Xi măng tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể

0
285
Xi măng tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể
Xi măng tiếng Nhật là gì?

Xi măng tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Xi măng tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
セメント Xi măng セメントを使ってコンクリートを作ります。
  •  Phiên âm: Semento

Định nghĩa: Xi măng tiếng Nhật là gì? Xi măng (tiếng Nhật: セメント) là một chất kết dính thủy lực được sử dụng trong xây dựng. Nó được tạo thành bằng cách nghiền mịn clinker, thạch cao và các phụ gia. Khi tiếp xúc với nước, nó tạo ra một phản ứng thủy phân và hình thành một hỗn hợp gọi là hỗn hợp xi măng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xi măng

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Xi măng tiếng Nhật là gì?”:

  • 石灰 (sekkai) – Vôi
  • 砂 (suna) – Cát
  • 砂利 (jari) – Sỏi
  • 水 (mizu) – Nước
  • 水和反応 (suiwa hannō) – Phản ứng thủy hóa
  • ポルトランドセメント (porutōranso semento) – Xi măng Portland
  • 混和比 (konwahī) – Tỷ lệ pha trộn
  • 骨材 (kokuzai) – Vật liệu cốt lõi
  • 接着剤 (setsuchaku-zai) – Keo dính
  • 水和熱 (suiwa netsu) – Nhiệt phản ứng thủy hóa
  • 硬化 (kōka) – Cứng rắn
  • 抗圧強度 (kōatsu kyōdo) – Độ bền chịu nén
  • 乾燥時間 (kansō jikan) – Thời gian khô
  • シリカ (shirika) – Silic
Xi măng tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xi măng

Một số ví dụ về xi măng trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セメント” (Semento) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Xi măng tiếng Nhật là gì?”:

  1. セメントを使って基礎を固めます。

(Semento o tsukatte kiso o katamemasu.)

=> Dùng xi măng để làm chắc nền móng.

2. セメントが混ざると、コンクリートができます。

(Semento ga mazaru to, konkurīto ga dekimasu.)

=> Khi xi măng được trộn vào, ta có được bê tông.

3. 工事現場で大量のセメントが運ばれている。

(Kōji genba de tairyō no semento ga hakobarete iru.)

=> Trên công trường xây dựng đang được vận chuyển một lượng lớn xi măng.

4. 壁を塗る前にセメントを準備しました。

(Kabe o nuru mae ni semento o junbi shimashita.)

=> Trước khi sơn tường, tôi đã chuẩn bị xi măng.

5. セメントの袋を開けて、中身を混ぜます。

(Semento no fukuro o akete, nakami o mazemasu.)

=> Tôi mở túi xi măng và trộn đều nội dung bên trong.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Xi măng tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here