o suru sai ni wa, shikisai ya sozai no kumiawase ni mo ki o harau hitsuyō ga arimasu.)
=> Khi thiết kế nội thất, cần phải chú ý đến việc kết hợp màu sắc và vật liệu.
4. インテリア・デザインを学ぶためには、色彩学や照明学などの知識が必要です。
(Inteiria dezain o manabu tame ni wa, shikisaigaku ya shōmeigaku nado no chishiki ga hitsuyō desu.)
=> Để học thiết kế nội thất, cần phải có kiến thức về màu sắc học và ánh sáng học.
5. その店舗のインテリア・デザインはとても洗練されていて、おしゃれな雰囲気を醸し出しています。
(Sono tenpo no inteiria dezain wa totemo senren sa rete ite, oshare na fun’iki o kamoshi dashite imasu.)
=> Thiết kế nội thất của cửa hàng đó rất tinh tế và tạo ra một không khí thời trang.
Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “thiết kế nội thất bằng tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.
Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:
- Địa chỉ 1: 36 Đường 27, Khu đô thị Vạn Phúc, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 36 Bàu Cát 7, Phường 14, Q. Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungancu.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/xaydungancu
- Twitter:https://twitter.com/xaydungancu
- Pinterest: https://www.pinterest.com/congtyxaydungancu
- GG Sites: https://sites.google.com/view/xaydungancu
- Quia: https://www.quia.com/profiles/xaydungancu
- Weebly: https://xaydungancu.weebly.com/
- Mystrikingly: https://xaydungancu.mystrikingly.com/
- Contently: https://xaydungancu.contently.com/