Home Blog Page 21

Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan

0

Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người hiện đang học tiếng Nhật quan tâm. Trong những năm gần đây, học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, nhà vệ sinh có nghĩa là: トイレ

  • Phiên âm là: Toire

Định nghĩa: Nhà vệ sinh là một không gian nhỏ tại nhà hay công trình công cộng, được trang bị đầy đủ thiết bị vệ sinh để phục vụ việc tiểu tiện và đại tiện. Thường được trang bị bồn rửa tay và xà phòng để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Trong nhà vệ sinh, có các thiết bị vệ sinh cơ bản như bồn cầu, lavabo, chậu rửa và các phụ kiện khác như kệ để đồ, giá treo khăn, đèn chiếu sáng. Nhà vệ sinh được xem là một phần quan trọng của mỗi căn nhà và cần được thiết kế và bảo trì đảm bảo vệ sinh, an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà vệ sinh

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?”:

  • 便座 (benza): Nắp bàn cầu
  • 水洗 (suisen): Hệ thống xả nước
  • トイレットペーパー (toiretto pēpā): Giấy vệ sinh
  • ウォシュレット (woshuretto): Bình xịt nước vệ sinh cho bàn cầu
  • 手洗い場 (tearai ba): Bồn rửa tay
  • 石鹸 (sekken): Xà phòng
  • 消臭剤 (shōshūzai): Tinh dầu khử mùi
  • エアコン (eakon): Máy điều hòa không khí (thường được lắp đặt ở nhà vệ sinh để làm khô không khí và khử mùi)
  • 防臭剤 (bōshūzai): Chất chống mùi (thường được dùng trong nhà vệ sinh để khử mùi không khí)
  • トイレ (toire): Nhà vệ sinh
Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà vệ sinh

Một số ví dụ về nhà vệ sinh trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?”:

  1. トイレには手洗い場がありますか?

(toire ni wa te arai ba ga arimasu ka?)

=> Nhà vệ sinh có chỗ rửa tay không?

2. トイレはどこですか?

(toire wa doko desu ka?)

=> Nhà vệ sinh ở đâu?

3. トイレが詰まってしまいました。

(toire ga tsumatte shimaimashita)

=> Nhà vệ sinh bị tắc.

4. トイレに入る前に靴を脱いでください。

(toire ni hairu mae ni kutsu o nuide kudasai)

=> Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà vệ sinh.

5. トイレの掃除をする時間が来ました。

(toire no souji o suru jikan ga kimashita)

=> Đến giờ phải lau dọn nhà vệ sinh.

Tổng kết lại, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng liên quan đến câu hỏi “Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?”, và cũng đã cung cấp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hy vọng thông tin trong bài của tieng-nhat.com viết sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Nhật của mình và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Bồn tắm tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để trả lời cho câu hỏi “bồn tắm tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Hy vọng bài viết của tieng-nhat.com sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Bồn tắm tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
風呂 Bồn tắm 風呂に入る前に、体を洗います。
  • Phiên âm: Furo

Định nghĩa: Bồn tắm là thiết bị được sử dụng để chứa nước và phục vụ cho nhu cầu tắm rửa, thư giãn. Bồn tắm có hình dạng và kích thước đa dạng, được đặt trong phòng tắm để sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bồn tắm

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “bồn tắm tiếng Nhật là gì?”:

給湯器 (Kyuto-ki): máy nước nóng

入浴 (Nyuu-yoku): việc tắm

給水栓 (Kyuusui-sen): vòi nước

排水口 (Haisui-kou): lỗ xả nước

石鹸 (Sekken): xà phòng

シャンプー (Shanpuu): dầu gội đầu

ボディーソープ (Bodii-soopu): sữa tắm toàn thân.

Bồn tắm tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bồn tắm

Một số ví dụ về bồn tắm trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “bồn tắm tiếng Nhật là gì?”:

  1. 風呂に入る前に、体を洗ってください。

(Furo ni hairu mae ni, karada wo aratte kudasai.)

=> Vui lòng rửa sạch cơ thể trước khi vào bồn tắm.

2. 風呂場には窓がないので、換気扇をつけてください。

(Furoba ni wa mado ga nai node, kanki-sen wo tsukete kudasai.)

=> Phòng tắm không có cửa sổ, vì vậy hãy bật quạt thông gió.

3. 風呂上りには、温かいお茶を飲むと体がリラックスします。

(Furoagari ni wa, atatakai ocha wo nomu to karada ga rirakkusu shimasu.)

=> Uống trà ấm sau khi ngâm mình trong bồn tắm giúp thư giãn cơ thể.

4. 外国人観光客は風呂の使い方がわからないことがあります。

(Gaikokujin kankōkyaku wa furo no tsukaikata ga wakaranai koto ga arimasu.)

=> Khách du lịch nước ngoài có thể không biết cách sử dụng bồn tắm.

5. このホテルには素敵な露天風呂があります。

(Kono hoteru ni wa sutekina rotenburo ga arimasu.)

=> Khách sạn này có bồn tắm ngoài trời rất đẹp.

Bài viết này cung cấp định nghĩa và ví dụ về thuật ngữ nhằm giải đáp thắc cho câu hỏi “bồn tắm tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy thông tin này hữu ích trong quá trình học tiếng Nhật của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Dụng cụ tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để trả lời cho câu hỏi “dụng cụ tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Hy vọng bài viết của tieng-nhat.com sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Dụng cụ tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, dụng cụ có nghĩa là: 道具

  • Phiên âm là: Dōgu

Định nghĩa: Dụng cụ là một đối tượng, công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để hoàn thành một mục đích cụ thể. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp, công nghiệp, y tế, xây dựng, cơ khí, điện tử và gia đình. Một số dụng cụ phổ biến bao gồm đinh, bu lông, vít, dao, búa, cưa, kìm và nhiều loại dụng cụ khác.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến khái niệm dụng cụ cho câu hỏi “dụng cụ tiếng Nhật là gì?”:

  • 道具 (dougu) – dụng cụ
  • 工具 (kougu) – công cụ
  • 装置 (souchi) – thiết bị
  • 器具 (kigu) – đồ dùng, công cụ
  • 具 (gu) – dụng cụ, công cụ
  • 刃物 (hamono) – dao, dụng cụ cắt
  • 手動工具 (shudou kougu) – dụng cụ thủ công
  • 電動工具 (dendou kougu) – dụng cụ điện
  • 測定器具 (sokutei kigu) – thiết bị đo lường
  • 接着剤 (setsuchakuzai) – keo dán, chất dính.
Dụng cụ tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ

Một số ví dụ liên quan đến dụng cụ trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “dụng cụ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 私は映画製作に必要な道具を集めるために、昨日新しいカメラを買いました。

=> Tôi đã mua một chiếc máy ảnh mới hôm qua để thu thập các dụng cụ cần thiết cho sản xuất phim.

2. そのマジシャンは、観客の前でさまざまな道具を使ってトリックを演じました。

=> Ảo thuật gia đó đã trình diễn những thủ thuật bằng nhiều dụng cụ khác nhau trước khán giả.

3. この料理に必要な道具は何ですか?

=> Các dụng cụ nào cần thiết cho món ăn này?

4. 彼は父親から工具を受け継いで、木工の道具を使ってテーブルを作った。

=> Anh ấy đã thừa kế dụng cụ của cha mình và sử dụng các dụng cụ gỗ để làm một chiếc bàn.

5. この作家は、小説を書くために必要な道具として、古いタイプライターを使っている。

=> Nhà văn này sử dụng một chiếc máy đánh chữ cũ như là một dụng cụ cần thiết để viết tiểu thuyết.

Sau bài viết này, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa cùng với ví dụ cụ thể giải thích cho câu hỏi “dụng cụ tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức bổ ích cho mình trong việc học tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Khung sườn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ khung sườn nhằm trả lời cho câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Khung sườn tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
フレーム Khung sườn 新しい建物のフレームが完成しました。
  • Phiên âm: Furēmu

Định nghĩa: Khung sườn của chiếc xe là bộ phận quan trọng, giống như bộ xương của con người, nó quyết định đến hình dáng và chức năng của chiếc xe. Nó là nơi kết nối các bộ phận khác như đùi, đĩa, cổ lái, tay lái, yên, bánh xe… hoặc để gắn các phụ kiện khác. Vì đây là bộ phận chịu lực nhiều, nên cần được gia cố rất vững chắc để đảm bảo an toàn cho người điều khiển.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khung sườn

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?”:

  • 骨組み (honegumi) – Khung xương, khung gầm
  • 構造体 (kozo-tai) – Cấu trúc, kết cấu
  • シャシー (shashi-) – Khung gầm, khung sườn (dùng cho xe ô tô)
  • スケルトン (sukeruton) – Khung xương, khung sườn (dùng cho các thiết bị điện tử, máy móc)
  • 強度 (kyodo) – Độ bền, độ cứng, độ chịu lực
  • 金属製 (kinzoku-sei) – Bằng kim loại, chế tạo từ kim loại
  • 炭素繊維 (tanso sen’i) – Sợi carbon, chất liệu làm từ sợi carbon
  • アルミニウム (aruminiumu) – Nhôm, chất liệu làm từ nhôm
  • 鉄骨 (tekko-tsue) – Thép xây dựng, khung thép.
Khung sườn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khung sườn

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khung sườn

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?”:

  1. フォトフレームを飾ると、部屋がより華やかになります。

(Fotofurēmu o kazaru to, heya ga yori hanayaka ni narimasu.)

=> Việc treo khung sườn ảnh sẽ làm cho phòng trở nên rực rỡ hơn.

2. 自転車のフレームが曲がってしまった。

(Jitensha no furēmu ga magatte shimatta.)

=> Khung xe đạp đã bị uốn cong.

3. このアート作品は、一見すると普通のフレームに入った絵のようだが、実はフレーム自体が作品である。

(Kono āto sakuhin wa, ikken suru to futsū no furēmu ni haita e no yōda ga, jitsu wa furēmu jitai ga sakuhin de aru.)

=> Tác phẩm nghệ thuật này, dường như là một bức tranh được đặt trong khung sườn thông thường, nhưng thực tế thì khung chính là tác phẩm.

4. このスポーツ用品店では、自分でカスタマイズできる自転車のフレームを販売しています。

(Kono supōtsu yōhin-ten de wa, jibun de kasutamaizu dekiru jitensha no furēmu o hanbai shite imasu.)

=> Cửa hàng dụng cụ thể thao này bán các khung xe đạp có thể tùy chỉnh bởi khách hàng.

5. スチールフレームの建築物は、地震や台風などの自然災害にも強く、安全性が高いとされています。

(Suchīru furēmu no kenchiku-butsu wa, jishin ya taifū nado no shizen saigai ni mo tsuyoku, anzen-sei ga takai to sarete imasu.)

=> Các công trình kiến trúc khung sườn bằng thép được coi là an toàn và chống chịu được các thiên tai như động đất hay bão.

Sau bài viết này, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa cùng với ví dụ cụ thể giải thích cho câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức bổ ích cho mình trong việc học tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Máy khoan tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

0

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để trả lời cho câu hỏi “máy khoan tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Máy khoan tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
ドリル Máy khoan ドリルが壊れた
  • Phiên âm: Doriru

Định nghĩa: Máy khoan là một công cụ được trang bị với một đầu khoan, được sử dụng để khoan lỗ trên bề mặt của các vật liệu khác nhau, phổ biến trong các ngành nghề mộc và kim loại. Đầu khoan được gắn vào đuôi của máy khoan và được đẩy vào vật liệu đích và xoay tròn để cắt và tạo lỗ. Công việc này được thực hiện bằng cách cắt các lát mỏng của vật liệu.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy khoan

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “máy khoan tiếng Nhật là gì?”:

  • ビット (bitto) – bit khoan, được gắn vào đầu của máy khoan để khoan lỗ
  • 回転数 (kaitensuu) – tốc độ quay của máy khoan
  • トルク (toruku) – mô-men xoắn, được sử dụng để chỉ lực xoắn được áp dụng lên bit khoan
  • 穴 (ana) – lỗ, là kết quả của quá trình khoan bởi máy khoan
  • 掘削 (kusaku) – đào lỗ, một hoạt động liên quan đến khoan lỗ bằng máy khoan
  • オーグャー (ogaa) – một loại đầu khoan có hình dạng tròn, được sử dụng để khoan lỗ lớn hơn
  • コアドリル (koadoriru) – máy khoan cầm tay, được sử dụng để khoan lỗ trong bê tông hoặc đá.
  • 逆転 (gyakuten) – Đảo chiều quay
  • 電動ドリル (dendou doriru) – Máy khoan điện
  • 振動 (shindou) – Độ rung
Máy khoan tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy khoan

Một số ví dụ về máy khoan trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “máy khoan tiếng Nhật là gì?”:

  1. ドリルで木材を穴をあけました。

(Doriru de mokuzai wo ana wo akemashita.)

=> Tôi đã khoan lỗ trên gỗ bằng máy khoan.

2. ドリルの刃が研げるかどうかを確認してください。

(Doriru no yaiba ga togable ka dou ka wo kakunin shite kudasai.)

=> Hãy kiểm tra xem lưỡi máy khoan có thể mài lại được hay không.

3. 電動ドリルを買いたいです。

(Dendou doriru wo kaitai desu.)

=> Tôi muốn mua một chiếc máy khoan điện.

4. ドリルで穴をあける前に、マーキングをしてください。

(Doriru de ana wo akeru mae ni, maakingu wo shite kudasai.)

=> Hãy đánh dấu trước khi khoan lỗ bằng máy khoan.

5. ドリルの音がうるさいです。

(Doriru no oto ga urusai desu.)

=> Tiếng máy khoan rất ồn.

Sau bài viết này, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa cùng với ví dụ cụ thể giải thích cho câu hỏi “máy khoan tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức bổ ích cho mình trong việc học tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để trả lời cho câu hỏi “xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, xe trộn bê tông có nghĩa là gì: コンクリートミキサー車

  • Phiên âm: konkurīto mikisā sha

Định nghĩa: Xe trộn bê tông là một loại phương tiện chuyên dụng được thiết kế để trộn các nguyên liệu xây dựng như cát, xi măng, sỏi, đá và nước thành hỗn hợp vữa bê tông. Với khả năng trộn đồng nhất và nhanh chóng, xe trộn bê tông đã trở thành công cụ quan trọng trong ngành xây dựng. Xe còn được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng lớn như nhà cao tầng, cầu đường và các cơ sở hạ tầng công cộng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xe trộn bê tông

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì?”:

  • レディミックスコンクリート (Redimikkusu Konkurito) – Bê tông trộn sẵn
  • セメント (Semento) – Xi măng
  • 砂利 (Jari) – Sỏi, đá
  • 搅拌機 (Jōbankan) – Máy trộn
  • 混和器 (Konwaki) – Máy trộn
  • ドラム (Doramu) – Bồn trộn
  • 混練機 (Konrenki) – Máy trộn
  • セメント車 (Semento sha) – Xe chở xi măng
  • トラック (Torakku) – Xe tải
  • 建築工事 (Kenchiku kōji) – Công trình xây dựng.
Xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xe trộn bê tông

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xe trộn bê tông

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì?”:

  1. この建物の基礎をつくるために、コンクリートミキサー車が何台も現場にやってきた。

( Kono tatemono no kiso o tsukuru tame ni, konkurīto mikisā-sha ga nandai mo genba ni yattekita. )

=> Để xây dựng nền móng cho tòa nhà này, nhiều xe trộn bê tông đã đến công trường.

2. 彼は重機運転手として、機動式コンクリートミキサー車を使って建設現場で働いている。

( Kare wa jūki unten-shu toshite, kidō-shiki konkurīto mikisā-sha o tsukatte kensetsu genba de hataraiteiru. )

=> Anh ấy đang làm việc trên công trường xây dựng với vai trò tài xế máy móc, sử dụng xe trộn bê tông di động.

3. コンクリートを作るためには、材料をトラックで運んで、それからコンクリートミキサー車で混ぜ合わせます。

( Konkurīto o tsukuru tame ni wa, zairyō o torakku de hakonde, sore kara konkurīto mikisā-sha de mazeawasemasu. )

=> Để tạo ra bê tông, các vật liệu được vận chuyển bằng xe tải và sau đó được trộn với xe trộn bê tông.

4. この地域では、コンクリートミキサー車が建築現場になくてはならない重要な機械です。

( Kono chiiki de wa, konkurīto mikisā-sha ga kenchiku genba ni nakute wa naranai jūyōna kikai desu. )

=> Ở khu vực này, xe trộn bê tông là một máy móc quan trọng không thể thiếu trên các công trường xây dựng.

5. リモコン操作でコンクリートミキサー車の車速を調整することができます。

( Rimokon sōsa de konkurīto mikisā-sha no shasoku o chōsei suru koto ga dekimasu. )

=> Bạn có thể điều chỉnh tốc độ của xe trộn bê tông bằng điều khiển từ xa.

Sau bài viết này, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa cùng với ví dụ cụ thể giải thích cho câu hỏi “xe trộn bê tông tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức bổ ích cho mình trong việc học tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Cửa lùa tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng Việt-Nhật

0

Dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ thông tin liên quan đến câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?” để giúp người học tiếng Nhật hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam.

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về cửa lùa tiếng Nhật và biết cách sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Cùng tìm hiểu nhé.

Cửa lùa tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, cửa lùa có nghĩa là: 横引き戸

  • Phiên âm: Yoko hikido

Định nghĩa: Cửa mở trượt, hay còn được gọi là cửa lùa, cửa đẩy ngang hay cửa kéo ngang tùy theo từng vùng miền, là một dạng cửa mở trượt trên thanh ray cố định, giúp giảm thiểu va chạm. Đây là sản phẩm được thiết kế thông minh, có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt. Cửa lùa đang được sử dụng rộng rãi và được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình nhà ở có diện tích nhỏ hoặc các công trình cần không gian rộng rãi.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa lùa

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?”:

  • 横引き戸 (よこひきど) – cửa mở trượt
  • レール (れーる) – thanh ray
  • 固定された (こていされた) – cố định
  • 衝撃を緩和する (しょうげきをかんわする) – giảm thiểu va đập
  • 耐久性 (たいきゅうせい) – độ bền
  • 耐荷重性 (たいかじゅうせい) – sức chịu tải
  • 優れたデザイン (すぐれたでざいん) – thiết kế tốt
  • 省スペース (しょうスペース) – tiết kiệm không gian
  • 住宅用 (じゅうたくよう) – dùng cho nhà ở
  • 広々とした空間 (ひろびろとしたくうかん) – không gian rộng rãi
Cửa lùa tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng Việt-Nhật
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa lùa

Một số ví dụ về cửa lùa trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?”:

  1. 横引き戸を開けて、広い部屋に入りましょう。

Phiên âm: よこびきどをあけて、ひろいへやにはいりましょう。

Dịch sang tiếng Việt: Hãy mở cửa lùa và đi vào căn phòng rộng.

2. 家の前には横引き戸の門がある。

Phiên âm: いえのまえにはよこびきどのもんがある。

Dịch sang tiếng Việt: Trước nhà có cổng bằng cửa lùa.

3. 横引き戸を閉めると、外の音が静かになります。

Phiên âm: よこびきどをしめると、そとのおとがしずかになります。

Dịch sang tiếng Việt: Khi đóng cửa lùa, tiếng ồn từ bên ngoài trở nên yên tĩnh hơn.

4. 部屋の中には横引き戸で区切られたスペースがあります。

Phiên âm: へやのなかにはよこびきどでくぎられたすぺーすがあります。

Dịch sang tiếng Việt: Trong căn phòng có một không gian được phân chia bằng cửa lùa.

5. 横引き戸は、省スペースであるため、小さな家にも適しています。

Phiên âm: よこびきどは、しょうスペースであるため、ちいさないえにもてきしています。

Dịch sang tiếng Việt: Cửa lùa là lựa chọn phù hợp với các căn nhà nhỏ vì nó tiết kiệm không gian.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “cửa lùa tiếng Nhật là gì?” và cung cấp các ví dụ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về các thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khác thì đừng ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Chúc bạn thành công trong việc học tập tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

Dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ thông tin liên quan đến câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?” để giúp người học tiếng Nhật hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam.

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về máy đầm dùi tiếng Nhật và biết cách sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, máy đầm dùi có nghĩa là: コンパクター

  • Phiên âm: công-pa-ku-taa

Định nghĩa: Máy đầm dùi bê tông là một trong những thiết bị xây dựng được sử dụng rộng rãi hiện nay để đầm chặt nền móng các công trình xây dựng. Công dụng của nó là đập chặt những khối bê tông có hình dáng phức tạp như cột, móng nhà, dầm cầu, vách tường, giúp loại bỏ nước và khí bọt trong khối bê tông. Nhờ đó, khối bê tông sẽ được nén chặt, mịn và có khả năng chịu lực cao hơn.

So với phương pháp đập thủ công, sử dụng máy đầm dùi bê tông không chỉ giúp nâng cao chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình mà còn giúp tiết kiệm nguyên vật liệu, thời gian và chi phí thuê lao động. Hiện nay, đây là một trong những công cụ không thể thiếu trong ngành xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy đầm dùi

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?”:

  • 鉄板 (tetsuban) – tấm sắt
  • コンクリート (konkurito) – bê tông
  • 土台 (dodai) – nền móng
  • 重機 (juuki) – máy móc nặng
  • 建設 (kensetsu) – xây dựng
  • 地盤 (jiban) – nền đất
  • 作業員 (sagyouin) – công nhân
  • 騒音 (souon) – tiếng ồn
  • 安全性 (anzen-sei) – tính an toàn.
  • コンパクター (konpakutaa) – máy đầm dùi
Máy đầm dùi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy đầm dùi

Một số ví dụ về máy đầm dùi trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. コンパクターを使って、この建物の基礎をしっかり固めました。

(Konpakutā o tsukatte, kono tatemono no kiso o shikkari katamemashita.)

=> Tôi đã sử dụng máy đầm dùi bê tông để nén chặt nền móng của tòa nhà này.

2. 彼らはコンパクターで新しい高速道路を建設しています。

(Karera wa konpakutā de atarashii kōsokudōro o kensetsu shiteimasu.)

=> Họ đang xây dựng một con đường cao tốc mới bằng cách sử dụng máy đầm dùi.

3. このプロジェクトでは、コンパクターが重要な役割を果たしています。

(Kono purojekuto de wa, konpakutā ga jūyōna yakuwari o hatashiteimasu.)

=> Trong dự án này, máy đầm dùi đóng một vai trò quan trọng.

4. コンパクターをレンタルするのは簡単ですか?

(Konpakutā o rentaru suru no wa kantan desu ka?)

=> Việc thuê máy đầm dùi có đơn giản không?

5. 明日、私たちはコンパクターで道路の修復作業を行います。

(Ashita, watashitachi wa konpakutā de dōro no shūfuku sagyō o okonaimasu.)

=> Ngày mai, chúng tôi sẽ sử dụng máy đầm dùi để thực hiện công việc sửa chữa đường.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “máy đầm dùi tiếng Nhật là gì?” và cung cấp các ví dụ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về các thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khác thì đừng ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Chúc bạn thành công trong việc học tập tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Xây lắp tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0

Nhằm giúp đỡ người học tiếng Nhật có thêm kiến thức về lĩnh vực xây dựng, bài viết này sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi xây lắp tiếng Nhật là gì?. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, ngôn ngữ Nhật Bản cũng có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn, đặc biệt là trong lĩnh vực này. Cùng tham khảo nhé.

Xây lắp tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
建設 Xây lắp 私たちは健全な建設計画を立てる必要があります。
  • Phiên âm:

Định nghĩa: Xây lắp là quá trình xây dựng, lắp đặt và hoàn thiện các công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường, tòa nhà, khu công nghiệp, các hạng mục kỹ thuật và cơ sở hạ tầng khác. Nó bao gồm các công việc từ khâu thiết kế, tính toán kỹ thuật, định giá chi phí, chuẩn bị vật liệu, đến quản lý công trình và hoàn thiện sau khi xây dựng. Việc xây lắp cần đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, đồng thời cũng cần phải tuân thủ các quy định pháp luật và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xây lắp

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?”:

  • はしご Hashigo: Cái thang
  • クレーン Kurēn: Cần cẩu
  • レンガ Renga: Gạch
  • フック Fukku: Móc
  • ブルドーザー Burudōzā: Xe ủi đất
  • ヘルメット Herumetto: Mũ bảo hộ
  • ようせつ こう 溶接工 Yōsetsu kō yōsetsuku: Thợ hàn
  • 移動式クレーン Idō-shiki kurēn: Cần cẩu di động
  • 空気ドリル Kūkidoriru: Khoan khí nén
  • 動力式サンダー Dōryoku-shiki sandā: Máy chà nhám
Xây lắp tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xây lắp

Một số ví dụ về xây lắp trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “xây lắp tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. 建設予定地は、市の中心部にあります。 (けんせつよていちは、しのちゅうしんぶにあります。)

=> Khu vực dự kiến xây lắp nằm ở trung tâm thành phố.

2. 政府は、交通インフラの建設に多額の予算を投じている。(せいふは、こうつうインフラのけんせつにたがくのよさんをとうじている。)

=> Chính phủ đang đầu tư số tiền lớn để xây lắp cơ sở hạ tầng giao thông.

3. そのビルの建設は、計画よりも2年以上遅れている。(そのビルのけんせつは、けいかくよりも2ねんいじょうおくれている。)

=> Việc xây lắp tòa nhà đó đã chậm trễ hơn 2 năm so với kế hoạch.

4. 市は、災害復旧のための公共施設の建設に力を入れている。(しは、さいがいふっきゅうのためのこうきょうしせつのけんせつにちからをいれている。)

=> Thành phố đang tập trung nỗ lực xây lắp cơ sở hạ tầng công cộng để phục hồi sau thiên tai.

5. このプロジェクトは、地元企業を含む多数の業者による共同建設で進められている。(このプロジェクトは、じもときぎょうをふくむたすうのぎょうしゃによるきょうどうけんせつですすめられている。)

=> Dự án này đang được triển khai thông qua việc xây lắp chung bởi nhiều nhà thầu, bao gồm cả các doanh nghiệp địa phương.

Sau cùng, chúng tôi đã giải thích và đưa ra ví dụ liên quan để trả lời cho câu hỏi “xây lắp tiếng Nhật là gì?“. Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tiếng Nhật hoặc các thuật ngữ liên quan đến ngành xây dựng, kinh doanh và kiến trúc. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Sân thượng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ

0

Sau đây, tieng-nhat.com muốn chia sẻ kiến thức liên quan đến câu hỏi “sân thượng tiếng Nhật là gì?” để giúp cho người học tiếng Nhật có thêm thông tin về khái niệm trên. Trong thời đại hiện nay, việc học tiếng Nhật trở nên ngày càng phổ biến trên toàn thế giới, và đặc biệt là tại Việt Nam.

Chúng tôi hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về thuật ngữ này và biết cách sử dụng nó một cách chính xác khi miêu tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ thiết kế. Chúc bạn may mắn trong việc học tiếng Nhật!

Sân thượng tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, sân thượng có nghĩa là: 屋上

  • Phiên âm: Okujō

Định nghĩa: Một không gian mở rộng ngoài trời trên mái nhà hoặc tầng cao nhất của tòa nhà được gọi là sân thượng. So với ban công, sân thượng có diện tích rộng hơn rất nhiều và được tự do tiếp xúc với bầu trời, tạo ra không gian thông thoáng và luôn có gió thổi qua.

Tuy nhiên, sân thượng cũng là nơi tiếp nhận ánh nắng trực tiếp suốt cả ngày trong mùa hè. Do đó, việc cải tạo và bố trí không gian này phải đảm bảo tính chống nắng và làm mát để tạo sự thoải mái cho tổng thể ngôi nhà, đặc biệt là tầng phòng ngủ bên dưới.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân thượng

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “sân thượng tiếng Nhật là gì?”:

  • じゅうたく: Nhà cửa
  • いっこだて: Căn nhà riêng (phân biệt với nhà đi thuê)
  • かきね: Hàng rào
  • やぬし: Chủ nhà
  • ちゅうかいてすうりょう: Tiền môi giới
  • やね: Mái nhà
  • だいどころ: Nhà bếp
  • ゆか: Sàn nhà
  • かぜとおし: Quạt thông gió
  • かべ: Tường
Sân thượng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân thượng

Một số ví dụ về sân thượng trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “sân thượng tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. 屋上から夜景を見るととてもロマンチックですね。

(Okujou kara yakei o miru to totemo romanchikku desu ne.)

=> Nhìn toàn cảnh đêm từ sân thượng thật lãng mạn phải không?

2. このアパートの屋上にはバーベキューコーナーがあるんですよ。

(Kono apāto no okujou ni wa bābekyū kōnā ga aru n desu yo.)

=> Sân thượng của căn hộ này có khu vực nướng.

3. 屋上には庭を作りたいです。

(Okujou ni wa niwa o tsukuritai desu.)

=> Tôi muốn tạo một khu vườn trên sân thượng.

4. 屋上でビールを飲みながら友達とおしゃべりするのが好きです。

(Okujou de bīru o nominagara tomodachi to oshaberi suru no ga suki desu.)

=> Tôi thích nói chuyện với bạn bè và uống bia trên sân thượng.

5. この建物の屋上からは、町の中心部を見渡せます。

(Kono tatemono no okujou kara wa, machi no chuushin-bu o miwatasemasu.)

=> Từ sân thượng của tòa nhà này, bạn có thể nhìn toàn cảnh trung tâm thành phố.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “sân thượng tiếng Nhật là gì?” và cung cấp các ví dụ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về các thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khác thì đừng ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Chúc bạn thành công trong việc học tập tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: