Home Blog Page 24

Cọc gỗ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

0

Trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà cửa, việc sử dụng các vật liệu xây dựng đúng loại và chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình. Bài viết này cũng sẽ giải đáp câu hỏi “Cọc gỗ tiếng Nhật là gì?“. Trong bài viết này, chúng tôi chia sẻ một số từ vựng và ví dụ cụ thể về cọc gỗ trong tiếng Nhật. Cùng tìm hiểu nhé.

Cọc gỗ trong tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
木杭 Cọc gỗ 木杭は、地盤が軟弱な土地で家を建てるときに使われる。
  • Cách phát âm: Kikui

Để trả lời cho câu hỏi “Cọc gỗ tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về cọc gỗ trong lĩnh vực xây dựng. Cọc gỗ thường được sử dụng như một loại cọc cột hoặc cọc nêm trong xây dựng nhà dân dụng lớn hoặc nhà công nghiệp. Chúng thường được sử dụng như một phương án gia cố nền đất hoặc trong các công trình phụ tạm. Tuy nhiên, khả năng chịu tải của vật liệu gỗ không lớn, do đó cọc gỗ thường được sử dụng trong các công trình phụ tạm và chỉ giữ được chất lượng khi nằm hoàn toàn dưới mực nước ngầm.

Cọc gỗ là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các vùng đất có khí hậu ẩm ướt và thường xuyên ngập nước. Ngoài ra, cọc gỗ còn được sử dụng để xây dựng các móng trụ cầu gỗ nhỏ, hoặc để gia cố nền cho các công trình có tải trọng truyền xuống không quá lớn. Tuy nhiên, việc sử dụng cọc gỗ cần được lựa chọn kỹ càng và đảm bảo chất lượng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cọc gỗ

  • アンカーボルト Ankāboruto: Bu lông
  • 足場 Ashiba: Giàn giáo
  • 当て木 Ategi: Cột trụ chính, cột chống
  • 電源 Dengen: Nguồn điện
  • 土台 Dodai: Móng nhà
  • 土間 Doma: Sàn đất
  • ドライバー Doraibā: Tuốc nơ vít
  • 測る Hakaru: Đo đạc
  • ブレーカー Burēkā: Máy dập, máy nghiền
  • チップソー Chippusō: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
Cọc gỗ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cọc gỗ

Một số ví dụ về cọc gỗ trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cọc gỗ tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cọc gỗ như sau:

  1. 木杭は、水深が浅く、土地が軟弱な地盤に最適な建築材料です。

(Mokkui wa, mizushin ga asaku, tochi ga nanjaku na jiban ni saiteki na kenchiku zairyō desu.)

=> Cọc gỗ là vật liệu xây dựng tối ưu cho các nền đất yếu và nước cạn.

2. 木杭は、水中での腐食に対しても耐性があり、地震や風雨にも強いため、長い間使用されています。

(Mokkui wa, suichū de no fushoku ni taishite mo taisei ga ari, jishin ya fuu-u ni mo tsuyoi tame, nagai aida shiyō sarete imasu.)

=> Cọc gỗ có độ bền vượt trội trước sự phá hủy của nước và có khả năng chịu đựng động đất và thời tiết khắc nghiệt, do đó nó được sử dụng trong một thời gian dài.

3. 木杭は、優れた水抵抗力を持っているため、橋の柱や橋脚など、水上構造物の建築にも使用されます。

(Mokkui wa, sugureta mizu teikō-ryoku o motte iru tame, hashi no hashira ya kyo-kyaku nado, suijō kōzōbutsu no kenchiku ni mo shiyō saremasu.)

=> Cọc gỗ có khả năng chống lại sức nước tốt, vì vậy nó được sử dụng để xây dựng các cột hoặc móng cầu trên mặt nước.

4. 木杭は、環境にやさしい素材であり、大気汚染を引き起こしません。 これは、地球温暖化の問題に対処するためにも重要です。

(Mokkui wa, kankyō ni yasashii sozai de ari, taiki osen o hikio-koshimasen. Kore wa, chikyū ondan-ka no mondai ni taisho suru tame ni mo jūyō desu.)

=> Cọc gỗ là một vật liệu thân thiện với môi trường và không gây ô nhiễm không khí. Điều này rất quan trọng để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

5. 木杭は、高い強度を持っており、低コストで手に入るため、建築現場でよく使用されています。

(Kikui wa, takai kyōdo o motte ori, tei kosuto de te ni hairu tame, kenchiku genba de yoku shiyō sa rete imasu.)

=> Cọc gỗ thường được sử dụng trên các công trường xây dựng do độ bền cao và chi phí thấp.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Cọc gỗ tiếng Nhật là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Khói bụi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, từ vựng liên quan

Xây dựng luôn là một trong những ngành góp phần gây ô nhiễm môi trường. Vì trong quá trình thi công luôn sẽ có một lượng khó bụi thải ra môi trường. Nhưng các bạn đã biết khói bụi tiếng Nhật là gì chưa? Hãy cùng tieng-nhat.com tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

Khói bụi tiếng Nhật là gì

Khói bụi tiếng Nhật là:

Khói bụi là một tập hợp các hạt nhỏ, những viên bụi có thể nằm trên mặt đất hoặc đổ trên các bề mặt cục bộ. Nó có thể là kết quả của việc phát triển hoạt động con người, hoặc từ các tài nguyên tự nhiên. Khói bụi có thể trực tiếp gây tổn hại đến sức khỏe con người.

Các từ vựng tiếng nhật liên quan đến khói bụi

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo

  • 空気汚染 (kuuki osen) – ô nhiễm không khí
  • 埃 (ai) – bụi
  • 汚染 (osen) – ô nhiễm
  • 粉塵 (funjin) – bụi
  • 煙 (kemuri) – khói
  • 粉 (hiraki) – bụi
  • 粉塵源 (funjin gen) – nguồn gốc của bụi
  • 空気品質 (kuuki hinshitsu) – chất lượng không khí
  • 排気ガス (haiki gasu) – khí thải
  • 建設 (kensetsu) – xây dựng
  • 建築 (kenchiku) – kiến trúc
  • 工事 (kouji) – công trình
  • 土木工事 (doboku kouji) – công trình đất và xây dựng
  • 建設会社 (kensetsu kaisha) – công ty xây dựng
  • 設計 (sekkei) – thiết kế
  • 開発 (kaihatsu) – phát triển
  • 施工 (shiko) – thi công
  • 監督 (kantoku) – giám sát
  • 設備 (setsubi) – thiết bị

Một số mẫu câu tiếng Nhật về khói bụi

  1. 私たちは毎日のように空気を汚染する工場からの煙を見ています。=> Chúng tôi mỗi ngày nhìn thấy khói bụi từ nhà máy làm ô nhiễm không khí.
  2. 彼らは煙によって引っ張られた火事で住宅を失いました。=> Họ mất căn nhà của mình trong một trận hỏa hoạn gây ra bởi khói bụi.
  3. 私たちは煙を吸って健康に悪影響を与えることを避けなければなりません。=> Chúng tôi phải tránh hít khói bụi để tránh tác động xấu đến sức khỏe.
  4. 煙が多い都市で生活することは心身ともにストレスを引き起こします。=> Sống trong một thành phố có nhiều khói bụi làm tăng stess cho cả tinh thần và cơ thể.
  5. 煙を吐くことは周囲の人々に迷惑をかけます。=> Tạo ra khói bụi làm ảnh hưởng đến người xung quanh.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp cho các bạn có thêm nhiều thông tin thật hữu ích liên quan đến khói bụi tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết trên của tieng-nhat.com sẽ giúp cho các bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Bản vẽ mặt bằng tiếng Nhật là gì? Các kiến thức liên quan

Trong ngành xây dựng, bản vẽ mặt bằng là một trong những yếu tố cực kì quan trọng trong quá trình xây dựng nên một công trình. Chính vì thế, trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu bản vẽ mặt bằng tiếng Nhật là gì? Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Bản vẽ mặt bằng tiếng Nhật là gì

Trong tiếng nhật, bản vẽ mặt bằng tiếng Nhật là: 図面

Bản vẽ mặt bằng là một tập hợp các hình vẽ và thông tin chi tiết về một khu đất hoặc một dự án xây dựng. Nó bao gồm các chi tiết về kích thước, tọa độ, vị trí các đối tượng trong khu vực, và các thông tin khác liên quan đến cách sử dụng đất.

Các từ vựng liên quan đến bản vẽ mặt bằng

Dưới đây là một số từ vựng mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo.

  • 平面図 (heimen-zu): bản vẽ mặt bằng
  • 建物 (tatemono): tòa nhà
  • 家屋 (ie): nhà
  • 土地 (tochi): đất
  • 部屋 (heya): phòng
  • 庭園 (teien): vườn
  • 入口 (nyūkō): cổng vào
  • 出入口 (shutsurūkō): cổng ra/vào
  • 部屋のレイアウト (heya no reiau-to): bố cục phòng
  • 建築設計 (kenchiku settei): thiết kế kiến trúc
  • 居室 (koshitsu) – phòng ngủ
  • 収納 (shūnō) – gỗ đựng
  • 浴室 (yokushitsu) – phòng tắm
  • 台所 (daidokoro) – nhà bếp
  • リビング (ribingu) – phòng khách
  • 屋根 (yane) – mái nhà
  • 床 (yuka) – sàn nhà
  • 窓 (mado) – cửa sổ
  • 階段 (kaidan) – cầu thang
  • 入り口 (iri-guchi) – cổng vào

Các mẫu câu ví dụ về bản vẽ mặt bằng

  1. 私たちは図面をもとに建設工事を進めます。 (Watashitachi wa zumen o moto ni kensetsu kōji o susumemasu.) => Chúng tôi sẽ tiến hành công trình xây dựng theo bản vẽ.
  2. 図面を見ながら工事を行います。 (Zumen o minagara kōji o okonaimasu.) => Chúng tôi sẽ làm việc theo bản vẽ mặt bằng khi xem.
  3. 図面を更新する必要があります。 (Zumen o kōshin suru hitsuyō ga arimasu.) => Cần cập nhật lại bản vẽ mặt bằng.
  4. 図面によると、この部屋は18平方メートルです。 (Zumen ni yoru to, kono heya wa 18 hirabā mētoru desu.) => Theo bản vẽ mặt bằng, phòng này là 18 mét vuông.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp cho các bạn có thêm nhiều thông tin thật hữu ích liên quan đến bản vẽ mặt bằng tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết trên của tieng-nhat.com sẽ giúp cho các bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Dinh thự tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

Nhà ở là một thuật ngữ đã rất đỗi quen thuộc với nhiều người. Nhưng liệu các bạn đã biết dinh thự là gì chưa? Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giải đáp cho các bạn dinh thự tiếng Nhật là gì và các kiến thức liên quan. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Dinh thự tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật dinh thự là: マンション

Dinh thự là từ dùng để chỉ một nhà cao tầng, rộng lớn, với nhiều phòng, nhiều tiện nghi và được trang trí một cách đẹp mắt. Chúng thường được xây dựng trên một khu đất rộng với một mặt bằng lớn và có mục đích sử dụng cho các hoạt động giải trí, học tập, và cảnh quan. Dinh thự thường là một biểu tượng của sự giàu có và quý giá, và được sở hữu bởi những người có tài sản cao và có tầm nhìn đầy kiêu căng.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dinh thự

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dinh thựtieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo.

  • コンドミニアム (kondominium) – Căn hộ chung cư
  • アパートメント (apātmento) – Căn hộ cho thuê
  • マンション開発 (manshon kaihatsu) – Phát triển chung cư
  • マンション管理 (manshon kanri) – Quản lý chung cư
  • マンション賃貸 (manshon chī) – Cho thuê căn hộ chung cư
  • マンション販売 (manshon hanbai) – Bán căn hộ chung cư
  • フロアー (furoā) – Tầng
  • ライフスタイル (raifusutairu) – Kiểu sống
  • マンション施設 (manshon shisetsu) – Tiện ích chung cư
  • リビングルーム (ribingurūmu) – Phòng khách

Một số mẫu câu tiếng Nhật về dinh thự

  1. 私はマンションに住んでいます => Tôi sống trong một dinh thự
  2. 彼女はマンションを買いました => Cô ấy đã mua một căn dinh thự
  3. マンションには清潔な共用設備があります => Trong dinh thự có các thiết bị chung sạch sẽ.
  4. マンションに住んでいる人たちはフレンドリーです => Những người sống trong dinh thự rất thân thiện.
  5. 私のマンションは駅から近いです => Dinh thự của tôi gần ga.

Với bài viết trên, tieng-nhat.com đã giúp các bạn trang bị thêm nhiều kiến thức liên quan đến dinh thự tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết mang lại cho các bạn nhiều kiến thức thật bổ ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì? Các kiến thức liên quan

Ngành xây dựng luôn là một thuật ngữ khá quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Nhưng bạn đã biết được ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng với tieng-nhat.com tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

Ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, ngành xây dựng là: 建設業

Ngành xây dựng là một ngành kinh doanh chuyên về thi công các dự án xây dựng, bao gồm cả việc xây dựng, sửa chữa, nâng cấp và bảo trì các tòa nhà, công trình giao thông, cầu đường, hầm đầy, khu công nghiệp và các công trình khác. Nó yêu cầu sự tổng hợp của nhiều chuyên môn, bao gồm kỹ thuật xây dựng, kế toán, tài chính, quản lý dự án và kinh doanh.

Các từ vựng liên quan đến ngành xây dựng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng nhật liên quan đến ngành xây dựngtieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn cùng tham khảo.

  • 建設 (kensetsu) – Xây dựng
  • 工事 (kouji) – Công trình
  • 都市開発 (toshi kaikaku) – Phát triển thành phố
  • 土木工学 (doboku kougyou) – Kỹ thuật xây dựng
  • 建築物 (kenchiku-butsu) – Tòa nhà
  • 設計 (sekkei) – Thiết kế
  • 構造 (kouzou) – Cấu trúc
  • 建設会社 (kensetsu kaisha) – Công ty xây dựng
  • 工事現場 (kouji genba) – Chỗ thi công
  • 道路 (dōro) – Đường đi
  • 橋 (hashi) – Cầu
  • 土木工程師 (doboku kouenshi) – Kỹ sư xây dựng
  • 建物 (tatemono) – Tòa nhà, công trình
  • 工程 (kouei) – Dự án xây dựng
  • 建設費 (kensetsu-hi) – Chi phí xây dựng
  • 電気工事 (denki kouji) – Công trình điện
  • 水道工事 (suidou kouji) – Công trình nước
  • 管理 (kanri) – Quản lý
  • 建設管理 (kensetsu kanri) – Quản lý xây dựng
  • 現場監督 (genba kantoku) – Giám sát chỗ thi công
  • 材料 (zairyou) – Vật liệu
  • 重機 (juuki) – Máy cẩu
  • 施工 (sekou) – Thi công

Một số mẫu câu về ngành xây dựng

  1. 彼は建設業を営んでいます。 (Kare wa kensetsu-gyō o ete imasu.) => Anh ta đang kinh doanh ngành xây dựng.
  2. 建設業界は大きな規模のプロジェクトを行っています。 (Kensetsu-gyō-kai wa ōkina kibo no purojekuto o okonatte imasu.) => Thị trường xây dựng đang thực hiện các dự án lớn.
  3. 建設業者は工事の計画を立てています。 (Kensetsu-gyōsha wa kōji no keikaku o tatete imasu.) => Nhà thầu xây dựng đang lên kế hoạch cho công trình.
  4. 建設業界には多くのスキルが必要です。 (Kensetsu-gyō-kai ni wa ōku no sukiru ga hitsuyō desu.) => Trong ngành xây dựng, cần nhiều kỹ năng.
  5. 建設業者は材料を調達しています。 (Kensetsu-gyōsha wa zairyo o chōtatsu shite imasu.) => Nhà thầu xây dựng đang mua sắm vật liệu.

Thông qua bài viết trên, tieng-nhat.com đã giúp các bạn trang bị thêm nhiều kiến thức liên quan đến ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho các bạn nhiều thông tin thật hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Cây búa tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

Dụng cụ xây dựng không còn quá xa lạ đối với mọi người. Nhưng liệu bạn đã biết được cây búa tiếng nhật là gì chưa? Bài viết sau đây tieng-nhat.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu về vấn đề trên và cung cấp thêm một số kiến thức liên quan. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Cây búa tiếng Nhật là gì

Cây búa trong tiếng Nhật là: ハンマー

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cây búa

  • 建設用具 (kensetsu yōgu): dụng cụ xây dựng
  • 工事用具 (kōji yōgu): dụng cụ cho công trình
  • 木工用具 (mokkō yōgu): dụng cụ gỗ
  • 鉄骨 (tekkotsu): thanh sắt
  • コンクリート (konkurīto): bê tông
  • 砂利 (sari): đá vụn
  • 鉄管 (tekkan): ống sắt
  • ブロック (burokku): khối gạch
  • 建材 (kenzai) – Vật liệu xây dựng
  • コンクリート (konkurīto) – Bê tông
  • 鉄骨 (tekko) – Thép gỗ
  • 木材 (mokuzai) – Gỗ
  • ガラス (garasu) – Kính
  • 金属 (kinzoku) – Kim loại
  • 石膏 (sekko) – Sỏi
  • プラスチック (purasuchikku) – Nhựa
  • タイル (tairu) – Gạch
  • カーペット (kāpetto) – Thảm
  • ポリカーボネート (porikābonēto) – Nhựa polycarbonate
  • ステンレス (sutenresu) – Thép không gỉ
  • 空気圧力ブロック (kuukiatsuryoku burokku) – Gạch khí áp lực
  • フォームボード (fōmubōdo) – Tấm form
  • フローリング (furōringu) – Sàn gỗ
  • 集成材 (shūsei zai) – Vật liệu tổng hợp
  • 雨樋 (amezou) – Cống mưa
  • 瓦 (ga) – Gạch mái
  • 石英砂 (sekishizumi) – Đá quartz

Một số mẫu câu tiếng Nhật về cây búa

Dưới đây là một số câu ví dụ về cây búatieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo nhé.

  1. 私はハンマーを使って壊れた壁を修理しました。(Watashi wa hanmā wo tsukatte kowareta kabe wo shūri shimashita) => Tôi đã sửa bức tường bị vỡ bằng cây búa.
  2. ハンマーでネジを締めます。(Hanmā de neji wo shimemasu) => Tôi sẽ kẹp vít bằng cây búa.
  3. 彼はハンマーで木を叩いています。(Kare wa hanmā de ki wo tataite imasu) => Anh ta đang gập gỗ bằng cây búa.
  4. ハンマーでガラスを割ってしまいました。(Hanmā de garasu wo watte shimaimashita) => Tôi đã vỡ kính bằng cây búa.
  5. 私は新しいハンマーを買いました。(Watashi wa atarashī hanmā wo kaimashita) => Tôi đã mua một cây búa mới.

Vậy, với bài viết trên tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm kiến thức liên quan đến cây búa tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết trên mang lại nhiều thông tin hữu ích cho các bạn.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Máy ép cọc tiếng Nhật là gì? Một số từ vựng liên quan

Liệu bạn đã biết được máy ép cọc tiếng Nhật là gì? Ngay bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu về vấn đề trên và cung cấp cho các bạn một từ vựng tiếng Nhật liên quan. Mời các bạn cùng nhau theo dõi nhé.

Máy ép cọc tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, máy ép cọc là: 樹脂封入マシーン

Máy ép cọc là một loại thiết bị dùng để ép cọc (tạo cột dẫn chất tải) vào mặt đất để tăng độ chắc chắn cho cấu trúc xây dựng. Nó thường được sử dụng trong các dự án xây dựng, cầu đường, đường sắt và các dự án cầu được.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy ép cọc

  • 油圧ポンプ (yūatsu ponpu): máy bơm dầu
  • 圧縮機 (atsuryoku-ki): máy nén
  • 支持柱 (shiji hashira): cột hỗ trợ
  • 圧密機 (atsumemuki): máy ép
  • 基礎工事 (kiso kōji): công trình cơ sở
  • 建設工事 (kensetsu kōji): công trình xây dựng
  • 鉄道工事 (tetsudō kōji): công trình đường sắt
  • 橋梁工事 (kyōryō kōji): công trình cầu
  • 圧縮棒 (atsuryoku-bō): thanh ép cọc
  • 圧縮板 (atsuryoku-ban): tấm ép cọc
  • ハンマー (hanmā): cây múa
  • 圧縮圧力 (atsuryoku-atsuryoku): lực ép cọc
  • 圧縮深さ (atsuryoku-fukasa): độ sâu ép cọc
  • 圧縮時間 (atsuryoku-jikan): thời gian ép cọc
  • 圧縮効果 (atsuryoku-kōka): hiệu quả ép cọc

Một số mẫu câu ví dụ về máy ép cọc

Dưới đây là một số ví dụ về máy ép cọc mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo

  1. 樹脂封入マシーンは大工事でも小工事でも使用できます。=> Máy ép cọc có thể sử dụng cho cả công trình lớn và nhỏ.
  2. 樹脂封入マシーンは高圧力で圧縮することで、支持柱を長期間強固に保つことができます。=> Sử dụng áp lực cao, máy ép cọc có thể duy trì tính cứng cáp của cột hỗ trợ trong thời gian dài.
  3. 樹脂封入マシーンは、効率的な施工が可能であり、コスト削減にも役立ちます。=> Máy ép cọc có thể tăng hiệu quả xây dựng và giảm chi phí.
  4. 樹脂封入マシーンは、長い使用年数でも耐久性が高いため、長期的な投資にも値するものです。=> Vì có độ bền cao, máy ép cọc là một kế hoạch đầu tư dài hạn.
  5. 樹脂封入マシーンは、圧縮板とハンマーを組み合わせて使用することで、最適な圧縮効果を得ることができます。=> Sử dụng cùng một lúc với bảng nén và cong, máy ép cọc có thể có được hiệu quả ép tốt nhất.

Vậy, qua bài viết trên tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm kiến thức liên quan đến máy ép cọc tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết trên mang lại nhiều thông tin hữu ích cho các bạn.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Hộp gen kỹ thuật tiếng nhật là gì? Các từ vựng liên quan

Xây dựng là cụm từ rất đỗi quen thuộc với mọi người. Nhưng các bạn đã biết hộp gen kỹ thuật tiếng Nhật là gì chưa? Ngay trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu thêm về cụm từ trên và cung cấp một số kiến thức liên quan. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Hộp gen kỹ thuật tiếng Nhật là gì

Hộp gen kĩ thuật tiếng Nhật là: テクニカルジーンボックス

Hộp gen kỹ thuật hay gọi tắt là hộp kỹ thuật là một chiếc hộp chuyên dụng được xây bằng gạch và bê tông dùng để chứa các đường ống của ngôi nhà theo chiều thẳng đứng.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hộp gen kĩ thuật

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đếp hộp gen kĩ thuậttieng-nhat.com đã tham khảo được. Mời các bạn tham khảo

  • 足場 Ashiba: Giàn giáo
  • ドリル Doriru: khoan , Mũi khoan, máy khoan,
  • 胴差し Dōzashi: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
  • ブレーカー Burēkā: Máy dập, máy nghiền
  • チップソー Chippusō: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
  • 電気ドリル Denki doriru: Khoan điện
  • 胴縁 Dōbuchi: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
  • 土台 Dodai: Móng nhà
  • 土間 Doma: Sàn đất
  • ドライバー Doraibā: Tuốc nơ vít
  • 当て木 Ategi: Cột trụ chính, cột chống
  • 電動かんな Dendō kanna: Máy bào điện động
  • 電動工具 Dendō kougu: Dụng cụ điện
  • 電動丸のこ Dendō maru no ko: Lưỡi phay của máy phay điện
  • 電源 Dengen: Nguồn điện
  • バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki): Xà beng, đòn bẩy
  • ボルト Boruto: Bu lông

Một số câu ví dụ liên quan đến hộp kĩ thuật

  1. 私たちはテクニカルジーンボックスを使って建設工事を行っています。 => Chúng tôi đang thực hiện công trình xây dựng bằng cách sử dụng hộp gen kỹ thuật.
  2. テクニカルジーンボックスは、工事現場に必要な電力を供給します。=> Hộp gen kỹ thuật cung cấp nguồn điện cần thiết cho công trường.
  3. 建設工事中にテクニカルジーンボックスが故障した場合、作業が中断されます。=>Trong trường hợp hộp gen kỹ thuật gặp sự cố trong quá trình xây dựng, công việc sẽ bị dừng lại.
  4. テクニカルジーンボックスは非常に重要な役割を担っています。 => Hộp gen kỹ thuật đang chịu trách nhiệm rất quan trọng.
  5. 私たちは常にテクニカルジーンボックスの状態を監視しています。=> Chúng tôi luôn giám sát tình trạng của hộp gen kỹ thuật.

Thông qua bài viết trên, tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm một số kiến thức liên  quan đến hộp gen kỹ thuật tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn có thêm được nhiều thông tin thật bổ ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Sửa nhà tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

Xây dựng là một chủ đề rất quen thuộc đối với những người học tiếng anh. Nhưng các bạn đã biết sửa nhà tiếng Nhật là gì không? Ngay bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu thuật ngữ trên cũng như cung cấp thêm một số từ vựng liên quan. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Sửa nhà tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, sửa nhà được viết là: 家屋修理

Sửa nhà là một quá trình thực hiện nhiều công việc khác nhau như: bảo trì, sửa chữa, cải tạo và nâng cấp cho một tòa nhà hoặc một phòng trong nhà. Mục đích chính của việc sửa nhà là để tăng giá trị, tăng tiện nghi và tăng độ an toàn cho ngôi nhà.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sửa nhà

Dưới đây là một số từ vựng tiếng nhật liên quan đế sửa nhàtieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo

  • Sửa chữa nhà (かぐやくしゅうり)
  • Phòng (へや)
  • Toilet (トイレ)
  • Nhà bếp (だいどころ)
  • Remodel (リフォーム)
  • Sàn (ゆか)
  • Tường (かべ)
  • Trần (てんじょう)
  • Cửa (ドア)
  • Cửa sổ (まど)

Các mẫu câu tiếng Nhật về sửa chữa nhà

  1. 家屋修理を依頼します。 (かぐやくしゅうりをいらいします) – Tôi sẽ yêu cầu sửa nhà.
  2. 家屋修理費用はいくらですか? (かぐやくしゅうりひようはいくらですか?) – Giá của việc sửa nhà là bao nhiêu?
  3. 家屋修理に必要な道具は何ですか? (かぐやくしゅうりにひつようなどうぐはなんですか?) – Các dụng cụ cần thiết để sửa nhà là gì?
  4. 家屋修理はいつまでに終わりますか? (かぐやくしゅうりはいつまでにおわりますか?) – Việc sửa nhà sẽ kết thúc vào khi nào?
  5. 家屋修理についての説明をしてください。 (かぐやくしゅうりについてのせつめいをしてください) – Vui lòng giải thích về việc sửa nhà.

Thông qua bài viết trên, tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm một số kiến thứ liên quan đến sửa nhà tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn có thêm được nhiều thông tin thật bổ ích

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:

Sân tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

Sân là một danh từ không còn xa lạ gì đối với các bạn. Nhưng các bạn đã bao giờ dịch danh từ đó sang nhiều thức tiếng khác nhau chưa? Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giới thiệu cho các bạn về chủ đề sân tiếng Nhật là gì. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Sân tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, sân được viết là: さん

Sân là một mặt bằng rộng, mở hoặc sử dụng để chơi các môn thể thao hoặc hoạt động giải trí khác. Ví dụ như sân bóng đá, sân bóng chày, sân thể thao, sân tập luyện, sân vận động, v.v.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn cùng tham khảo nhé.

  • サッカー場 (sakkā-jō) – Sân bóng đá
  • 野球場 (yakyū-jō) – Sân bóng chày
  • 体育館 (taiiku-kan) – Trung tâm thể thao
  • 運動場 (undō-jō) – Sân tập thể dục
  • スポーツグラウンド (supōtsu-guraundo) – Sân thể thao
  • 競技場 (kyōgi-jō) – Sân thi đấu
  • トレーニンググラウンド (torēningu-guraundo) – Sân tập luyện
  • スタジアム (sutajiamu) – Sân vận động
  • 練習場 (renshū-jō) – Sân tập luyện
  • フットサルグラウンド (futtosaru-guraundo) – Sân bóng chân nhỏ
  • 競輪場 (kyōrin-jō) – Sân đua xe
  • プール (pūru) – Hồ bơi
  • スキー場 (sukī-jō) – Sân trượt tuyết
  • ゴルフ場 (gorufu-jō) – Sân golf
  • テニスコート (tenisu-kōto) – Sân tennis

Tóm lại, tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức về sân tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết mang lại cho các bạn nhiều thông tin thật hữu ích.