Home Blog Page 20

Thạch cao tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0

Thạch cao tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Thạch cao tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
せっこう Thạch cao せっこうは、建築材料としてよく使用されます。
  • Phiên âm: Sekkō

Định nghĩa: Thạch cao tiếng Nhật là gì? Thạch cao (tiếng Nhật là: せっこう) là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thạch và được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng và trang trí nội thất. Nó có tính chất dễ uốn cong và chống cháy, thích hợp để tạo ra các bức tường, trần nhà, và các cấu trúc nội thất khác. Thạch cao được sử dụng để tạo ra các bề mặt mịn, làm giảm tiếng ồn và cải thiện cách âm trong không gian.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thạch cao

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Thạch cao tiếng Nhật là gì?”:

  • 石膏板 (せっこうばん) – Bìa thạch cao
  • 石膏ボード (せっこうボード) – Tấm thạch cao
  • 石膏壁 (せっこうかべ) – Tường thạch cao
  • 石膏工事 (せっこうこうじ) – Công việc thạch cao
  • 石膏装飾 (せっこうそうしょく) – Trang trí thạch cao
  • 石膏模型 (せっこうもけい) – Mô hình thạch cao
  • 石膏彫刻 (せっこうちょうこく) – Điêu khắc thạch cao
  • 石膏押出機 (せっこうおしだしき) – Máy ép thạch cao
  • 石膏粉末 (せっこうふんまつ) – Bột thạch cao
  • 石膏塗装 (せっこうとそう) – Sơn thạch cao
  • 石膏修理 (せっこうしゅうり) – Sửa chữa thạch cao
  • 石膏仕上げ (せっこうしあげ) – Hoàn thiện thạch cao
  • 石膏天井 (せっこうてんじょう) – Trần thạch cao
  • 石膏剥離 (せっこうはくり) – Tách rời thạch cao
  • 石膏乾燥時間 (せっこうかんそうじかん) – Thời gian khô thạch cao
Thạch cao tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thạch cao

Một số ví dụ về thạch cao trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “せっこう” (Sekkō) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Thạch cao tiếng Nhật là gì?”:

  1. せっこうボードは壁の仕上げに使用されます。

(Sekkō bōdo wa kabe no shiage ni shiyō sa remasu.)

=> Tấm thạch cao được sử dụng để hoàn thiện tường.

2. 石膏模型は美術展示に使用されます。

(Sekkō mokei wa bijutsu tenji ni shiyō sa remasu.)

=> Mô hình thạch cao được sử dụng trong trưng bày nghệ thuật.

3. 石膏彫刻は細かいディテールを表現するために使われます。

(Sekkō chōkoku wa komakai diteeru o hyōgen suru tame ni tsukawa remasu.)

=> Điêu khắc thạch cao được sử dụng để thể hiện chi tiết tinh tế.

4. 石膏仕上げは滑らかで美しい表面を作り出します。

(Sekkō shiage wa subaraka de utsukushii hyōmen o tsukuridasu.)

=> Việc hoàn thiện thạch cao tạo ra bề mặt mịn và đẹp.

5. 石膏天井は部屋を明るく広く見せる効果があります。

(Sekkō tenjō wa heya o akaruku hiroku miseru kōka ga arimasu.)

=> Trần thạch cao có hiệu ứng làm cho phòng trông sáng và rộng rãi hơn.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Thạch cao tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Xe máy xúc tiếng Nhật là gì? Ví dụ và 1 số hình ảnh minh họa

0

Xe máy xúc tiếng Nhật là gì? Đây là dạng câu hỏi vẫn rất thường hay bắt gặp bởi những người đang học tiếng Nhật có quan tâm đến thuật ngữ trên. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trên của tieng-nhat sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Xe máy xúc tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
パワーショベル Xe máy xúc パワーショベルを使って土を掘りました。
  • Phiên âm: Pawāshoberu

Định nghĩa: Xe máy xúc tiếng Nhật là gì? Xe máy xúc (trong tiếng Nhật: パワーショベル), hay còn được gọi là máy đào, là một loại máy móc đa năng được sử dụng trong công trình xây dựng và khai khoáng. Máy xúc có thiết kế gồm một tay cần, gầu đào và một cabin được gắn trên một mâm quay.

Với cấu trúc bao gồm tay cần, gầu đào và cabin trên mâm quay, máy xúc là một thiết bị nặng và đa chức năng trong ngành công nghiệp. Ngoài công việc đào xới trong xây dựng, máy xúc còn được sử dụng trong các hoạt động như giải phóng mặt bằng, phá dỡ công trình và vận chuyển vật liệu.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xe máy xúc

  • パワーショベル (Pawāshoberu) – xe máy xúc
  • ショベルアーム (Shoberu āmu) – cần máy xúc
  • バケット (Baketto) – gầu đào
  • クローラー (Kurōrā) – bánh xích
  • ハイドロリックシステム (Haidororikku shisutemu) – hệ thống thủy lực
  • キャビン (Kyabin) – cabin
  • パワーステアリング (Pawā sutearingu) – hệ thống trợ lực lái
  • ブレーキ (Burēki) – hệ thống phanh
  • エンジン (Enjin) – động cơ
  • ディーゼル燃料 (Dīzeru nenryō) – nhiên liệu diesel
  • バックホウ (Bakkuhou) – cần xoay phía sau
  • エキゾーストパイプ (Ekizōsupaipu) – ống xả
  • ハンドル (Handoru) – tay lái
  • グラップル (Gurappuru) – kẹp
  • リヤカメラ (Riya kamera) – camera phía sau
Xe máy xúc tiếng Nhật là gì? Ví dụ và 1 số hình ảnh minh họa
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xe máy xúc

Một số ví dụ về xe máy xúc trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “パワーショベル” (Pawāshoberu ) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Xe máy xúc tiếng Nhật là gì?”:

  1. パワーショベルを使って土を掘りました。

(Pawāshoberu o tsukatte tsuchi o horimashita.)

=> Tôi đã đào đất bằng xe máy xúc.

2. パワーショベルのショベルアームが動かなくなりました。

(Pawāshoberu no shoberu āmu ga ugokanaku narimashita.)

=> Cần máy xúc không còn di chuyển được nữa.

3. パワーショベルのバケットが大きいです。

(Pawāshoberu no baketto ga ōkii desu.)

=> Gầu đào của xe máy xúc lớn.

4. パワーショベルのエンジンが故障して修理が必要です。

(Pawāshoberu no enjin ga koshō shite shūri ga hitsuyō desu.)

=> Động cơ của máy xúc hỏng và cần sửa chữa.

5. パワーショベルの運転は熟練が必要です。

(Pawāshoberu no unten wa jukuren ga hitsuyō desu.)

=> Việc lái xe máy xúc đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Xe máy xúc tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Giấy nhám tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ cụ thể

0

Giấy nhám tiếng Nhật là gì? Đây là dạng câu hỏi vẫn rất thường hay bắt gặp bởi những người đang học tiếng Nhật có quan tâm đến thuật ngữ trên. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trên của tieng-nhat sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Giấy nhám tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Phiên âm
サンドペーパー Giấy nhám sandopēpā

Định nghĩa: Giấy nhám tiếng Nhật là gì? Giấy nhám tiếng Nhật được gọi là “砂紙” (cát tờ) hoặc “サンドペーパー” (sandopēpā) trong tiếng Nhật. Giấy nhám hoặc giấy ráp là một tên gọi để chỉ một lớp mài mòn được tráng, bao gồm một tờ giấy hoặc vải có chất liệu mài mòn dính lên một mặt.

Trước đây, người ta thường sử dụng cát hoặc thủy tinh làm vật liệu mài mòn. Hiện nay, chúng đã được thay thế bằng các chất mài mòn khác như nhôm oxit hoặc silic carbide.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giấy nhám

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “giấy nhám tiếng Nhật là gì?”:

  • 研磨材 (けんまざい) – vật liệu mài
  • 粒度 (りゅうど) – kích thước hạt cát
  • グリット (guritto) – grit (đơn vị đo kích thước hạt cát)
  • 砂紙 (さし) – giấy nhám
  • ヤスリ (yasuri) – giấy nhám, dụng cụ mài mòn
  • 粗め (あらめ) – hạt cát to, độ mài lớn
  • 細かい (こまかい) – hạt cát nhỏ, độ mài nhỏ
  • 耐水性 (たいすいせい) – tính chống nước
  • 耐熱性 (たいねつせい) – tính chịu nhiệt
  • フィニッシング (finisshingu) – hoàn thiện, làm mịn
  • 水砥 (みずと) – giấy nhám dùng kết hợp với nước
  • 粗研ぎ (あらとぎ) – giai đoạn mài mòn ban đầu, mài để làm thô
  • 仕上げ (しあげ) – giai đoạn hoàn thiện, giai đoạn làm mịn cuối cùng
  • 研削 (けんさく) – quá trình mài mòn, chà nhám
  • 研磨剤 (けんまざい) – chất mài, vật liệu mài mòn
Giấy nhám tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ cụ thể
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giấy nhám

Một số ví dụ về giấy nhám trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “サンドペーパー” (sandopēpā) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Giấy nhám tiếng Nhật là gì?”:

  1. サンドペーパーで木材を磨くと、表面が滑らかになります。

(San-dopēpā de mokuzai o migaku to, hyōmen ga subaraka ni narimasu.)

=> Dùng giấy nhám để chà nhám gỗ, bề mặt sẽ trở nên mịn màng.

2. ダイヤモンド入りのサンドペーパーは、硬い材料の研磨に効果的です。

(Daiyamondo-iri no san-dopēpā wa, katai zairyō no kenma ni kōkateki desu.)

=> Giấy nhám có chứa kim cương làm tăng hiệu quả mài mòn trên vật liệu cứng.

3. サンドペーパーを使って古いペンキを削り取りました。

(San-dopēpā o tsukatte furui penki o kezuritorimashita.)

=> Sử dụng giấy nhám để gỡ bỏ lớp sơn cũ.

4. 金属をサンドペーパーで磨くと、光沢が戻ります。

(Kinzoku o san-dopēpā de migaku to, kōtaku ga modorimasu.)

=> Chà nhám kim loại bằng giấy nhám, bề mặt sẽ trở lại bóng loáng.

5. サンドペーパーはさまざまな粒度で販売されています。

(San-dopēpā wa samazamana ryūdo de hanbai sareteimasu.)

=> Giấy nhám được bán với nhiều kích thước hạt cát khác nhau.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Giấy nhám tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ cụ thể

0

Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này. Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội, là một yếu tố chính xác định quy mô và chất lượng của nền kinh tế.

Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Ở Việt Nam, ngành công nghiệp xây dựng là một trong những ngành sản xuất quan trọng nhất với quy mô lớn. Trong lĩnh vực này, Bộ Xây dựng là một trong các cơ quan liên quan.

Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Phiên âm
建設省 Bộ xây dựng Kensetsushō
  • Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì? 建設省(けんせつしょう)là Bộ Xây dựng trong hệ thống chính phủ của Nhật Bản, có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến xây dựng, kiến trúc và hạ tầng. Tuy nhiên, từ ngày 1 tháng 1 năm 2001, Bộ Xây dựng Nhật Bản đã được sáp nhập vào Bộ Đất đai, Giao thông, Hàng không và Xây dựng, được gọi là “国土交通省” (こくどこうつうしょう) hoặc “MLIT” (Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism).

Định nghĩa: Bộ Xây dựng (建設省) là cơ quan của Chính phủ có nhiệm vụ quản lý các lĩnh vực liên quan đến xây dựng, vật liệu xây dựng, nhà ở và công sở, kiến trúc, quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, hạ tầng kỹ thuật đô thị, và quản lý các dịch vụ công trong các lĩnh vực được quy định bởi pháp luật.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Bộ Xây dựng

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì?”:

  • クレーン (kurēn) – Cần cẩu
  • 荷重 (nijū) – Tải trọng
  • 伸縮 (shinshuku) – Telescopic, khả năng kéo dài và thu ngắn
  • 回転 (kaiten) – Quay, xoay
  • 垂直 (suichoku) – Dọc, thẳng đứng
  • 旋回 (senkai) – Xoay vòng, quay quanh
  • 吊り上げる (tsuriageru) – Nâng lên
  • 設置 (secchi) – Lắp đặt
  • 竿 (sao) – Cần cẩu, thanh cẩu
  • 索具 (sakugu) – Thiết bị phụ trợ, phụ kiện của cần cẩu
  • フック (fukku) – Móc, cái móc
  • ウィンチ (winchi) – Máy kéo
  • ブーム (būmu) – Cần cẩu, cần trục
  • クローラー (kurōrā) – Bánh xích
  • スリング (suringu) – Dây treo
Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ cụ thể
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Bộ Xây dựng

Một số ví dụ về Bộ Xây dựng trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì?”:

  1. 建設省は都市計画と建築の規制を監督しています。

(Kensetsu-shō wa toshi keikaku to kenchiku no kisei o kantoku shiteimasu.)

=> Bộ Xây dựng giám sát quy định về quy hoạch đô thị và kiến trúc.

2. 建設省は交通基盤の開発と維持を担当しています。

(Kensetsu-shō wa kōtsū kiban no kaihatsu to iji o tantō shiteimasu.)

=> Bộ Xây dựng đảm nhận việc phát triển và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông.

3. 建設省は国土の保全と自然災害の防止に取り組んでいます。

(Kensetsu-shō wa kokudo no hozen to shizen saigai no bōshi ni torikundeimasu.)

=> Bộ Xây dựng đang làm việc để bảo tồn đất đai và ngăn chặn thiên tai tự nhiên.

4. 建設省は建設業界の規制と品質管理を監督しています。

(Kensetsu-shō wa kensetsu gyōkai no kisei to hinshitsu kanri o kantoku shiteimasu.)

=? Bộ Xây dựng giám sát quy định và quản lý chất lượng trong ngành xây dựng.

5. 建設省は公共事業の計画と実施を担当しています。

(Kensetsu-shō wa kōkyō jigyō no keikaku to jisshi o tantō shiteimasu.)

=> Bộ Xây dựng đảm nhận việc lập kế hoạch và thực hiện các dự án công cộng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bộ Xây dựng tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Cần cẩu tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan

0

Cần cẩu tiếng Nhật là gì?” là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Nhật thường quan tâm đến. Đây là một câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp khi học tiếng Nhật. Trong những năm gần đây, việc học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt là tại Việt Nam.

Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trên của tieng-nhat sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Cần cẩu tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
クレーン Cần cẩu クレーンを使って、重いコンテナを移動しました。
  • Phiên âm: Kurēn

Định nghĩa: Cần cẩu tiếng Nhật là gì? Cần cẩu (trong tiếng Nhật: クレーン), hay còn được gọi là cần trục, là một loại máy móc cơ khí lớn được sử dụng để nâng hạ vật nặng từ dưới lên cao và ngược lại. Nó bao gồm một hệ thống máy móc cơ khí được kết hợp từ dây cáp, pa lăng, cần trục (cầu trục), đối trọng và hệ thống điều khiển nâng hạ. Cần cẩu có khả năng di chuyển vật nặng trong khoảng cách ngắn và thường được sử dụng trong các khu vực có không gian hạn chế.

Có 3 loại cần cẩu phổ biến, bao gồm cẩu tháp (cần cẩu dầm conson), cầu trục (cần cẩu cầu chạy) và cổng trục. Trong số đó, cẩu tháp là loại cần cẩu phổ biến nhất và thường được sử dụng tại các công trường xây dựng toà nhà cao tầng. Cần cẩu cầu chạy và cổng trục ít phổ biến hơn, thường được sử dụng tại các bến cảng và các nhà máy sản xuất lớn trong ngành công nghiệp nặng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cần cẩu

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Cần cẩu tiếng Nhật là gì?”:

  • ブーム (Buumu) – Cần cẩu (Boom)
  • ワイヤーロープ (Waiyaa Roo pu) – Dây cáp (Wire rope)
  • パレット (Paretto) – Pa lăng (Pallet)
  • リグ (Rigu) – Đối trọng (Counterweight)
  • リモートコントロール (Rimooto Kontorooru) – Điều khiển từ xa (Remote control)
  • ロープブロック (Roopu Burokku) – Khối cáp (Block)
  • フック (Fukku) – Móc (Hook)
  • モービルクレーン (Moorubiru Kureen) – Cần cẩu di động (Mobile crane)
  • クローラークレーン (Kurooraa Kureen) – Cần cẩu xích (Crawler crane)
  • ボームスエーパー (Boomu Suieepaa) – Đầu cần cẩu (Boom sweeper)
  • スリング (Suringu) – Vòng đai nâng (Sling)
  • アウトリガー (Autorigaa) – Chân chống (Outrigger)
  • レバー (Rebaa) – Cần gạt (Lever)
  • ジブ (Jibu) – Cần nâng (Jib)
  • パワーリーダー (Pawaa Riidaa) – Bộ truyền động (Power loader)
Cần cẩu trong tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cần cẩu

Một số ví dụ về cần cẩu trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Cần cẩu tiếng Nhật là gì?”:

  1. クレーンは建設現場で使われています。

(Kureen wa kensetsu genba de tsukawareteimasu)

=> Cần cẩu được sử dụng tại hiện trường xây dựng.

2. クレーンのアームは重い物を持ち上げることができます。

(Kureen no aamu wa omoi mono o mochiageru koto ga dekimasu)

=> Cánh cẩu của cần cẩu có thể nâng lên các vật nặng.

3. 工場には大型クレーンがあります。

(Koujou ni wa oogata kureen ga arimasu)

=> Nhà máy có một cần cẩu lớn.

4. クレーンオペレーターは注意深く作業を行います。

(Kureen opereetaa wa chuui bukaku sagyou o okonaimasu)

=> Người điều khiển cần cẩu thực hiện công việc một cách cẩn thận.

5. クレーンは建物の材料を運ぶのに役立ちます。

(Kureen wa tatemono no zairyou o hakobu noni yakudachimasu)

=> Cần cẩu giúp vận chuyển vật liệu xây dựng cho các công trình.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Cần cẩu tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Đây là dạng câu hỏi vẫn rất thường hay bắt gặp bởi những người đang học tiếng Nhật có quan tâm đến thuật ngữ trên. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trên của tieng-nhat sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, hệ thống thông gió có nghĩa là: 換気システム (かんきシステム)

  • Phiên âm: Kanki shisutemu

Định nghĩa: Hệ thống thông gió là một cách để đảm bảo sự lưu thông của không khí trong một không gian nhất định và loại bỏ không khí ô nhiễm. Nó được áp dụng ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả gia đình và nơi làm việc.

Hệ thống thông gió đảm bảo việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định, loại bỏ không khí ô nhiễm và các chất gây dị ứng. Đồng thời cung cấp và trao đổi khí oxy (O2) và carbon dioxide (CO2).

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?”:

  • 換気システム (かんきシステム) – Hệ thống thông gió
  • 換気扇 (かんきせん) – Quạt thông gió
  • 排気口 (はいきぐち) – Ống thoát khí
  • 換気ダクト (かんきダクト) – Ống thông gió
  • 換気装置 (かんきそうち) – Thiết bị thông gió
  • 送風機 (そうふうき) – Quạt hút
  • 電動換気扇 (でんどうかんきせん) – Quạt thông gió điện
  • 換気量 (かんきりょう) – Lượng thông gió
  • 送風口 (そうふうこう) – Ống hút gió
  • 風量調節器 (ふうりょうちょうせつき) – Bộ điều chỉnh lưu lượng gió
Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

Một số ví dụ về hệ thống thông gió trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?”:

  1. 換気システムを使って、部屋の空気を清新に保ちましょう。

(Kanki shisutemu o tsukatte, heya no kuuki o seishin ni tamochimashou.)

=> Dùng hệ thống thông gió để duy trì không khí trong phòng thơm tho.

2. 換気システムが故障しているので、修理が必要です。

(Kanki shisutemu ga koshou shiteiru node, shuuri ga hitsuyou desu.)

=> Hệ thống thông gió đang gặp sự cố, cần phải sửa chữa.

3. 換気システムを適切に操作して、室内の湿度を調整しましょう。

(Kanki shisutemu o tekisetsu ni sousa shite, shitsunai no shitsudo o chousei shimashou.)

=> Vận hành hệ thống thông gió một cách thích hợp để điều chỉnh độ ẩm trong phòng.

4. この建物には最新の換気システムが備わっています。

(Kono tatemono ni wa saishin no kanki shisutemu ga sonawatteimasu.)

=> Tòa nhà này được trang bị hệ thống thông gió hiện đại nhất.

5. 換気システムを活用することで、室内の空気質を向上させることができます。

(Kanki shisutemu o katsuyou suru koto de, shitsunai no kuukishitsu o koujou saseru koto ga dekimasu.)

=> Bằng cách tận dụng hệ thống thông gió, bạn có thể cải thiện chất lượng không khí trong phòng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì? Đây là dạng câu hỏi vẫn rất thường hay bắt gặp bởi những người đang học tiếng Nhật có quan tâm đến thuật ngữ trên. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, dụng cụ cầm tay có nghĩa là: ハンドツール

  • Phiên âm: Handotsūru

Định nghĩa: Dụng cụ cụ thủ công là những công cụ mà ta sử dụng sức lao động của tay, không phụ thuộc vào động cơ. Các loại công cụ thủ công bao gồm một loạt các dụng cụ như cờ lê, kìm, máy cắt, dũa, dụng cụ đánh, búa, tua-vít, ê-tô, kẹp, kéo cắt, cưa sắt, máy khoan và dao.

Các dụng cụ cầm tay là sự lựa chọn lý tưởng cho những công việc cần sự tinh tế, chính xác và đáp ứng nhanh chóng. Dù cho nhu cầu của bạn là xử lý các máy móc, vật dụng lớn hay nhỏ, chúng sẽ giúp bạn đạt được hiệu suất và chất lượng công việc tốt nhất.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ cầm tay

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì?”:

  • ハンマー (Hanmā) – Búa
  • レンチ (Renchi) – Cờ lê
  • プライヤー (Puraiyā) – Kìm
  • ドライバー (Doraibā) – Đầu vít
  • ソケットレンチ (Soketto renchi) – Cờ lê đầu đục
  • クランプ (Kuranpu) – Kẹp
  • ニッパー (Nippā) – Kìm cắt
  • ジグソー (Jigusō) – Máy cắt bằng dao
  • ドリル (Doriru) – Máy khoan
  • カッターナイフ (Kattānaifu) – Dao rọc
Dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ cầm tay

Một số ví dụ về dụng cụ cầm tay trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì?”:

  1. ハンドツールを使って木材を切削しました。

(Hando tsūru o tsukatte mokuzai o sessaku shimashita.)

=> Tôi đã sử dụng dụng cụ cầm tay để cắt gỗ.

2. ハンドツールを使ってネジを締めました。

(Hando tsūru o tsukatte neji o shime mashita.)

=> Tôi đã sử dụng dụng cụ cầm tay để vặn bu lông.

3. ハンドツールを使って金属を磨きました。

(Hando tsūru o tsukatte kinzoku o migaki mashita.)

=> Tôi đã sử dụng dụng cụ cầm tay để đánh bóng kim loại.

4. ハンドツールで壁に穴を開けました。

(Hando tsūru de kabe ni ana o ake mashita.)

=> Tôi đã dùng dụng cụ cầm tay để khoan lỗ trên tường.

5. ハンドツールを使って線を切りました。

(Hando tsūru o tsukatte sen o kiri mashita.)

=> Tôi đã sử dụng dụng cụ cầm tay để cắt dây.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “dụng cụ cầm tay tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, tieng-nhat.com Chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Bê tông tiếng Nhật là gì? 1 vài từ vựng liên quan

0

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để trả lời cho câu hỏi “Bê tông tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Hy vọng bài viết của tieng-nhat.com sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Bê tông tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
コンクリート Bê tông コンクリートでできた壁が丈夫です。
  • Phiên âm: Konkurīto

Định nghĩa: Bê tông là một loại vật liệu xây dựng nhân tạo được tạo thành bằng việc kết hợp các thành phần như cốt liệu thô, cốt liệu mịn và chất kết dính theo tỷ lệ cụ thể. Chất kết dính (như xi măng, nước, nhựa đường, phụ gia) có vai trò liên kết các cốt liệu thô và cốt liệu mịn lại với nhau, tạo thành một khối cứng sau quá trình cứng rắn.

Có nhiều loại bê tông phổ biến như bê tông tươi, bê tông nhựa, bê tông Asphalt, bê tông Polyme và các loại bê tông đặc biệt khác.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bê tông

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “bê tông tiếng Nhật là gì?”:

  • 混和剤 (konwazai) – Chất phụ gia
  • 集成剤 (shūseizai) – Chất tạo kết tinh
  • 石灰岩 (sekkairyū) – Đá vôi
  • 砂 (suna) – Cát
  • 砂利 (jari) – Sỏi
  • 水 (mizu) – Nước
  • セメント (semento) – Xi măng
  • 強度 (kyōdo) – Độ bền
  • 設計 (sekkei) – Thiết kế
  • コンクリート (konkurīto) – Bê tông
Bê tông tiếng Nhật là gì? 1 vài từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bê tông

Một số ví dụ về bê tông trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Bê tông tiếng Nhật là gì?”:

  1. コンクリートで建物の基礎を作ります。

(Konkurīto de tatemono no kiso o tsukurimasu)

=> Chúng tôi sử dụng bê tông để xây dựng móng cho tòa nhà.

2. この道路は丈夫なコンクリートで作られています。

(Kono dōro wa jōbuna konkurīto de tsukurareteimasu)

=> Con đường này được xây dựng bằng bê tông chắc chắn.

3. 工場の床はコンクリートで仕上げられました。

(Kōjō no yuka wa konkurīto de shiage raremashita)

=> Sàn nhà máy đã được hoàn thiện bằng bê tông.

4. コンクリートブロックを使用して壁を建てました。

(Konkurīto burokku o shiyō shite kabe o tateta)

=>Chúng tôi đã xây dựng tường bằng các khối bê tông.

5. この橋は頑丈なコンクリートで作られています。

(Kono hashi wa ganjōna konkurīto de tsukurareteimasu)

=> Cây cầu này được xây dựng bằng bê tông chắc chắn.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về thuật ngữ bê tông tiếng Nhật là gì. Bê tông là một vật liệu quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng. Việc hiểu và nắm vững từ vựng liên quan đến bê tông sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này.

Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này đã đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của bạn và góp phần nâng cao kiến thức tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và sử dụng tiếng Nhật một cách thành thạo!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người hiện đang học tiếng Nhật quan tâm. Trong những năm gần đây, học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Thùng sơn tiếng Nhật là gì

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
ペンキ缶 Thùng sơn 町内会でペンキ缶を配った
  •  Phiên âm: Penki kan

Định nghĩa: Thùng sơn là một vật dụng không thể thiếu trong việc sơn nhà hoặc sửa chữa. Thông thường được làm từ chất liệu nhựa cao cấp như PP, thùng sơn có độ bền cao và có thể sử dụng trong nhiều lần sơn. Sau khi sử dụng, vỏ thùng sơn còn có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác trong cuộc sống hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thùng sơn

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Thùng sơn nhà tiếng Nhật là gì?”:

  • 缶 (かん) : thùng
  • ペンキ缶 (ペンキかん) : thùng sơn
  • キャップ (キャップ) : nắp đậy
  • 溶剤 (ようざい) : dung môi
  • ローラー (ローラー) : cuộn lăn sơn
  • 硬化剤 (こうかざい) : chất cứng
  • 塗料 (とりょう) : sơn, chất phủ
  • 乾燥 (かんそう) : khô
  • スプレー缶 (スプレーかん) : hộp xịt sơn
  • ブラシ (ブラシ) : chổi sơn
Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thùng sơn

Một số ví dụ về thùng sơn trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “thùng sơn tiếng Nhật là gì?”:

  1. ペンキ缶を捨てる前に、中に残ったペンキを使い切ろう。

(Penkikan wo suteru mae ni, naka ni nokotta penki wo tsukaikirou.)

=> Trước khi vứt thùng sơn, hãy sử dụng hết sơn còn lại bên trong.

2. 彼はペンキ缶を持ち上げて、壁を塗っている。

(Kare wa penkikan wo mochiagete, kabe wo nutteiru.)

=> Anh ta đang cầm thùng sơn và sơn tường.

3. ペンキ缶の蓋を閉め忘れないように。

(Penkikan no futa wo shimewasurenai you ni.)

=> Hãy nhớ đậy nắp thùng sơn chặt lại.

4. ペンキ缶を買いに行こう。

(Penkikan wo kai ni ikou.)

=> Hãy đi mua thùng sơn.

5. 家の中にペンキ缶を置いておくと危ない。

(Ie no naka ni penkikan wo oiteoku to abunai.)

=> Nếu để thùng sơn trong nhà thì rất nguy hiểm.

Bài viết này cung cấp định nghĩa và ví dụ về thuật ngữ nhằm giải đáp thắc cho câu hỏi “Thùng sơn tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy thông tin này hữu ích trong quá trình học tiếng Nhật của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0

Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người hiện đang học tiếng Nhật quan tâm. Trong những năm gần đây, học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, sân trước nhà có nghĩa là: 玄関前

  • Phiên âm là: Genkan mae

Định nghĩa: Sân trước nhà là một khu vực trống trải phía trước của căn nhà, thường được bố trí để tạo ra một không gian mở và thoáng mát, đồng thời cũng là nơi để trang trí và thể hiện phong cách của chủ nhà. Sân trước nhà có thể được trồng cây cối, hoa lá, cỏ cây hoặc sân vườn, hoặc đơn giản chỉ là một sân để đậu xe hoặc để thư giãn, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của gia chủ.

Sân trước nhà còn có vai trò quan trọng trong phong thủy, được coi là nơi Tài lộc đi qua trước khi vào nhà. Vì vậy cần được bài trí phù hợp để tăng cường may mắn và tài lộc cho gia đình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân trước nhà

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?”:

  • 敷地 (Fushichi) – Khu đất trước nhà
  • 玄関先 (Genkan-saki) – Lối vào trước nhà
  • 花壇 (Kadan) – Hòn non bộ hoa
  • 庭園 (Teien) – Sân vườn
  • 門柱 (Mon-bashira) – Cột cổng trước nhà
  • 車道 (Shado) – Đường đỗ xe
  • 駐車場 (Chūshajō) – Bãi đỗ xe
  • 門扉 (Monpei) – Cánh cửa cổng trước nhà
  • 玄関ドア (Genkan doa) – Cửa chính trước nhà
  • 照明 (Shōmei) – Đèn chiếu sáng trước nhà
Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân trước nhà

Một số ví dụ về sân trước nhà trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “sân trước nhà tiếng Nhật là gì?”:

  1. 玄関前には美しい盆栽が飾ってあります。

(Genkan mae ni wa utsukushii bonsai ga kazatte arimasu.)

=> Sân trước nhà có trang trí cây cảnh đẹp.

2. 玄関前の道路が狭いので、駐車場に車を停めるのは難しいです。

(Genkan mae no dōro ga semai node, chūshajō ni kuruma o tomeru no wa muzukashii desu.)

=> Đường phía trước cửa ra vào hẹp nên việc đậu xe ở bãi đỗ khó khăn.

3. 玄関前にはバス停があります。

(Genkan mae ni wa basu-tei ga arimasu.)

=> Có trạm xe buýt ở sân trước nhà.

4. 玄関前に立って、美しい庭園を見ています。

(Genkan mae ni tatte, utsukushii teien o mite imasu.)

=> Đứng trước cửa ra vào và ngắm nhìn vườn hoa đẹp.

5. 玄関前には靴を脱ぐためのラックがあります。

(Genkan mae ni wa kutsu o nugu tame no rakku ga arimasu.)

=> Có giá để tháo giày ở sân trước nhà.

Tổng kết lại, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng liên quan đến câu hỏi “Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?”, và cũng đã cung cấp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hy vọng thông tin trong bài của tieng-nhat.com viết sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Nhật của mình và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: