Home Blog Page 18

Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm

0

Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Bảo hộ lao động là việc áp dụng các biện pháp pháp lý, kỹ thuật, tổ chức và môi trường nhằm ngăn chặn các yếu tố nguy hiểm và độc hại trong quá trình làm việc, cải thiện điều kiện lao động và bảo vệ sức khỏe của người lao động.

Vậy bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, “bảo hộ lao động” có nghĩa là: 労働保護

  • Phiên âm: Rōdō hogo
Bảo hộ lao động trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa và khái niệm sơ lược về bảo hộ lao động trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo hộ lao động

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?”:

  • 保護具 (Hogogu) – PPE
  • 作業服 (Sagyōfuku) – Đồ bảo hộ lao động
  • 安全靴 (Anzen kutsu) – Giày bảo hộ
  • 保護眼鏡 (Hogogankyō) – Kính bảo hộ
  • 防護マスク (Bōgo masuku) – Mặt nạ bảo hộ
  • 聴覚保護具 (Chōkaku hogogu) – Thiết bị bảo hộ tai
  • 作業手袋 (Sagyōtebukuro) – Găng tay bảo hộ
  • 保護ヘルメット (Hogo herumetto) – Mũ bảo hộ
  • 保護服 (Hogofuku) – Đồ bảo hộ
  • 消火器 (Shōkaki) – Bình chữa cháy
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo hộ lao động
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo hộ lao động

Một số mẫu câu ví dụ về bảo hộ lao động trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “労働保護” (Rōdō hogo) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?”:

  1. 労働保護は、労働者の安全と健康を保護するための法律です。

(Rōdō hogo wa, rōdōsha no anzen to kenkō o hogo suru tame no hōritsu desu.)

=> Bảo hộ lao động là luật pháp nhằm bảo vệ an toàn và sức khỏe của người lao động.

2. 労働保護の重要な目的は、労働条件の改善と労働者の権利の保護です。

(Rōdō hogo no jūyōna mokuteki wa, rōdō jōken no kaizen to rōdōsha no kenri no hogo desu.)

=> Mục tiêu quan trọng của bảo hộ lao động là cải thiện điều kiện lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

3. 労働保護策には、事故予防、安全教育、適切な設備と保護具の提供などが含まれます。

(Rōdō hogo saku ni wa, jiko yobō, anzen kyōiku, tekisetsu na setsubi to hogogu no teikyō nado ga fukumaremasu.)

=> Các biện pháp bảo hộ lao động bao gồm dự phòng tai nạn, giáo dục an toàn, cung cấp thiết bị và trang thiết bị bảo hộ thích hợp.

4. 労働保護の遵守はすべての組織にとって重要です。

(Rōdō hogo no junsu wa subete no soshiki ni totte jūyō desu.)

=> Tuân thủ bảo hộ lao động là quan trọng đối với tất cả các tổ chức.

5. 労働保護制度は労働者の安全意識を高めるためにも役立ちます。

(Rōdō hogo seido wa rōdōsha no anzen ishiki o takameru tame ni mo yakudachimasu.)

=> Hệ thống bảo hộ lao động cũng hữu ích để nâng cao nhận thức về an toàn của người lao động.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0

Chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Chốt bảo vệ là nơi làm việc hàng ngày của nhân viên an ninh, được thiết kế để phục vụ công việc canh gác. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ, chốt bảo vệ cũng cần đáp ứng yêu cầu về tiện nghi và thoải mái bên trong. Nội thất của chốt bảo vệ đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện tổng thể của cabin bảo vệ.

Vậy chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, chốt bảo vệ có nghĩa là: 警備小屋

  • Phiên âm: Keibi koya
Chốt bảo vệ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm tổng quát về chốt bảo vệ trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chốt bảo vệ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  • 警備員 (Keibiin) – Nhân viên bảo vệ
  • 警備装備 (Keibi sōbi) – Trang thiết bị bảo vệ
  • 警備カメラ (Keibi kamera) – Camera an ninh
  • 警報器 (Keihōki) – Còi báo động
  • チェックポイント (Chekkupointo) – Điểm kiểm tra
  • 警備車両 (Keibi sharyō) – Xe bảo vệ
  • 警備制服 (Keibi seifuku) – Đồng phục bảo vệ
  • セキュリティゲート (Sekyuriti gēto) – Cổng an ninh
  • ガードハウス (Gādohausu) – Nhà canh gác
  • パトロール (Patorōru) – Tuần tra
  • 警報システム (Keihō shisutemu) – Hệ thống cảnh báo
  • パスカード (Pasu kādo) – Thẻ thông qua
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • 防犯カメラ (Bōhan kamera) – Camera chống trộm
  • 警笛 (Keiteki) – Còi báo động
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chốt bảo vệ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chốt bảo vệ

Một số mẫu câu ví dụ về chốt bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警備小屋” (Keibi koya) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 警備小屋には常に警備員が配置されています。

(Kēbikoya ni wa tsune ni keibiin ga haichi sareteimasu.)

=> Trong chốt bảo vệ luôn có nhân viên bảo vệ được sắp xếp.

2. 警備小屋の外にはセキュリティカメラが設置されています。

(Keibi koya no soto ni wa sekyuriti kamera ga secchi sareteimasu.)

=> Ở bên ngoài căn nhà canh gác có được lắp đặt camera an ninh.

3. 警備小屋は24時間監視されています。

(Keibi koya wa nijūyo jikan kanshi sareteimasu.)

=> Chốt bảo vệ được giám sát suốt 24 giờ.

4. 警備小屋は入口の近くに位置しています。

(Keibi koya wa iriguchi no chikaku ni ichi shiteimasu.)

=> Chốt bảo vệ được đặt ở gần lối vào.

5. 警備小屋は頑丈な構造を持っています。

(Keibi koya wa ganjōna kōzō o motteimasu.)

=> Chốt bảo vệ có cấu trúc chắc chắn.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Chốt bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Quân đội tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng Nhật-Việt

0

Quân đội tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Quân đội tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
軍隊 Quân đội 私の兄は軍隊に所属しています。
  • Phiên âm: Gun-tai

Định nghĩa: Quân đội tiếng Nhật là gì? Quân đội (trong tiếng Nhật có nghĩa: 軍隊) là một tổ chức vũ trang có cấu trúc, bao gồm những người được huấn luyện và trang bị vũ khí, nhằm thực hiện các hoạt động tấn công hoặc phòng ngự trong chiến tranh. Tổ chức quân đội thường được thành lập và điều hành bởi một nhà nước hoặc phong trào chính trị, với mục tiêu như giành quyền lực, giải phóng đất nước, bảo vệ lãnh thổ và quốc gia thông qua các hoạt động quân sự như chiến tranh, nội chiến hoặc xung đột vũ trang.

Quân đội trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về quân đội trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quân đội

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Quân đội tiếng Nhật là gì?”:

  • 軍隊 (gun-tai) – quân đội
  • 兵士 (hei-shi) – lính, binh sĩ
  • 将校 (shō-kō) – sĩ quan
  • 戦闘 (sen-tō) – chiến đấu, trận đấu
  • 兵器 (hei-ki) – vũ khí
  • 軍事 (gun-ji) – quân sự
  • 軍服 (gun-fuku) – đồng phục quân đội
  • 軍艦 (gun-kan) – tàu chiến
  • 戦車 (sen-sha) – xe tăng
  • 軍事演習 (gun-ji-en-shū) – cuộc tập trận quân sự
  • 隊列 (tai-retsu) – hàng quân, hàng ngũ
  • 徴兵 (chō-hei) – sự tuyển quân, sự tham gia nghĩa vụ quân sự
  • 軍備 (gun-bi) – quân bị, trang bị quân sự
  • 兵舎 (hei-sha) – trại lính, căn cứ quân đội
  • 軍事行動 (gun-ji-kō-dō) – hành động quân sự
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quân đội
Một số từ vựng liên quan đến quân đội trong tiếng Nhật

Một số mẫu câu ví dụ về quân đội trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “軍隊” (Gun-tai) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Quân đội tiếng Nhật là gì?”:

  1. 軍隊は国の安全保障を担当しています。

(Gun-tai wa kuni no anzen hoshō o tantō shiteimasu)

=> Quân đội đảm nhận trách nhiệm bảo đảm an ninh quốc gia.

2. 彼は軍隊に入隊しました。 (Kare wa gun-tai ni nyūtai shimashita)

=> Anh ấy đã gia nhập quân đội.

3. 軍隊は訓練を受けて戦闘能力を高めます。

(Gun-tai wa kunren o ukete sentō nōryoku o takamemasu)

=> Quân đội trải qua huấn luyện để nâng cao khả năng chiến đấu.

4. 軍隊は危機に対応するための準備をしています。

(Gun-tai wa kiki ni taiō suru tame no junbi o shiteimasu)

=> Quân đội đang chuẩn bị để đối phó với tình huống khẩn cấp.

5. 軍隊は国境の警備を担当しています。

(Gun-tai wa kokkyō no keibi o tantō shiteimasu)

=> Quân đội đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ biên giới quốc gia.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Quân đội tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0

Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Bộ phận an ninh tại các địa điểm như: khách sạn, nhà hàng, siêu thị,… có nhiệm vụ bảo vệ an toàn và tài sản của khách hàng. Họ tuần tra và tuân thủ lịch trực để đảm bảo an ninh trong khách sạn và luôn sẵn sàng xử lý sự cố. Ngoài ra, họ còn phụ trách giữ xe cho khách và nhân viên trong khách sạn.

Vậy bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, bộ phận an ninh có nghĩa là: セキュリティ部門

  • Phiên âm: Sekyuriti bumon
Bộ phận an ninh trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái về về từ vựng bộ phận an ninh trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ phận an ninh

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?”:

  • セキュリティ (Sekyuriti) – An ninh, bảo mật
  • 警備 (Keibi) – Bảo vệ
  • 監視 (Kanshi) – Giám sát
  • 警備員 (Keibiin) – Nhân viên bảo vệ
  • 出入口管理 (Shutsunyūkō kanri) – Quản lý đi ra/vào
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • セキュリティゲート (Sekyuriti gēto) – Cổng an ninh
  • 警報装置 (Keihō sōchi) – Thiết bị cảnh báo
  • パトロール (Patorōru) – Tuần tra
  • 駐車場監視 (Chūshajō kanshi) – Giám sát bãi đậu xe
  • セキュリティカード (Sekyuriti kādo) – Thẻ an ninh
  • 防犯カメラ (Bōhan kamera) – Camera phòng chống tội phạm
  • 警備会社 (Keibi gaisha) – Công ty bảo vệ
  • セキュリティポリシー (Sekyuriti porishī) – Chính sách bảo mật
  • 警備訓練 (Keibi kunren) – Đào tạo bảo vệ
Từ vựng liên quan đến bộ phận an ninh
Một số từ vựng liên quan đến bộ phận an ninh trong tiếng Nhật

Một số mẫu câu ví dụ về bộ phận an ninh trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セキュリティ部門” (Sekyuriti bumon) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?”:

  1. セキュリティ部門は、企業内で情報セキュリティを担当しています。

(Sekyuriti bumon wa, kigyōnai de jōhō sekyuriti o tantō shiteimasu.)

=> Bộ phận an ninh trong công ty đảm nhận vai trò về an ninh thông tin.

2. セキュリティ部門の役割は、セキュリティポリシーの策定と実施です。

(Sekyuriti bumon no yakuwari wa, sekyuriti porishī no sakutei to jisshi desu.)

=> Nhiệm vụ của bộ phận an ninh là xây dựng và thực hiện chính sách an ninh.

3. セキュリティ部門は、セキュリティインシデントに迅速に対応する必要があります。

(Sekyuriti bumon wa, sekyuriti inshidento ni jinsoku ni taiō suru hitsuyō ga arimasu.)

=> Bộ phận an ninh cần phải phản ứng nhanh chóng đối với các sự cố an ninh.

4. セキュリティ部門のメンバーは、セキュリティトレーニングを受けています。

(Sekyuriti bumon no menbā wa, sekyuriti torēningu o uketeimasu.)

=> Các thành viên trong bộ phận an ninh đã được đào tạo về an ninh.

5. セキュリティ部門は、組織内の安全性を維持するために重要な役割を果たしています。

(Sekyuriti bumon wa, soshiki-nai no anzen-sei o iji suru tame ni jūyōna yakuwari o hatashiteimasu.)

=> Bộ phận an ninh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính an toàn trong tổ chức.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Thẻ từ tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ cụ thể

0

Thẻ từ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Thẻ từ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Thẻ từ là một loại thẻ an ninh sử dụng công nghệ không dây – Radio Frequency Identification. Thẻ từ có hai loại chính là thẻ RF và thẻ RFID. Thẻ từ được kết nối với một thiết bị đầu đọc hoặc máy phát/nhận tần số vô tuyến để kiểm soát an ninh. Mỗi loại thẻ từ sẽ mã hóa thông tin và sử dụng tần số không dây theo cách riêng biệt.

Vậy thẻ từ tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, thẻ từ có nghĩa là: ICカード

  • Phiên âm: IC kādo
Thẻ từ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm của thẻ từ trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thẻ từ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Thẻ từ tiếng Nhật là gì?”:

  • カード (kādo) – Thẻ
  • ICカード (IC kādo) – Thẻ IC
  • 認証 (ninshō) – Xác thực
  • リーダー (rīdā) – Đầu đọc
  • 書き込む (kakikomu) – Ghi thông tin
  • 読み取る (yomitoru) – Đọc thông tin
  • カードリーダー (kādo rīdā) – Đầu đọc thẻ
  • カードホルダー (kādo horudā) – Bao thẻ
  • パスワード (pasuwādo) – Mật khẩu
  • 暗証番号 (anshō bangō) – Mã PIN
  • 発行 (hakkō) – Phát hành
  • 利用する (riyō suru) – Sử dụng
  • 無効にする (mukō ni suru) – Vô hiệu hóa
  • 有効期限 (yūkō kigen) – Thời hạn hiệu lực
  • 紛失する (funshitsu suru) – Mất mát, thất lạc
Từ vựng liên quan đến thẻ từ trong tiếng Nhật
Một số từ vựng liên quan đến thẻ từ trong tiếng Nhật

Một số mẫu câu ví dụ về thẻ từ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “ICカード” (IC kādo) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Thẻ từ tiếng Nhật là gì?”:

  1. ICカードを使って電車の乗車券を購入します。

(IC kādo o tsukatte densha no jōshaken o kōnyū shimasu.)

=> Tôi sử dụng thẻ từ để mua vé xe lửa.

2. ICカードをタッチして出入り口を通過してください。

(IC kādo o tacchi shite deiriguchi o tsūka shite kudasai.)

=> Vui lòng chạm thẻ từ và đi qua cửa ra vào.

3. ICカードをリーダーにかざして、入場手続きを完了してください。

(IC kādo o rīdā ni kazashite, nyūjō tetsuzuki o kanryō shite kudasai.)

=> Hãy đặt thẻ từ lên đầu đọc và hoàn tất thủ tục vào cửa.

4. ICカードに残高が不足している場合、チャージしてください。

(IC kādo ni zandaka ga fusoku shite iru baai, chāji shite kudasai.)

=> Nếu số dư trong thẻ từ không đủ, vui lòng nạp tiền vào.

5. ICカードを紛失した場合は、直ちに連絡してください。

(IC kādo o funshitsu shita baai wa, tadachi ni renraku shite kudasai.)

=> Nếu bạn mất thẻ từ, vui lòng liên hệ ngay lập tức.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Thẻ từ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Bảo mật tiếng Nhật là gì? Khái niệm, 1 số hình ảnh

0

Bảo mật tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bảo mật tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Bảo mật là việc hạn chế lạm dụng tài nguyên và tài sản. Trong quản lý và vận hành hệ thống thông tin, bảo mật trở nên phức tạp vì sử dụng công cụ tin học, có khả năng lạm dụng tài nguyên (thông tin di chuyển trên mạng hoặc lưu trữ trong vật liệu) và tài sản (máy tính, thiết bị mạng, phần mềm). Hạn chế không thể hoàn toàn ngăn chặn lạm dụng, do đó cần chuẩn bị và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố nếu có.

Vậy bảo mật tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, bảo mật có nghĩa là: セキュリティ

  • Phiên âm: Sekyuriti
Bảo mật trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về bảo mật trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo mật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo mật tiếng Nhật là gì?”:

  • データ保護 (Dēta hogo) – Bảo vệ dữ liệu
  • セキュリティソフトウェア (Sekyuriti sofutouea) – Phần mềm bảo mật
  • 不正アクセス (Fusei akusesu) – Truy cập trái phép
  • セキュリティ対策 (Sekyuriti taisaku) – Biện pháp bảo mật
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • パスワード (Pasuwādo) – Mật khẩu
  • 暗号化 (Angōka) – Mã hóa
  • セキュリティポリシー (Sekyuriti porishī) – Chính sách bảo mật
  • 脆弱性 (Zeijaku-sei) – Lỗ hổng bảo mật
  • ウイルス (Uirusu) – Virus
  • ファイアウォール (Faiawōru) – Tường lửa
  • インターネットセキュリティ (Intānetto sekyuriti) – Bảo mật Internet
  • ハッキング (Hakkingu) – Đánh cắp thông tin
  • インシデント対応 (Inshidento taiō) – Phản ứng vụ việc bất ngờ
Từ vựng liên quan đến bảo mật
Một số từ vựng liên quan đến bảo mật trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về bảo mật trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セキュリティ” (Sekyuriti) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo mật tiếng Nhật là gì?”:

  1. オフィスにはセキュリティカメラが設置されています。

Ofisu ni wa sekyuriti kamera ga secchi sareteimasu.

=> Trong văn phòng đã được lắp đặt camera bảo mật.

2. 銀行は顧客のセキュリティを最優先に考えています。

Ginkō wa kokyaku no sekyuriti o sai yūsen ni kangaeteimasu.

=> Ngân hàng đặt ưu tiên hàng đầu cho an ninh của khách hàng.

3. パスワードはセキュリティ上の理由から定期的に変更する必要があります。

Pasuwādo wa sekyuriti-jō no riyū kara teikiteki ni henkō suru hitsuyō ga arimasu.

=> Mật khẩu cần được thay đổi định kỳ vì lý do bảo mật.

4. インターネットのセキュリティを強化するために、ファイアウォールを導入しました。

Intānetto no sekyuriti o kyōka suru tame ni, faiawōru o dōnyū shimashita.

=> Để tăng cường an ninh trên Internet, chúng tôi đã triển khai tường lửa.

5. セキュリティブレッチが発生した場合、迅速に対処する必要があります。

Sekyuriti buretchi ga hassei shita baai, jinsoku ni taisho suru hitsuyō ga arimasu.

=> Trong trường hợp xảy ra vi phạm bảo mật, cần phải xử lý nhanh chóng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bảo mật tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể

0

Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Phòng bảo vệ là nơi hoạt động để đảm bảo an ninh, trật tự và an toàn cho một khu vực, tòa nhà, công ty hay sự kiện cụ thể. Các nhân viên bảo vệ thực hiện nhiệm vụ giám sát, tuần tra và xử lý tình huống nguy hiểm. Ngoài ra, phòng bảo vệ còn quản lý nhân viên và lập kế hoạch bảo vệ.

Vậy phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? trong tiếng Nhật, phòng bảo vệ có nghĩa là: 警備室

  • Phiên âm: Keibi-shitsu
Phòng bảo vệ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa về phòng bảo vệ trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phòng bảo vệ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  • 警備員 (Keibi-in) – Nhân viên bảo vệ
  • セキュリティ (Sekyuriti) – An ninh
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • パトロール (Patorōru) – Tuần tra
  • 出入口 (Shutsunyūkō) – Lối ra vào
  • 緊急対応 (Kinkyū taiō) – Ứng phó khẩn cấp
  • 火災報知器 (Kasai hōchiki) – Báo cháy
  • 警報装置 (Keihō sōchi) – Thiết bị cảnh báo
  • 安全装置 (Anzen sōchi) – Thiết bị an toàn
  • 防犯カメラ (Bōhan kamera) – Camera phòng chống tội phạm
  • 通行許可証 (Tsūkō kyoka-shō) – Thẻ đi qua
  • 安全ルール (Anzen rūru) – Quy tắc an toàn
  • 保安施設 (Hoan shisetsu) – Cơ sở bảo vệ
  • 警告サイン (Keikoku sain) – Biển cảnh báo
Từ vựng liên quan đến phòng bảo vệ
Một số từ vựng liên quan đến phòng bảo vệ trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về phòng bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警備室” (Keibi-shitsu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 警備室には監視カメラが設置されています。

(Keibi-shitsu ni wa kanshi kamera ga setchi sareteimasu.)

=> Phòng bảo vệ được trang bị camera giám sát.

2. 社内の警備室は24時間監視されています。

(Shanai no keibi-shitsu wa 24-jikan kanshi sareteimasu.)

=> Phòng bảo vệ trong công ty được giám sát suốt 24 giờ.

3. 警備室には常に警備員が待機しています。

(Keibi-shitsu ni wa tsuneni keibi-in ga taiki shiteimasu.)

=> Luôn có nhân viên bảo vệ đang chờ sẵn trong phòng bảo vệ.

4. 警備室は出入口の管理を担当しています。

(Keibi-shitsu wa shutsunyūkō no kanri o tantō shiteimasu.)

=> Phòng bảo vệ đảm nhiệm việc quản lý lối ra vào.

5. 警備室は緊急対応に備えて設備が整っています。

(Keibi-shitsu wa kinkyū taiō ni sonaete setsubi ga totonotteimasu.)

=> Phòng bảo vệ được trang bị đầy đủ thiết bị để ứng phó với tình huống khẩn cấp.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, ví dụ cụ thể

0

Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Nhân viên bảo vệ là những người được thuê để đảm bảo an ninh, bảo vệ tài sản và trật tự tại một khu vực nhất định, chẳng hạn như tòa nhà, cửa hàng, sân bay hoặc bảo vệ an ninh cho một cá nhân, một tổ chức hoặc một sự kiện. Công việc của họ có thể bao gồm kiểm tra các hệ thống an ninh, giám sát khu vực, kiểm soát ra vào và xử lý các tình huống khẩn cấp nếu cần thiết.

Vậy nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, từ “nhân viên bảo vệ” có nghĩa là: セキュリティスタッフ

  • Phiên âm: Sekyuriti sutaffu
Nhân viên bảo vệ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm của nhân viên bảo vệ trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhân viên bảo vệ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  • セキュリティスタッフ (Sekyuriti Sutaffu) – Nhân viên bảo vệ
  • ガードマン (Gādoman) – Người gác cổng
  • パトロール (Patorōru) – Tuần tra
  • 警戒 (Keikai) – Cảnh giác
  • 監視 (Kanshi) – Giám sát
  • 警報 (Keihō) – Cảnh báo
  • 出入口管理 (Shutsunyūkō Kanri) – Quản lý đi ra và đi vào
  • 緊急対応 (Kinkyū Taiō) – Phản ứng khẩn cấp
  • 安全確保 (Anzen Kakuho) – Đảm bảo an toàn
  • 防犯 (Bōhan) – Phòng chống tội phạm
  • 警棒 (Keibō) – Gậy cảnh sát
  • 防護服 (Bōgofuku) – Đồ bảo hộ
  • 監視カメラ (Kanshi Kamera) – Camera giám sát
  • 警報装置 (Keihō Sōchi) – Thiết bị cảnh báo
Từ vựng liên quan đến nhân viên bảo vệ
Một số từ vựng liên quan đến nhân viên bảo vệ trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về nhân viên bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セキュリティスタッフ” (Sekyuriti Sutaffu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. キュリティスタッフは夜間に建物の警備を担当しています。

(Sekyuriti Sutaffu wa yakan ni tatemono no keibi o tantō shiteimasu.)

=> Nhân viên bảo vệ đảm nhiệm nhiệm vụ bảo vệ tòa nhà vào ban đêm.

2. ホテルのセキュリティスタッフは顧客の安全を確保します。

(Hoteru no Sekyuriti Sutaffu wa kokyaku no anzen o kakuho shimasu.)

=> Nhân viên an ninh của khách sạn đảm bảo an toàn cho khách hàng.

3. イベント会場には多くのセキュリティスタッフが配置されています。

(Ibento kaijō ni wa ōku no Sekyuriti Sutaffu ga haichi sareteimasu.)

=> Có nhiều nhân viên bảo vệ được đặt tại hiện trường sự kiện.

4. ショッピングモールのセキュリティスタッフは万引きを防止する役割を果たしています。

(Shoppingu Mōru no Sekyuriti Sutaffu wa manbiki o bōshi suru yakuwari o hatashiteimasu.)

=> Nhân viên an ninh của trung tâm mua sắm đảm nhận vai trò ngăn chặn việc trộm cắp.

5. セキュリティスタッフはCCTVカメラの監視を行いながら、施設内の安全を維持します。

(Sekyuriti Sutaffu wa CCTV kamera no kanshi o okonai nagara, shisetsu nai no anzen o iji shimasu.)

=> Nhân viên bảo vệ theo dõi camera CCTV và duy trì an ninh trong cơ sở.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Ngành công an tiếng Nhật là gì? Khái quát 1 số từ vựng

0

Ngành công an tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Ngành công an tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Ngành công an là ngành bao gồm nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau trong xã hội, bao gồm an ninh quốc gia, kinh tế, xã hội, công nghệ thông tin, y tế, vv. Trong ngành công an, có hai lực lượng chính. Cảnh sát: Đào tạo nghiệp vụ bảo vệ, giữ gìn trật tự và an toàn xã hội.

Vậy ngành công an tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, ngành công an có nghĩa là: 警察 

  • Phiên âm: Keisatsu
Ngành công an trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về ngành công an trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành công an

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ngành công an tiếng Nhật là gì?”:

  • 警察官 (Keisatsukan) – Cảnh sát viên
  • 犯罪 (Hanzai) – Tội phạm
  • 捜査 (Sōsa) – Điều tra
  • 防犯 (Bōhan) – Phòng chống tội phạm
  • 交通安全 (Kōtsū anzen) – An toàn giao thông
  • 刑事 (Keiji) – Điều tra viên
  • 警備 (Keibi) – Bảo vệ
  • 監視 (Kanshi) – Giám sát
  • 治安維持 (Chian iji) – Duy trì trật tự công cộng
  • 治安警察 (Chian keisatsu) – Cảnh sát duy trì trật tự công cộng
  • 犯罪予防 (Hanzai yobō) – Phòng ngừa tội phạm
  • 現場検証 (Genba kenshō) – Kiểm chứng hiện trường
  • 警務 (Keimu) – Hành chính cảnh sát
  • 犯罪捜査 (Hanzai sōsa) – Điều tra tội phạm
  • 警察署 (Keisatsu-sho) – Đồn cảnh sát
Từ vựng về ngành công an trong tiếng Nhật
Một số từ vựng về ngành công an trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về ngành công an trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警察” (Keisatsu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ngành công an tiếng Nhật là gì?”:

  1. 警察官は市民の安全を守る責任があります。

(Keisatsukan wa shimin no anzen o mamoru sekinin ga arimasu.)

Dịch: Ngành công an có trách nhiệm bảo vệ an ninh của người dân.

2. 彼は警察署で働いています。

(Kare wa keisatsu-sho de hataraite imasu.)

Dịch: Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.

3. 警察は事件を迅速に解決するために努力しています。

(Keisatsu wa jiken o jinsoku ni kaiketsu suru tame ni doryoku shiteimasu.)

Dịch: Ngành công an đang nỗ lực giải quyết các vụ việc một cách nhanh chóng.

4. 警察は夜間巡回を行っている。

(Keisatsu wa yakkan junkai o okonatte iru.)

Dịch: Cảnh sát đang tiến hành tuần tra vào ban đêm.

5. 警察に事件を報告しました。

(Keisatsu ni jiken o hōkoku shimashita.)

Dịch: Tôi đã báo cáo vụ việc cho các ban ngành công an.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Ngành công an tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

Bộ công an tiếng Nhật là gì? Khái niệm, 1 số ví dụ

0

Bộ công an tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bộ công an tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, Bộ công an có nghĩa là: 警察庁

  •  Phiên âm: Keisatsu-chō

Định nghĩa: Bộ công an là cơ quan chịu trách nhiệm thực hiện chức năng quản lý an ninh, trật tự và an toàn xã hội theo quyền hạn của Chính phủ. Nhiệm vụ của Bộ bao gồm quản lý công tác phòng chống tội phạm, điều tra và truy nã tội phạm, đảm bảo an toàn cháy nổ và cứu hộ, thi hành án hình sự và các biện pháp khác liên quan đến quản lý an ninh. Bộ Công an cũng có trách nhiệm quản lý các dịch vụ công và lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý nhà nước.

Bộ công an trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về Bộ công an trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Bộ công an

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bộ công an tiếng Nhật là gì?”:

  • 警察官 (Keisatsukan) – Cảnh sát viên
  • 犯罪 (Hanzai) – Tội phạm
  • 捜査 (Sōsa) – Điều tra
  • 逮捕 (Taiho) – Bắt giữ
  • 刑事 (Keiji) – Điều tra viên
  • 警備 (Keibi) – Bảo vệ
  • 交通取締 (Kōtsū Torishimari) – Tuần tra giao thông
  • 防犯 (Bōhan) – Phòng chống tội phạm
  • 消防 (Shōbō) – Phòng cháy chữa cháy
  • 治安 (Chian) – An ninh trật tự
  • 警報 (Keihō) – Cảnh báo
  • 防災 (Bōsai) – Phòng chống thiên tai
  • 警察署 (Keisatsusho) – Đồn cảnh sát
  • 看守所 (Kanshujo) – Nhà tạm giam
  • 刑務所 (Keimusho) – Nhà tù
Từ vựng liên quan đến Bộ công an
Một số từ vựng liên quan đến Bộ công an trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về Bộ công an trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警察庁” (Keisatsu-chō) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bộ công an tiếng Nhật là gì?”:

  1. 警察庁は、国内の警察組織を統括する役割を担っています。

(Keisatsu-chō wa, kokunai no keisatsu soshiki o tōkatsu suru yakuwari o ninatteimasu.)

=> Bộ công an đảm nhiệm vai trò quản lý tổ chức cảnh sát trong nước.

2. 警察庁は、犯罪の予防と治安維持に努めています。

(Keisatsu-chō wa, hanzai no yobō to chian iji ni tsutometeimasu.)

=> Bộ Cục Cảnh sát nỗ lực trong việc ngăn chặn tội phạm và duy trì an ninh trật tự.

3. 警察庁は、交通安全キャンペーンを実施しています。

(Keisatsu-chō wa, kōtsū anzen kyanpēn o jisshi shiteimasu.)

=> Bộ công an thực hiện chiến dịch an toàn giao thông.

4. 警察庁は、警察官の訓練と能力向上に力を入れています。

(Keisatsu-chō wa, keisatsukan no kunren to nōryoku kōjō ni chikara o ireteimasu.)

=> Bộ Cục Cảnh sát đang tập trung vào đào tạo và nâng cao năng lực của cán bộ cảnh sát.

5. 警察庁は、市民とのコミュニケーションを重視しています。

(Keisatsu-chō wa, shimin to no komyunikēshon o jūshi shiteimasu.)

=> Bộ công an coi trọng việc giao tiếp với cư dân.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bộ công an tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: