Home Blog Page 19

Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0

Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Phiên âm
ロジスティクス部門 Ban hậu cần Rojisutikusu bumon

Định nghĩa: Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? Ban hậu cần” trong tiếng Nhật được gọi là “後方支援部門” (Kōhō Shien Bumon) hoặc đôi khi cũng được gọi là “ロジスティクス部門” (Rojisutikusu Bumon). Trong bài viết này chúng tôi chọn “ロジスティクス部門” là từ chính trong bài viết vì từ này mang ý nghĩa gần nhất với từ “Ban hầu cần”.

Ban hậu cần là một phần của tổ chức hoặc doanh nghiệp có nhiệm vụ đảm bảo hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, quản lý hàng hóa và các hoạt động hỗ trợ khác để đảm bảo sự cung ứng và phân phối hiệu quả. Ban hậu cần đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo sự liên kết và hiệu suất của chuỗi cung ứng.

Ban hậu cần trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm của ban hậu cần trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ban hậu cần

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?”:

  • 物流 (ぶつりゅう, butsuryū) – logistics
  • 在庫管理 (ざいこかんり, zaikokanri) – quản lý kho hàng
  • 配送 (はいそう, haisō) – phân phối, giao hàng
  • 倉庫 (そうこ, sōko) – kho hàng
  • 輸送 (ゆそう, yusō) – vận chuyển
  • 供給チェーン (きょうきゅうチェーン, kyōkyū chēn) – chuỗi cung ứng
  • 貨物 (かもつ, kamotsu) – hàng hóa
  • 仕入れ (しいれ, shiire) – nhập hàng
  • 梱包 (こんぽう, konpō) – đóng gói
  • 関税 (かんぜい, kanzei) – thuế quan
  • 輸出 (ゆしゅつ, yushutsu) – xuất khẩu
  • 輸入 (ゆにゅう, yunyū) – nhập khẩu
  • 貨物運送 (かもつうんそう, kamotsu unsō) – vận chuyển hàng hóa
  • 出荷 (しゅっか, shukka) – xuất hàng
Từ vựng liên quan đến ban hậu cần
Một số từ vựng liên quan đến ban hậu cần trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về ban hậu cần trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “ロジスティクス部門” (Rojisutikusu bumon) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?”:

  1. うちの会社にはロジスティクス部門があります。

(Uchi no kaisha ni wa rojisutikusu bumon ga arimasu.)

=> Công ty chúng tôi có ban hậu cần.

2. ロジスティクス部門は供給チェーン全体を管理しています。

(Rojisutikusu bumon wa kyōkyū chēn zentai o kanri shiteimasu.)

=> Bộ phận hậu cần quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng.

3. ロジスティクス部門は効率的な配送手段を確保しています。

(Rojisutikusu bumon wa kōritsuteki na haisō shudan o kakushin shiteimasu.)

=> Ban hậu cần đảm bảo các phương tiện vận chuyển hiệu quả.

4. ロジスティクス部門は在庫管理と配送スケジュールを調整します。

(Rojisutikusu bumon wa zaiko kanri to haisō sukejūru o chōsei shimasu.)

=> Bộ phận hậu cần điều chỉnh quản lý tồn kho và lịch trình vận chuyển.

5. ロジスティクス部門は顧客の要求に応じて迅速に対応します。

(Rojisutikusu bumon wa kokyaku no yōkyū ni ōjite jinsoku ni taiō shimasu.)

=> Ban hậu cần phản ứng nhanh chóng theo yêu cầu của khách hàng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Bảo vệ tiếng Nhật là gì? Khái niệm, 1 số từ vựng

0

Bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, bảo vệ tiếng Nhật: 守る

  • Phiên âm: Mamoru

Khái niệm: Bảo vệ là hành động hoặc quá trình đảm bảo an toàn, sự an ninh hoặc sự bình yên cho cá nhân, tài sản, môi trường hoặc các giá trị quan trọng khác. Đây là một hoạt động có mục tiêu nhằm ngăn chặn, đề phòng và giảm thiểu các nguy cơ, mối đe dọa hoặc tổn thất có thể xảy ra.

Bảo vệ có thể được thực hiện bằng nhiều cách, bao gồm giám sát, tuần tra, đặt hệ thống an ninh, cung cấp hướng dẫn và huấn luyện. Đồng thời, sử dụng các phương tiện và công nghệ bảo vệ hiện đại.

Bảo vệ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về bảo vệ trong tiếng Nhật là gì

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo vệ

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được để trả lời cho câu hỏi “Bảo vệ tiếng Nhật là gì?”. Mời các bạn tham khảo.

  • セキュリティー (Sekyuritī) – an ninh, bảo mật
  • 警備 (けいび) – gìn giữ an ninh
  • ガード (Gādo) – bảo vệ
  • 防犯 (ぼうはん) – phòng chống tội phạm
  • 監視 (かんし) – giám sát
  • 警備員 (けいびいん) – nhân viên bảo vệ
  • 防止 (ぼうし) – ngăn chặn, phòng ngừa
  • 護衛 (ごえい) – đội bảo vệ, đội an ninh
  • 防犯カメラ (ぼうはんカメラ) – camera an ninh
  • セキュリティーガード (Sekyuritī Gādo) – nhân viên bảo vệ, bảo vệ an ninh
  • 警察 (けいさつ) – cảnh sát
  • セキュリティーシステム (Sekyuritī Shisutemu) – hệ thống an ninh
  • 警報 (けいほう) – cảnh báo
  • 護身術 (ごしんじゅつ) – kỹ thuật tự vệ
Từ vựng liên quan đến bảo vệ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo vệ

Một số ví dụ về bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “守る” (Mamoru) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 彼は家族を守るために、いつも気を配っています。

(Kare wa kazoku o mamoru tame ni, itsumo ki o kubatte imasu.)

=> Anh ta luôn quan tâm để bảo vệ gia đình.

2. 子供たちは交通ルールを守るように教育されています。

(Kodomotachi wa kōtsū rūru o mamoru yō ni kyōiku sarete imasu.)

=> Trẻ em được giáo dục để tuân thủ luật giao thông.

3. 彼女は大切な文化遺産を守るために尽力しています。

(Kanojo wa taisetsu na bunka isan o mamoru tame ni jinriki shiteimasu.)

=> Cô ấy đang nỗ lực bảo vệ di sản văn hóa quan trọng.

4. 会社は従業員の安全を守るために安全対策を実施しています。

(Kaisha wa jūgyōin no anzen o mamoru tame ni anzen taisaku o jisshi shiteimasu.)

=> Công ty thực hiện các biện pháp an toàn để bảo vệ sự an toàn của nhân viên.

5. 我々は自然環境を守るためにリサイクルを積極的に行っています。

(Wareware wa shizen kankyō o mamoru tame ni risaikuru o sekkyokuteki ni okonatte imasu.)

=> Chúng tôi đang tích cực thực hiện việc tái chế để bảo vệ môi trường tự nhiên.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Vệ sĩ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Vệ sĩ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Vệ sĩ tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, vệ sĩ có nghĩa là: ボディーガード

  •  Phiên âm: Bodīgādo

Định nghĩa: Vệ sĩ tiếng Nhật là gì? Vệ sĩ (tiếng Nhật: ボディーガード) là những người đảm nhiệm nhiệm vụ bảo vệ an ninh và sự an toàn cho các cá nhân quan trọng khỏi các nguy hiểm như tấn công, xâm nhập, cướp giật, mưu hại hay các tình huống nguy hiểm khác. Những cá nhân này có thể là những nhân vật công khai, những người giàu có hoặc những người có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực xã hội và chính trị.

Định nghĩa vệ sĩ trong tiếng Nhật
Vệ sĩ trong tiếng Nhật là gì

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vệ sĩ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Vệ sĩ tiếng Nhật là gì?”:

  • セキュリティ (Sekyuriti) – An ninh, bảo vệ
  • 警備員 (Keibiin) – Nhân viên bảo vệ
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • 警告 (Keikoku) – Cảnh báo
  • 危険 (Kiken) – Nguy hiểm
  • 身辺警護 (Shinpen keigo) – Bảo vệ cá nhân
  • 防御 (Bōgyo) – Phòng ngự, bảo vệ
  • 侵入者 (Shinnyūsha) – Kẻ xâm nhập
  • 緊急事態 (Kinkyū jitai) – Tình huống khẩn cấp
  • 監視 (Kanshi) – Giám sát
  • 警笛 (Keiteki) – Còi báo động
  • 訓練 (Kunren) – Huấn luyện
  • 委託 (Itaku) – Uỷ thác
  • 守衛 (Shuei) – Người bảo vệ
Từ vựng liên quan đến vệ sĩ trong tiếng Nhật
Một số từ vựng liên quan đến vệ sĩ trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về vệ sĩ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “ボディーガード” (Bodīgādo) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Vệ sĩ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 彼女は有名なスターのボディーガードです。

(Kanojo wa yūmei na sutā no bodīgādo desu)

=> Cô ấy là vệ sĩ của một ngôi sao nổi tiếng.

2. ボディーガードは常にクライアントの安全を確保します。

(Bodīgādo wa tsune ni kuraianto no anzen o kakho shimasu)

=> Vệ sĩ luôn đảm bảo an toàn cho khách hàng của mình.

3. 彼はボディーガードとして多くの有名人を保護してきました。

(Kare wa bodīgādo toshite ōku no yūmeijin o hogoshite kimashita)

=> Anh ấy đã bảo vệ nhiều người nổi tiếng như vệ sĩ.

4. ボディーガードは常に周囲の危険に注意を払います。

(Bodīgādo wa tsune ni mawari no kiken ni chūi o haraimasu)

=> Vệ sĩ luôn chú ý đến nguy hiểm xung quanh.

5. ボディーガードは高度な身体能力と戦術知識を持っています。

(Bodīgādo wa kōdo na karada nōryoku to senjutsu chishiki o motteimasu)

=> Vệ sĩ có khả năng thể chất cao và kiến thức chiến thuật.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Vệ sĩ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Quạt trần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Quạt trần tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Quạt trần tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, quạt trần được gọi là: シーリングファン

  • Phiên âm: Shīringufan

Định nghĩa: Quạt trần tiếng Nhật là gì? Quạt trần (tiếng Nhật: シーリングファン) được phát minh vào những năm 1860, ban đầu không sử dụng động cơ điện. Thay vào đó, nó hoạt động bằng cách sử dụng dòng nước chảy và tua-bin để quay các cánh quạt. Hệ thống này cho phép nhiều quạt hoạt động cùng một lúc, và đã được sử dụng rộng rãi trong các nhà hàng và văn phòng.

Quạt trần điện đầu tiên được sáng chế vào năm 1882 bởi Philip Diehl, người đã sử dụng động cơ điện từ máy khâu Singer để tạo ra quạt trần. Quạt trần hiện đại thường có 3 hoặc 4 cánh quạt và có thể tích hợp đèn LED hoặc đèn chùm. Nó không chỉ làm mát mà còn có tác dụng trang trí và tiết kiệm diện tích so với các loại quạt khác.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quạt trần

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Quạt trần tiếng Nhật là gì?”:

  • 風力 (Fūryoku) – Sức gió
  • 回転速度 (Kaitensokudo) – Tốc độ quay
  • 羽根 (Hane) – Cánh quạt
  • 点灯 (Tentō) – Bật đèn
  • モーター (Mōtā) – Động cơ
  • リモコン (Rimokon) – Điều khiển từ xa
  • 空気循環 (Kūki junkan) – Tuần hoàn không khí
  • 静音設計 (Seion sekkei) – Thiết kế im lặng
  • 風量調節 (Fūryō chōsetsu) – Điều chỉnh lượng gió
  • 省エネルギー (Shō enerugī) – Tiết kiệm năng lượng
  • 天井取り付け (Tenjō toritsuke) – Lắp đặt trên trần
  • ブレード (Burēdo) – Lưỡi quạt
  • 吹き出し口 (Fukidashi kuchi) – Miệng phun gió
  • 照明付き (Shōmei tsuki) – Đèn tích hợp
Quạt trần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quạt trần

Một số ví dụ về quạt trần trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “シーリングファン” (Shīringufan) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Quạt trần tiếng Nhật là gì?”:

  1. シーリングファンは夏に部屋を涼しくするために使われます。

Shīringufan wa natsu ni heya o suzushiku suru tame ni tsukawaremasu.

=> Quạt trần được sử dụng để làm mát phòng trong mùa hè.

2. シーリングファンの風が心地良いです。

Shīringufan no kaze ga kokochi yoi desu.

=> Gió từ quạt trần rất dễ chịu.

3. シーリングファンには調光機能があります。

Shīringufan ni wa chōkō kinō ga arimasu.

=> Quạt trần có tính năng điều chỉnh độ sáng.

4. シーリングファンの音が静かで快適です。

Shīringufan no oto ga shizuka de kaiteki desu.

=> Âm thanh của quạt trần êm dịu và thoải mái.

5. シーリングファンのデザインが部屋のインテリアにマッチしています。

Shīringufan no dezain ga heya no intīria ni matchi shiteimasu.

=> Thiết kế của quạt trần phù hợp với nội thất của căn phòng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Quạt trần tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

Móng nhà tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0

Móng nhà tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Móng nhà tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
基礎” (きそ) Móng nhà 基礎工事が完了した後、建物の上部を建設します。
  • Phiên âm: Kiso

Định nghĩa: Móng nhà tiếng Nhật là gì? Móng nhà (trong tiếng Nhật: 基礎) hay còn được gọi là móng nền, là phần cấu trúc dưới cùng của một công trình xây dựng như tòa nhà, cầu, đập nước, có chức năng chịu trực tiếp tải trọng của công trình và truyền đạt nó xuống nền đất, đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của công trình.

Thiết kế, xây dựng và thi công móng nhà là quy trình quan trọng nhằm tránh lún, nứt hoặc sụp đổ của công trình xây dựng. Móng nhà đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự vững chắc và độ bền của công trình và là nền tảng cốt lõi của toàn bộ công trình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến móng nhà

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Móng nhà tiếng Nhật là gì?”:

  • 地盤 (Jiban) – nền đất, đất móng
  • 鉄筋コンクリート (Tekkin Konkurīto) – bê tông cốt thép
  • 杭 (Kui) – cọc móng
  • 地下水 (Chikasui) – nước ngầm, nước dưới đất
  • 地震 (Jishin) – động đất, địa chấn
  • 設計 (Sekkei) – thiết kế
  • 施工 (Sekō) – thi công
  • ひび割れ (Hibiware) – nứt, vỡ
  • 埋め立て (Umetate) – san lấp, điền lấp
  • 支持力 (Shiji-ryoku) – khả năng chịu lực, sức chịu đựng
  • 地質 (Chishitsu) – địa chất
  • 硬度 (Kōdo) – độ cứng
  • 土壌改良 (Dojō Kairyō) – cải tạo đất, cải thiện đất
  • 土留め (Dome) – công tác chặn đất, công tác nền
Móng nhà tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến móng nhà

Một số ví dụ về móng nhà trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “基礎” (Kiso) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Móng nhà tiếng Nhật là gì?”:

  1. 基礎の設計は建物の安定性を確保するために重要です。

(Kiso no sekkei wa tatemono no antei-sei o kakutei suru tame ni juuyou desu.)

Dịch: Thiết kế móng nhà là quan trọng để đảm bảo sự ổn định của công trình xây dựng.

2. 基礎工事が完了した後、建物の上部を建てることができます。

(Kiso kouji ga kanryou shita ato, tatemono no jou bu o tateru koto ga dekimasu.)

Dịch: Sau khi hoàn thành công việc móng, bạn có thể xây phần trên của công trình.

3. 基礎が堅固でないと、建物は地震に弱くなる可能性があります。

(Kiso ga kengo de nai to, tatemono wa jishin ni yowaku naru kanousei ga arimasu.)

Dịch: Nếu móng nhà không chắc chắn, có thể làm cho công trình trở nên yếu đối với động đất.

4. 建物の基礎は地下水位や土壌の状態に合わせて設計されます。

(Tatemono no kiso wa chikasuii ya dojiyo no joutai ni awasete sekkei saremasu.)

Dịch: Cơ sở của công trình được thiết kế phù hợp với mực nước ngầm và tình trạng đất đai.

5. 基礎工事のために、大きな掘削機が使用されました。

(Kiso kouji no tame ni, ookina kussaku ki ga shiyou saremashita.)

Dịch: Để thực hiện công việc móng nhà, đã sử dụng máy đào lớn.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Móng nhà tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Thi công tiếng Nhật là gì? Ví dụ, 1 số từ vựng liên quan

0

Thi công tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Thi công tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
施工 Thi công 施工中の建物を見学することはできますか?
  • Phiên âm: Sekō

Định nghĩa: Thi công tiếng Nhật là gì? Thi công (tiếng Nhật: 施工) là quá trình thực hiện các công việc xây dựng, lắp đặt và hoàn thiện một công trình, dự án theo các kế hoạch, bản vẽ và quy định đã được chuẩn bị trước đó. Trong quá trình thi công, các công việc bao gồm xây dựng, lắp đặt các hạng mục, đảm bảo chất lượng và an toàn công trình.

Trong ngành xây dựng, thi công được xem là giai đoạn quan trọng nhất để biến ý tưởng từ bản thiết kế thành hiện thực. Đội ngũ thi công phải có kiến thức chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm để đảm bảo việc thực hiện công trình một cách chính xác và hiệu quả.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thi công

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Thi công tiếng Nhật là gì?”:

  • 工事 (こうじ) – Thi công, công trình xây dựng.
  • 建設 (けんせつ) – Xây dựng, công trình.
  • 施工 (しこう) – Thi công, thực hiện công việc xây dựng.
  • 建築 (けんちく) – Kiến trúc, công trình kiến trúc.
  • 設計 (せっけい) – Thiết kế, lập kế hoạch.
  • 工程 (こうてい) – Tiến độ công trình, lịch trình thi công.
  • 資材 (しざい) – Vật liệu xây dựng, nguyên liệu.
  • 構造 (こうぞう) – Cấu trúc, kết cấu.
  • 安全 (あんぜん) – An toàn, bảo đảm an toàn.
  • 品質 (ひんしつ) – Chất lượng, độ bền.
Thi công tiếng Nhật là gì? Ví dụ, 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thi công

Một số ví dụ về thi công trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “施工” (Sekō) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Thi công tiếng Nhật là gì?”:

  1. 施工中の建物は見学できません。

(Sekō-chū no tatemono wa kengaku dekimasen.)

=> Không được phép tham quan tòa nhà đang trong quá trình thi công.

2. 工事の施工計画を提出してください。

(Kōji no sekō keikaku o teishutsu shite kudasai.)

=> Vui lòng nộp kế hoạch thi công của công trình.

3. 施工現場では安全が最優先です。

(Sekō genba de wa anzen ga sai yūsen desu.)

=> An toàn là ưu tiên hàng đầu tại hiện trường thi công.

4. このプロジェクトの施工期間は半年です。

(Kono purojekuto no sekō kikan wa hantoshi desu.)

=> Thời gian thi công dự án này là 6 tháng.

5. 施工品質を確保するために厳格な検査が行われます。

(Sekō hinshitsu o kakuho suru tame ni genkaku na kensa ga okonawaremasu.)

=> Kiểm tra nghiêm ngặt được tiến hành để đảm bảo chất lượng thi công.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Thi công tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0

Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
建築家 (けんちくか) Kiến trúc sư 私の友人は建築家です。
  • Phiên âm: Kenchikuka

Định nghĩa: Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì? Kiến trúc sư (tiếng Nhật: 建築家) là người phân tích yêu cầu sử dụng, sáng tạo ý tưởng thiết kế về không gian, hình dạng, giải pháp và cấu trúc công trình để tạo sự kết nối giữa con người với các công trình xây dựng. Khi làm việc, kiến trúc sư phải áp dụng các giải pháp về công năng, kỹ thuật và thẩm mỹ để tạo ra các công trình kiến trúc độc đáo, hấp dẫn và hài hòa với môi trường xung quanh.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kiến trúc sư

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì?”:

  • 建築 (けんちく) – Kiến trúc
  • 設計 (せっけい) – Thiết kế
  • 監督 (かんとく) – Giám sát
  • 建物 (たてもの) – Công trình xây dựng
  • 計画 (けいかく) – Kế hoạch
  • 建築様式 (けんちくようしき) – Phong cách kiến trúc
  • 建築物 (けんちくぶつ) – Công trình kiến trúc
  • 空間 (くうかん) – Không gian
  • 建築技術 (けんちくぎじゅつ) – Kỹ thuật kiến trúc
  • 構造 (こうぞう) – Cấu trúc
  • 建築計画 (けんちくけいかく) – Kế hoạch kiến trúc
  • 建築研究 (けんちくけんきゅう) – Nghiên cứu kiến trúc
  • 設計図 (せっけいず) – Bản thiết kế
  • 建築資材 (けんちくしざい) – Vật liệu xây dựng
  • 建築デザイン (けんちくでざいん) – Thiết kế kiến trúc
Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kiến trúc sư

Một số ví dụ về kiến trúc sư trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “建築家” (Kenchikuka) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì?”:

  1. 建築家の仕事は建物の設計や監督です。

(Kenchikuka no shigoto wa tatemono no sekkei ya kantoku desu.)

Dịch: Công việc của kiến trúc sư là thiết kế và giám sát công trình xây dựng.

2. 彼は優れた建築家として有名です。

(Kare wa sugureta kenchikuka toshite yuumei desu.)

Dịch: Anh ấy nổi tiếng là một kiến trúc sư giỏi.

3. 建築家は人々の生活空間を創造する役割を果たしています。

(Kenchikuka wa hitobito no seikatsu kuukan o souzou suru yakuwari o hatashiteimasu.)

Dịch: Kiến trúc sư đóng vai trò tạo ra không gian sống cho con người.

4. 彼女は近代建築の有名な建築家です。

(Kanojo wa kindai kenchiku no yuumei na kenchikuka desu.)

Dịch: Cô ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng trong kiến trúc hiện đại.

5. 建築家のデザインは独自で革新的です。

(Kenchikuka no dezain wa dokujide kakushinteki desu.)

Dịch: Thiết kế của kiến trúc sư là độc đáo và đột phá.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Kiến trúc sư tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Xi măng tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể

0

Xi măng tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Xi măng tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
セメント Xi măng セメントを使ってコンクリートを作ります。
  •  Phiên âm: Semento

Định nghĩa: Xi măng tiếng Nhật là gì? Xi măng (tiếng Nhật: セメント) là một chất kết dính thủy lực được sử dụng trong xây dựng. Nó được tạo thành bằng cách nghiền mịn clinker, thạch cao và các phụ gia. Khi tiếp xúc với nước, nó tạo ra một phản ứng thủy phân và hình thành một hỗn hợp gọi là hỗn hợp xi măng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xi măng

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Xi măng tiếng Nhật là gì?”:

  • 石灰 (sekkai) – Vôi
  • 砂 (suna) – Cát
  • 砂利 (jari) – Sỏi
  • 水 (mizu) – Nước
  • 水和反応 (suiwa hannō) – Phản ứng thủy hóa
  • ポルトランドセメント (porutōranso semento) – Xi măng Portland
  • 混和比 (konwahī) – Tỷ lệ pha trộn
  • 骨材 (kokuzai) – Vật liệu cốt lõi
  • 接着剤 (setsuchaku-zai) – Keo dính
  • 水和熱 (suiwa netsu) – Nhiệt phản ứng thủy hóa
  • 硬化 (kōka) – Cứng rắn
  • 抗圧強度 (kōatsu kyōdo) – Độ bền chịu nén
  • 乾燥時間 (kansō jikan) – Thời gian khô
  • シリカ (shirika) – Silic
Xi măng tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xi măng

Một số ví dụ về xi măng trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セメント” (Semento) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Xi măng tiếng Nhật là gì?”:

  1. セメントを使って基礎を固めます。

(Semento o tsukatte kiso o katamemasu.)

=> Dùng xi măng để làm chắc nền móng.

2. セメントが混ざると、コンクリートができます。

(Semento ga mazaru to, konkurīto ga dekimasu.)

=> Khi xi măng được trộn vào, ta có được bê tông.

3. 工事現場で大量のセメントが運ばれている。

(Kōji genba de tairyō no semento ga hakobarete iru.)

=> Trên công trường xây dựng đang được vận chuyển một lượng lớn xi măng.

4. 壁を塗る前にセメントを準備しました。

(Kabe o nuru mae ni semento o junbi shimashita.)

=> Trước khi sơn tường, tôi đã chuẩn bị xi măng.

5. セメントの袋を開けて、中身を混ぜます。

(Semento no fukuro o akete, nakami o mazemasu.)

=> Tôi mở túi xi măng và trộn đều nội dung bên trong.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Xi măng tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, giấy phép xây dựng có nghĩa là: 建設許可 (けんせつきょか)

  • Phiên âm: Kensetsu kyoka

Định nghĩa: Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì? Giấy phép xây dựng (tiếng Nhật: 建設許可) là một loại tài liệu chính thức do cơ quan nhà nước (theo mẫu quy định) cấp phép cho cá nhân hoặc tổ chức để tiến hành xây dựng công trình như nhà ở, công trình công cộng, v.v. theo các yêu cầu và quy định được chỉ định. Nó có vai trò quan trọng trong việc thực hiện quy hoạch đô thị đã được thông qua, đồng thời kiểm soát việc xây dựng theo đúng quy định.

Quy định về giấy phép xây dựng có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia. Ở Việt Nam, thủ tục và quy trình xin và cấp giấy phép xây dựng được quy định trong Luật, Nghị định, Thông tư và các hướng dẫn thi hành chi tiết.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giấy phép xây dựng

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì?”:

  • 建築許可 (けんちくきょか) – Giấy phép xây dựng
  • 建築基準法 (けんちくきじゅんほう) – Luật xây dựng cơ bản
  • 設計図 (せっけいず) – Bản thiết kế
  • 都市計画 (としかけいかく) – Kế hoạch đô thị
  • 建築法 (けんちくほう) – Luật xây dựng
  • 容積率 (ようせきりつ) – Hệ số sử dụng đất
  • 敷地面積 (しきちめんせき) – Diện tích đất xây dựng
  • 施工契約 (しこうけいやく) – Hợp đồng thi công
  • 完工検査 (かんこうけんさ) – Kiểm tra hoàn thành công trình
  • 建設業法 (けんせつぎょうほう) – Luật công nghiệp xây dựng
Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa và 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giấy phép xây dựng

Một số ví dụ về giấy phép xây dựng trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “建設許可 (けんせつきょか)” (Kensetsu kyoka) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì?”:

  1. 建設許可を取得するには、必要な書類を提出する必要があります。

(けんせつきょかをとくするには、ひつようなしょるいをていしゅつするひつようがあります。)

Dịch: Để nhận được giấy phép xây dựng, bạn cần phải nộp đầy đủ tài liệu cần thiết.

2. 建設許可が下りたので、ついに新しい住宅を建てることができます。

(けんせつきょかがくだりたので、ついにあたらしいじゅうたくをたてることができます。)

Dịch: Với việc đã có được giấy phép xây dựng, cuối cùng tôi có thể xây dựng căn nhà mới.

3. 建設許可が拒否されたため、計画を変更しなければなりません。

(けんせつきょかがきょひされたため、けいかくをへんこうしなければなりません。)

Dịch: Vì giấy phép xây dựng bị từ chối, chúng tôi phải thay đổi kế hoạch.

4. 建設許可の申請手続きには時間がかかることがあります。

(けんせつきょかのしんせいてつづきにはじかんがかかることがあります。)

Dịch: Quy trình xin giấy phép xây dựng có thể mất thời gian.

5. 建設許可が発行された後、着工することができます。

(けんせつきょかがはっこうされたご、ちゃっこうすることができます。)

Dịch: Sau khi được cấp giấy phép xây dựng, chúng ta có thể bắt đầu thi công.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Giấy phép xây dựng tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Cái bay tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0

Cái bay tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Cái bay tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
こて Cái bay こて、コテ(鏝)は、手で持って使用する道具の総称。
  • Phiên âm: Kote

Định nghĩa: Cái bay tiếng Nhật là gì? Cái bay (tiếng Nhật là: こて) là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để làm phẳng bề mặt sần hoặc đào các vật liệu mềm hoặc hạt nhỏ. Nó bao gồm một lưỡi và một tay cầm. Bay thợ hồ là một công cụ có lưỡi bằng kim loại phẳng và tay cầm, được sử dụng để làm phẳng, trải và tạo hình cho các chất liệu như xi măng, gạch, vữa granite và vữa xây trát.

Bay là một công cụ làm vườn có đầu lưỡi nhọn và thường cong để tiện việc múc. Nó được sử dụng để xới đất, đào các lỗ nhỏ, đặc biệt là để trồng cây và làm cỏ, pha trộn phân bón và các chất liệu khác. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để di chuyển cây vào các chậu hoặc bình chứa.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cái bay

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Cái bay tiếng Nhật là gì?”:

  • 鋤 (すき) – Cái bay
  • 耕運機 (こううんき) – Máy cày
  • 土掘り機 (つちほりき) – Máy đào đất
  • 土耕機 (どこうき) – Máy xới đất
  • 耕起機 (こうきき) – Máy làm đất
  • 土中掘り機 (どちゅうほりき) – Máy đào trong đất
  • 耕運具 (こううんぐ) – Dụng cụ cày
  • 土掘り具 (つちほりぐ) – Dụng cụ đào đất
  • 土耕具 (どこうぐ) – Dụng cụ xới đất
  • 耕起具 (こうきぐ) – Dụng cụ làm đất
  • 鋤具 (すきぐ) – Dụng cụ cày
  • 土掘り作業 (つちほりさぎょう) – Công việc đào đất
  • 土耕作業 (どこうさぎょう) – Công việc xới đất
  • 耕起作業 (こうきさぎょう) – Công việc làm đất
  • 耕作機械 (こうさくきかい) – Máy móc nông nghiệp
Cái bay tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cái bay

Một số ví dụ về cái bay trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “こて” (Kote) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cái bay tiếng Nhật là gì?”:

  1. こてを使って木材を研磨します。

Phát âm: “Kote o tsukatte mokuzai o kenma shimasu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để mài mòn gỗ.

2. 建築現場でこてを使ってコンクリートを均等に塗ります。

Phát âm: “Kenchiku genba de kote o tsukatte konkuriito o byoudou ni nurimasu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để trải đều bê tông trên công trường xây dựng.

3. こてで壁を平らに仕上げます。

Phát âm: “Kote de kabe o taira ni shiage masu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để làm phẳng bề mặt tường.

4. こてを使ってセメントを混ぜます。

Phát âm: “Kote o tsukatte semento o mazemasu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để trộn xi măng.

5. 工事現場でこてを使用して石膏を塗布します。

Phát âm: “Kouji genba de kote o shiyou shite sekkuo o tofusuru.”

Dịch: Sử dụng cái bay để thoa thạch cao trên công trường xây dựng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Cái bay tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: