Home Blog Page 22

Nội thất tiếng Nhật là gì? Một số từ vựng liên quan

0

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến thiết kế nội thất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Nội thất tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
インテリア Nội thất 私は新しいインテリアを買いに行くつもりです。
  •  Phiên âm: Interia

Định nghĩa: Nội thất là một khái niệm đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà sẽ có những định nghĩa khác nhau. Nếu như theo nghĩa chữ Hán, “nội” có nghĩa là bên trong, “thất” là đồ dùng, thì nội thất chỉ đơn giản là các vật dụng trong nhà, chẳng hạn như giường, tủ quần áo…

Tuy nhiên, đối với người mới xây nhà, nội thất thường được hiểu là giai đoạn hoàn thiện, bao gồm nhiều công đoạn từ thiết kế đến thi công như cửa, cầu thang, trần, ốp tường, gạch, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh… Các khu vực không gian riêng biệt trong nhà như phòng khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh sẽ có những món đồ nội thất cơ bản riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của chủ nhà.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nội thất

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?”:

  • 家具 (かぐ, kagu) – Nội thất, đồ gia dụng.
  • インテリア (interia) – Nội thất, trang trí nội thất.
  • カーテン (kaaten) – Rèm cửa.
  • 照明 (しょうめい, shoumei) – Đèn chiếu sáng.
  • ラグ (ragu) – Thảm trải sàn.
  • ソファ (sofa) – Ghế sofa.
  • キッチン (kicchin) – Nhà bếp.
  • テーブル (teeburu) – Bàn.
  • チェア (chea) – Ghế.
  • ベッド (beddo) – Giường.
Nội thất tiếng Nhật là gì? Một số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nội thất

Một số ví dụ về nội thất trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. インテリアデザインは、住宅や店舗などの内装に関する美的要素を考慮したデザインです。

(Inteiria dezain wa, jūtaku ya tenpo nado no naisō ni kansuru biteki yōso o kōryo shita dezain desu.)

=> Thiết kế nội thất là thiết kế liên quan đến yếu tố thẩm mỹ trong bên trong như nhà ở, cửa hàng, v.v.

2. インテリア雑貨を使って、おしゃれな空間を作りましょう。

(Inteiria zakka o tsukatte, osharena kūkan o tsukurimashou.)

=> Sử dụng đồ nội thất để tạo ra không gian đẹp và thời trang.

3. この家具は、北欧インテリアにぴったりです。

(Kono kagu wa, hokuboku inteiria ni pittari desu.)

=> Cái ghế này phù hợp với nội thất phong cách Bắc Âu.

4. この部屋のインテリアを変えると、全体的な印象が大きく変わります。

(Kono heya no inteiria o kaeru to, zentai-teki na inshou ga ōkiku kawarimasu.)

=> Nếu thay đổi nội thất của căn phòng này, ấn tượng chung sẽ thay đổi đáng kể.

5. インテリアに合わせて照明を選ぶことが、雰囲気を作る上で重要です。

(Inteiria ni awasete shoumei o erabu koto ga, fun’iki o tsukuru ue de jūyō desu.)

=> Việc chọn đèn phù hợp với nội thất là rất quan trọng trong việc tạo ra không khí.

Sau cùng, chúng tôi đã giải thích và đưa ra ví dụ liên quan để trả lời cho câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?“. Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tiếng Nhật hoặc các thuật ngữ liên quan đến ngành công nghiệp, kinh doanh và kiến trúc. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, nguyên vật liệu có nghĩa là: 原材料

  • Phiên âm: Genzairyō

Định nghĩa: Nguyên vật liệu là những tài sản vật chất được sử dụng để sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ. Chúng thường được mua từ các nhà cung cấp và sử dụng để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Nguyên vật liệu có thể là các loại kim loại, nhựa, gỗ, thủy tinh, cao su và các vật liệu khác tùy thuộc vào ngành sản xuất hoặc dịch vụ. Tùy thuộc vào từng loại nguyên vật liệu, chúng có thể cần phải được gia công hoặc xử lý trước khi sử dụng để sản xuất sản phẩm cuối cùng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nguyên vật liệu

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?”:

  • 金属 (Kinzoku) – Kim loại
  • プラスチック (Purasuchikku) – Nhựa
  • 木材 (Mokuzai) – Gỗ
  • ガラス (Garasu) – Thủy tinh
  • 石油 (Sekiyu) – Dầu mỏ
  • 鉱石 (Kouseki) – Khoáng sản
  • 繊維 (Sen’i) – Sợi
  • ゴム (Gomu) – Cao su
  • 塗料 (Toryou) – Sơn
  • 原材料 (Genzairyou) – Nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nguyên vật liệu

Một số ví dụ về nguyên vật liệu trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. 木材は建築や家具の製造に必要な原材料です。

(Mokuzai wa kenchiku ya kagu no seisaku ni hitsuyou na genzairyou desu.)

=> Gỗ là nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất kiến trúc và đồ nội thất.

2. 鉄鉱石は鉄や鋼の原材料です。

(Tetsukouseki wa tetsu ya hagane no genzairyou desu.)

=> Khoáng sắt là nguyên vật liệu cho thép và sắt.

3. 石油は様々な製品の原材料として使用されます。

(Sekiyu wa samazama no seihin no genzairyou toshite shiyou saremasu.)

=> Dầu mỏ được sử dụng như một nguyên vật liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau.

4. プラスチックは包装材料や製品の製造に広く使用される原材料です。

(Purasuchikku wa houyou zairyō ya seihin no seisaku ni hiroku shiyou sareru genzairyou desu.)

=> Nhựa được sử dụng rộng rãi như một nguyên vật liệu cho đóng gói và sản xuất sản phẩm.

5. 大豆は食品加工業界において広く使用される原材料の一つです。

(Daizu wa shokuhin kakou gyoukai ni oite hiroku shiyou sareru genzairyou no hitotsu desu.)

=> Đậu nành là một trong những nguyên vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải thích và đưa ra ví dụ liên quan để trả lời cho câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?“. Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tiếng Nhật hoặc các thuật ngữ liên quan đến ngành công nghiệp, kinh doanh và kiến trúc. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Nhôm kính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “nhôm kính tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Nhôm kính tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, nhôm kính có nghĩa là: アルミニウム窓

  • Phiên âm: Aruminiumu mado

Định nghĩa: Nhôm kính hay cửa nhôm kính là một loại cửa được thiết kế để sử dụng cho các công trình kiến trúc. Với cấu trúc bên ngoài là khung nhôm và phía trong là kính, cửa nhôm kính đem lại sự sang trọng, hiện đại cho không gian nội thất. Ngoài ra, các thành phần khác như gioăng, phụ kiện tay nắm, chốt, bản lề cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và độ bền của cửa. Cửa nhôm kính thường được sử dụng cho cửa sổ và cửa chính của các công trình xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhôm kính

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nhôm kính tiếng Nhật là gì?”:

  • アルミニウム窓 (Aruminiumu mado): cửa sổ nhôm
  • アルミサッシ (Arumi sashi): khung nhôm
  • アルミサッシガラス (Arumi sashi garasu): kính khung nhôm
  • アルミフレーム (Arumi furemu): khung nhôm
  • アルミサッシドア (Arumi sashi doa): cửa khung nhôm
  • 口径(こうけい): Đường kính.
  • アナログ計器(あなろぐけいき): Thiết bị đo
  • エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ
  • 蛍光灯(けいこうとう): Đèn huỳnh quang
  • スイッチ: Công tắc
  • エレクトリック/電流(でんりゅう): Dòng điện
Nhôm kính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhôm kính

Một số ví dụ về nhôm kính trong tiếng Nhật

Để giúp quý vị đọc hiểu rõ hơn về khái niệm “nhôm kính tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. アルミニウム窓は、近代的な建築物に広く使用されています。

Dịch: Cửa sổ nhôm kính được sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc hiện đại.

2. ガラスとアルミニウムの組み合わせは、高級感を演出します。

Dịch: Sự kết hợp giữa kính và nhôm tạo nên cảm giác sang trọng.

3. アルミニウム製の窓枠は、軽量で丈夫です。

Dịch: Khung cửa sổ nhôm kính được làm bằng vật liệu nhôm nhẹ và chắc chắn.

4. アルミニウムサッシの採用により、断熱性や防犯性が向上しました。

Dịch: Việc sử dụng cửa nhôm kính giúp cải thiện tính cách nhiệt và an ninh.

5. アルミニウム窓の修理や交換には、専門家に依頼するのが安心です。

Dịch: Để sửa chữa hoặc thay thế cửa sổ nhôm kính, nên đề nghị các chuyên gia để đảm bảo an toàn.

Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và sử dụng thuật ngữ để trả lời cho câu hỏi “nhôm kính tiếng Nhật là gì?“. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đã cập nhật và tìm hiểu thêm về các thuật ngữ khác để mở rộng vốn từ vựng cho bạn. Hãy để lại câu hỏi nếu bạn có thắc mắc gì nhé!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Tầng 5 tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

Nhằm giúp cho các bạn học tiếng Nhật có thể nắm được thuật ngữ chính xác về kiến trúc nhà cửa, bài viết này sẽ giới thiệu về thuật ngữ “tầng 5 tiếng Nhật là gì?“. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về chủ đề này nhé!

Tầng 5 tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
5階 Tầng 5 5階に図書館があります。
  • Phiên âm: Go-kai

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tầng 5

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan để trả lời cho câu hỏi “tầng 5 tiếng Nhật là gì?“. Mời các bạn cùng tham khảo:

  • アパート:Chung cư/ căn hộ.
  • 建物 たてもの: Tòa nhà.
  • 家(いえ):Nhà.
  • 門(もん):Cổng.
  • 窓(まど):Cửa sổ.
  • 廊下(ろうか):Hành lang.
  • 郵便箱(ゆうびんばこ)・ポスト:Hòm thư.
  • ストーブ・暖炉(だんろ):Lò sưởi.
  • 漆塗(うるしぬ)り:Quét sơn.
  • 倉庫(そうこ):Nhà kho.
  • 屋根(やね):Mái nhà.
  • 池(いけ)・湖沼(こしょう):Ao hồ.
  • 果樹園(かじゅえん):Vườn cây ăn quả.
Tầng 5 tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tầng 5

Một số ví dụ về tầng 5 trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ để trả lời cho câu hỏi “tầng 5 tiếng Nhật là gì?“. Mời các bạn cùng tham khảo:

  1. このビルは5階建てで、私たちのオフィスは5階にあります。

(Kono biru wa go-kai tate de, watashitachi no ofisu wa go-kai ni arimasu.)

=> Tòa nhà này có 5 tầng, văn phòng của chúng tôi nằm ở tầng 5.

2. 5階に上がるエレベーターが故障しているので、階段で上がらなければならない。

(Go-kai ni agaru erebētā ga koshō shite iru node, kaidan de agaranakereba naranai.)

=> Thang máy lên tầng 5 bị hỏng nên phải đi bộ lên bằng cầu thang.

3. 5階にはカフェがあり、窓からは素晴らしい景色が見えます。

(Go-kai ni wa kafe ga ari, mado kara wa subarashii keshiki ga miemasu.)

=> Tầng 5 có một quán cà phê và có thể nhìn thấy cảnh đẹp từ cửa sổ.

4. ホテルの5階にはスパがあり、とてもリラックスできました。

(Hoteru no go-kai ni wa supa ga ari, totemo rirakkusu dekimashita.)

=> Tầng 5 của khách sạn có spa và tôi đã thật sự thư giãn.

5. 私のアパートは5階建てで、毎日階段を上がるのが大変です。

(Watashi no apāto wa go-kai tate de, mainichi kaidan o agaru no ga taihen desu.)

=> Căn hộ của tôi ở tầng 5 và mỗi ngày lên cầu thang thật là vất vả.

Thông qua bài viết này, mong rằng các bạn đã có thể nắm rõ hơn về thuật ngữ “tầng 5 tiếng Nhật là gì?“. Với kiến thức này, các bạn có thể sử dụng thuật ngữ này để mô tả các thiết kế kiến trúc, nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa một cách chính xác. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Nhà phố tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

Nhằm giúp cho các bạn học tiếng Nhật có thể nắm được thuật ngữ chính xác về kiến trúc nhà cửa, bài viết này sẽ giới thiệu về thuật ngữ “nhà phố tiếng Nhật là gì?“. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về chủ đề này nhé!

Nhà phố tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
タウンハウス Nhà phố 私の友達はタウンハウスに住んでいます。
  • Phiên âm: Taun hausu

Nhà phố là một loại nhà có mặt tiền hẹp, chiều dài khiêm tốn được xây dựng sát nhau và sát với đường giao thông, là phong cách thiết kế đặc trưng trong ngành xây dựng. Nhà phố có vị trí mặt tiền đắc địa, mang lại nhiều thuận lợi về mặt công năng sử dụng và kinh tế cho chủ nhân, vẫn là ưu tiên số một và được yêu thích nhất của các gia đình ngày nay.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà phố

Dưới đây là một số thuật ngữ để trả lời cho câu hỏi “nhà phố tiếng Nhật là gì?“. Mời các bạn cùng tham khảo:

  • 窓(まど):Cửa sổ.
  • 庭(にわ):Vườn.
  • ストーブ・暖炉(だんろ):Lò sưởi.
  • 漆塗(うるしぬ)り:Quét sơn.
  • 倉庫(そうこ):Nhà kho.
  • 果樹園(かじゅえん):Vườn cây ăn quả.
  • 花園(かえん):Hoa viên.
  • ベランダ:Hiên nhà.
  • リビングルーム:Phòng khách.
  • 寝室(しんしつ):Phòng ngủ.
Nhà phố tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà phố

Một số ví dụ về nhà phố trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm nhà phố tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến nhà phố như sau:

  1. タウンハウスは、都市部で人気のある住宅形態の一つです。

(Tawnhausu wa, toshibu de ninki no aru juutaku keitai no hitotsu desu.)

=> Nhà phố là một trong những hình thức nhà ở được ưa chuộng ở khu vực đô thị.

2. タウンハウスは、複数階建てで、それぞれの階にリビングルーム、ベッドルーム、キッチン、トイレ、バスルームなどの設備が完備されています。

(Tawnhausu wa, fukusuu kaitate de, sorezore no kai ni ribinguruumu, beddoruumu, kicchin, toire, basuruumu nado no setsubi ga kanbi sarete imasu.)

=> Nhà phố có nhiều tầng, mỗi tầng được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh.

3. 多くのタウンハウスは、小さな庭園を持っているため、都会の真ん中でも自然を楽しむことができます。

(Ooku no tawnhausu wa, chiisana teien o motte iru tame, tokai no mannaka demo shizen o tanoshimu koto ga dekimasu.)

=> Nhiều nhà phố có sân vườn nhỏ, cho phép bạn tận hưởng thiên nhiên giữa trung tâm đô thị.

4. タウンハウスは、家族や友人と一緒に住む場合に最適な住宅形態です。

(Tawnhausu wa, kazoku ya yuujin to issho ni sumu baai ni saiteki na juutaku keitai desu.)

=> Nhà phố là hình thức nhà ở lý tưởng cho việc sống chung với gia đình và bạn bè.

5. タウンハウスは、狭いスペースを最大限に活用することができるため、土地代や建築費用を節約することができます。

(Tawnhausu wa, semai supeesu o saidai-gen ni katsuyou suru koto ga dekiru tame, tochidaichikou ya kenchiku hiyou o setsuyaku suru koto ga dekimasu.)

=> Nhà phố có thể tận dụng không gian hẹp một cách tối đa, giúp tiết kiệm chi phí đất và xây dựng.

Bài viết này hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “nhà phố tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong việc mô tả kiến trúc nhà cửa, thiết kế nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Nhật đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nhà ở. Hãy cùng tieng-nhat.com theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa, một số ví dụ và cách phát âm của từ này nhé!

Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, mặt tiền đường có nghĩa là: 道路のファサード

  • Phiên âm: Dōro no fasādo

Định nghĩa: Mặt tiền đường là phần mặt bằng của một tòa nhà, nhà cửa hoặc cửa hàng nhìn ra đường phố hoặc tuyến đường. Nó thường được coi là một vị trí vô cùng quan trọng trong kinh doanh bởi vì nó cho phép những người đi đường thấy được sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp cung cấp, thu hút được sự chú ý của khách hàng tiềm năng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp đó.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt tiền đường

Dưới đây là 1 số từ vựng có liên quan trong lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng. Ví dụ dưới đây để trả lời cho câu hỏi “mặt tiền đường tiếng Nhật là gì“:

  • マンション: Nhà chung cư (to hơn アパート)
  • アパート: Cũng là chung cư nhưng quy mô bé
  • 一戸建て(いっこだて: Nhà nguyên căn
  • ワンルーム:Căn hộ 1 phòng
  • 納戸(なんど): Phòng chứa đồ
  • 木造(もくぞう): Nhà được xây bằng khung gỗ
  • IHコンロ: Bếp điện
  • フローリング: Nhà nền sàn
  • ロフト: Gác xép
  • セキュリティ: Hệ thống an ninh
Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? Ví dụ Anh-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt tiền đường

Một số ví dụ về mặt tiền đường trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm mặt tiền đường tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến mặt tiền đường như sau:

  1. 道路のファサードを美化する計画が市議会で承認されました。

(Douro no fasādo o bikka suru keikaku ga shigikai de shōnin sa remashita.)

=> Kế hoạch tô điểm mặt tiền đường đã được thông qua tại hội đồng thành phố.

2. 建物のファサードと道路のファサードがマッチしていないと印象が悪くなります。

(Tatemono no fasādo to dōro no fasādo ga matchi shiteinai to inshō ga waruku narimasu.)

=> Nếu mặt tiền tòa nhà và mặt tiền đường không phù hợp, ấn tượng sẽ trở nên tồi tệ.

3. デザインが美しい道路のファサードが、近隣の住民たちから高く評価されています。

(Dezain ga utsukushii dōro no fasādo ga, kinrin no jūmin-tachi kara takaku hyōka sa rete imasu.)

=> Mặt tiền đường có thiết kế đẹp được đánh giá cao bởi cư dân địa phương.

4. 地域の歴史を表す建物のファサードが保存されるために、道路拡張計画が変更されました。

(Chiiki no rekishi o arawasu tatemono no fasādo ga hozon sareru tame ni, dōro kakuchō keikaku ga henkō sa remashita.)

=> Kế hoạch mở rộng đường đã được thay đổi để bảo tồn mặt tiền tòa nhà thể hiện lịch sử khu vực.

5. 道路のファサードの修復工事が数ヶ月にわたって行われました。

(Douro no fasādo no shūfuku kōji ga suu kagetsu ni watatte okonawaremashita.)

=> Công trình sửa chữa mặt tiền đường đã được tiến hành trong vài tháng.

Qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “mặt tiền đường tiếng Nhật là gì?” mong rằng bạn có thể tích lũy thêm kiến thức về lĩnh vực này, đặc biệt là về khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì?” là câu hỏi được sử dụng thường xuyên với người hiện đang học tiếng Nhật. Bài viết dưới đây của chúng tôi nhằm giải đáp những thắc mắc kèm ví dụ cụ thể. Cùng tham khảo nhé.

Hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, hệ thống cấp nước có nghĩa là: 給水システム

  • Phiên âm: Kyūsui shisutemu

Hệ thống cấp nước là tổ hợp các công trình thu nước, vận chuyển, xử lý và phân phối nước cho các đối tượng sử dụng như hộ gia đình, công trình xây dựng, các khu công nghiệp, thương mại và dịch vụ. Hệ thống này bao gồm các công trình thu nước từ các nguồn nước như nước mặt, nước ngầm, vận chuyển nước đến các trạm xử lý nước, đưa nước đã qua xử lý đến các bể chứa nước sạch, và phân phối nước qua mạng lưới truyền dẫn và phân phối để đưa nước tới đối tượng sử dụng cuối cùng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống cấp nước

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì?

  • はいかんエンジニア: Kỹ sư đường ống
  • ちょうおん: Siêu âm
  • せっちゃく: Dán có sử dụng chất kết dính
  • せっちゃく: chất dính, chất dán
  • じゅんすい: Nước tinh khiết
  • うけぐち: Miệng lắp, đầu chụp (của bộ các bộ phận lắp vào nhau như Tê, cút cong…)
  • きんずる: Ngăn, cấm, không cho phép
  • だんりょくせい: Tính đàn hồi
  • えんびはいかん: Ống nhựa PVC
  • ヘルール: Furrule nối ống
  • パイプカッタ: Kéo cắt ống, dụng cụ cắt ống
Hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống cấp nước

Một số ví dụ về hệ thống cấp nước trong tiếng Nhật

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì?

  1. 給水システムは、家庭用および産業用の水を提供するための複合施設です。

(Kyūsui shisutemu wa, katei-yō oyobi sangyō-yō no mizu o teikyō suru tame no fukugō shisetsu desu.)

=> Hệ thống cấp nước là một cơ sở phức hợp để cung cấp nước cho gia đình và công nghiệp.

2. 給水システムの構成要素には、水源、ポンプ、処理プラント、貯水タンクなどが含まれます。

(Kyūsui shisutemu no kōseiyōsō ni wa, suigen, ponpu, shori puranto, chosui tanku nado ga fukumaremasu.)

=>Các thành phần cấu thành của hệ thống cấp nước bao gồm nguồn nước, bơm, nhà máy xử lý, bể chứa nước, vv.

3. 給水システムの設計は、地域の気候、人口、水源の可用性などを考慮して行われます。

(Kyūsui shisutemu no sekkei wa, chiiki no kikō, jinkō, suigen no kayō-sei nado o kōryo shite okonawaremasu.)

=>Thiết kế hệ thống cấp nước được thực hiện dựa trên các yếu tố như khí hậu, dân số, khả năng sử dụng nguồn nước, vv.

4. 給水システムの維持管理には、定期的な点検、清掃、修理、および更新が含まれます。

(Kyūsui shisutemu no iji kanri ni wa, teikiteki na tenken, seisō, shūri, oyobi kōshin ga fukumaremasu.)

=> Quản lý bảo trì của hệ thống cấp nước bao gồm các hoạt động như kiểm tra định kỳ, vệ sinh, sửa chữa và cập nhật.

5. 給水システムの効率的な運営には、エネルギー効率の向上、水の浪費の削減、そして地域住民の健康と環境の保護が重要です。

(Kyūsui shisutemu no kōritsu-teki na un’ei ni wa, enerugī kōritsu no kōjō, mizu no rōhi no sakugen, soshite chiiki jūmin no kenkō to kankyō no hogo ga jūyō desu.)

=> Để vận hành hệ thống cấp nước hiệu quả, việc cải thiện hiệu suất năng lượng, giảm lãng phí nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường địa phương là rất quan trọng.

Với bài viết này, chúng tôi mong muốn đã giúp bạn giải quyết thắc mắc về câu hỏi “hệ thống cấp nước tiếng Nhật là gì?“. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nâng cao thêm kiến thức của mình về ngôn ngữ này và có thể sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Bản thiết kế tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Nhằm giúp đỡ cho những người đang học tiếng Nhật có thể tăng cường kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi “bản thiết kế tiếng Nhật là gì?“.

Đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng thuật ngữ này đúng cách khi miêu tả về kiến trúc nhà cửa hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa cửa. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Bản thiết kế tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, bản thiết kế có nghĩa là: 設計図

  • Cách phát âm: Sekkeizu

Bản thiết kế là tài liệu về kế hoạch, hướng dẫn thiết kế, bao gồm các thông số kỹ thuật, mô tả chi tiết và các bản vẽ kỹ thuật cần thiết để sản xuất hoặc thi công sản phẩm. Bản thiết kế được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến trúc, cơ khí, điện tử, đồ họa, thời trang và nhiều lĩnh vực khác. Nó là một tài liệu cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất hoặc thi công đúng theo yêu cầu của khách hàng và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bản thiết kế

Dưới đây là 1 số từ vựng theo bảng chữ cái Hiragana/ Katakana để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “bản thiết kế tiếng Nhật là gì?

  • せんめんだい senmen dai: Chậu rửa, bồn rửa mặt
  • おてあらい otearai: Toilet, nhà vệ sinh
  • ゆか yuka: Sàn nhà
  • かべ kabe: Bức tường
  • かぎ kagi: Chìa khóa
  • ソファー sofa: Sofa, salong
  • ほんだな hondana: Tủ sách, giá sách
  • れいぞうこ reizouko: Tủ lạnh
  • れいとうこ reitouko Tủ đông
  • しんしつ shin shitsu: Phòng ngủ
  • ダイニングルーム dainingu ru-mu: Phòng ăn
  • いま ima: Phòng khách, phòng đợi
Bản thiết kế tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bản thiết kế

Một số ví dụ về bản thiết kế trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm bản thiết kế tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến bản thiết kế như sau:

  1. 設計図を描いて、家の間取りを確認しよう。

(Sekkeizu wo egaite, ie no madori wo kakunin shiyou.)

=> Hãy vẽ bản thiết kế và kiểm tra bố trí căn nhà.

2. 工場の設計図を作成するために、エンジニアたちは多くの時間を費やしました。

(Koujou no sekkeizu wo sakusei suru tame ni, enjinia-tachi wa ooku no jikan wo tsuiyashimashita.)

=> Các kỹ sư đã dành nhiều thời gian để tạo ra bản thiết kế của nhà máy.

3. この設計図には、新しい機能が多く追加されています。

(Kono sekkeizu ni wa, atarashii kinou ga ooku tsuika sareteimasu.)

=> Bản thiết kế này có nhiều chức năng mới được thêm vào.

4. アーキテクトは、設計図を使用して建物の構造を詳しく説明しました。

(Aakitekuto wa, sekkeizu wo shiyou shite tatemono no kouzou wo kuwashiku setsumei shimashita.)

=> Kiến trúc sư đã sử dụng bản thiết kế để giải thích chi tiết cấu trúc của tòa nhà.

5. この設計図には、マンションの各部屋のサイズが明記されています。

(Kono sekkeizu ni wa, manshon no kaku hey no saizu ga meikisareteimasu.)

=> Bản thiết kế này có kích thước rõ ràng của từng phòng trong tòa nhà chung cư.

Bài viết này hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “bản thiết kế tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong việc mô tả kiến trúc nhà cửa, thiết kế nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Sơn nước tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “sơn nước tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa cửa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Sơn nước tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
水性塗料 Sơn nước この壁は水性塗料で塗られています。
  •  Cách phát âm: Suisei toryō

Sơn nước là một loại sơn được tạo thành bởi chất liên kết và chất màu, tạo thành một lớp sơn liên tục bám dính trên bề mặt vật liệu, được điều chỉnh với phụ gia và dung môi phù hợp. Sơn nước có nhiều ưu điểm như tính thẩm mỹ, bền bỉ và độ bền cao trong thời gian dài sử dụng.

Ngoài ra, sơn nước là một loại sơn được ưa chuộng vì tính an toàn và thân thiện với môi trường, đặc biệt là trong những công trình xây dựng và trang trí nội thất. Nó cũng có khả năng chống nước và chống ăn mòn tốt, giúp cho bề mặt được bảo vệ hiệu quả. Sơn nước cũng có tính chất khá linh hoạt và dễ dàng thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sơn nước

Dưới đây là một số thuật ngữ để trả lời cho câu hỏi “sơn nước tiếng Nhật là gì?“. Mời các bạn cùng tham khảo:

  • 塗料 (とりょう): sơn
  • 薄め液 (うすめき): dung môi, chất pha loãng
  • プライマー (ぷらいまー): lớp lót, lớp cân bằng
  • 仕上げ (しあげ): hoàn thiện, kết thúc
  • 硬化 (こうか): đông đặc, cứng lại
  • 耐久性 (たいきゅうせい): tính bền bỉ, độ bền
  • 付着力 (ふちゃくりょく): lực bám dính, khả năng bám dính
  • 耐候性 (たいこうせい): tính chất chịu được thời tiết
  • 塗る (ぬる): sơn, quét sơn
  • しんしつ shin shitsu: Phòng ngủ
Sơn nước tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sơn nước

Một số ví dụ về sơn nước trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm sơn nước tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến sơn nước như sau:

  1. 水性塗料 (すいせいとりょう)は、壁や床などに塗布することができます。

(Suisētoryō wa, kabe ya yuka nado ni tofubu suru koto ga dekimasu.)

=> Sơn nước có thể được sơn trên các bề mặt như tường, sàn nhà v.v.

2. 水性塗料 (すいせいとりょう)は、臭いが少なく、環境に優しい製品です。

(Suisētoryō wa, nioi ga sukunaku, kankyō ni yasashii seihin desu.)

=> Sơn nước là sản phẩm thân thiện với môi trường, có mùi hương nhẹ.

3. 水性塗料 (すいせいとりょう)は、塗装作業時に換気を必要としないため、快適に作業ができます。

(Suisētoryō wa, tosō sagyō-ji ni kanki o hitsuyō to shinai tame, kaiteki ni sagyō ga dekimasu.)

=> Sơn nước không yêu cầu thông gió khi thực hiện quá trình sơn, cho phép bạn làm việc thoải mái.

4. 水性塗料 (すいせいとりょう)は、水で薄めることができるため、塗料の使用量を減らすことができます。

(Suisētoryō wa, mizu de usu meru koto ga dekiru tame, toryō no shiyō-ryō o herasu koto ga dekimasu.)

=> Sơn nước có thể được pha loãng bằng nước, giúp giảm lượng sơn cần sử dụng.

5. 水性塗料 (すいせいとりょう)は、耐水性に優れており、浴室やキッチンなどの水まわりに最適です。

(Suisētoryō wa, taisuisei ni sugurete ori, yokushitsu ya kicchin nado no mizu-mawari ni saiteki desu.)

=> Sơn nước có độ bền nước tốt, rất thích hợp cho những vùng có liên quan đến nước như phòng tắm, nhà bếp v.v.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ “sơn nước tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc xong, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này để mô tả các thiết kế kiến trúc, nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Cửa chính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

0

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “cửa chính tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc nhà cửa hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa cửa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Cửa chính tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
ドア Cửa chính 私たちのアパートのドアは赤いです。
  •  Cách phát âm: Doa

Cửa chính là một cơ cấu di động được dùng để mở hoặc đóng lối vào. Cửa thường được gắn bản lề để xoay quanh một trục (trụ hoặc cột), hoặc có thể trượt hoặc xoay bên trong không gian nhất định.

Việc mở cửa cho phép gió và ánh sáng thâm nhập vào công trình (tòa nhà, ngôi nhà, v.v.). Khi đóng lại, cửa tạo ra sự phân chia tương đối với không gian bên ngoài, giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ an toàn và chống trộm cắp, cũng như đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng công trình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa chính

Dưới đây là 1 số từ vựng theo bảng chữ cái Hiragana/ Katakana để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “cửa chính tiếng Nhật là gì?

  • いえ ie: Nhà
  • へや heya: Phòng
  • しんしつ shin shitsu: Phòng ngủ
  • いま ima: Phòng khách, phòng đợi
  • だいどころ dai dokoro: Nhà bếp
  • せんめんだい senmen dai: Chậu rửa, bồn rửa mặt
  • おてあらい otearai: Toilet, nhà vệ sinh
  • にわ niwa: Sân vườn
  • ベランダ beranda: Ban công
  • おしいれ oshiire: Tủ quần áo
Cửa chính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa chính

Một số ví dụ về cửa chính trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cửa chính tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cửa chính như sau:

  1. このドアは施錠されています。

(Kono doa wa sejō sarete imasu.)

=> Cửa chính đã được khóa.

2. ドアを閉めて、外の音を遮ってください。

(Doa o shimete, soto no oto o saegatte kudasai.)

=> Hãy đóng cửa để ngăn tiếng ồn bên ngoài.

3. ドアのノブを回してください。

(Doa no nobu o mawashite kudasai.)

Hãy xoay núm cửa để mở cửa chính.

4. ドアがきしむ音がうるさいです。

(Doa ga kishimu oto ga urusai desu.)

=> Tiếng kêu của cửa khi mở hoặc đóng rất ồn ào.

5. 風が強いので、ドアを閉めたほうがいいです。

(Kaze ga tsuyoi node, doa o shimeta hō ga ii desu.)

=> Vì gió đang thổi mạnh, nên hãy đóng cửa lại.

Bài viết này hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “cửa chính tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong việc mô tả kiến trúc nhà cửa, thiết kế nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: