Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ

0
308
Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

Hiện nay, tiếng Nhật đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Một câu hỏi phổ biến là “Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “vẽ phối cảnh” thông qua các ví dụ và từ vựng liên quan. Mục đích của bài viết là giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.

Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, vẽ phối cảnh có nghĩa là: パース図

  • Cách phát âm: Pāsu-zu

Vẽ phối cảnh là một kỹ thuật trong hội họa và đồ họa, được sử dụng để tạo ra hình ảnh 3 chiều trên một bề mặt 2 chiều, như giấy hoặc màn hình. Các quy tắc phối cảnh dựa trên các nguyên lý hình học và toán học, nhằm tạo ra hiệu ứng sâu rộng, khoảng cách và chiều sâu, giúp hình ảnh trở nên sống động và thuyết phục hơn.

Ngoài ra, vẽ phối cảnh cũng được sử dụng trong kiến trúc để thiết kế các khu đô thị, khu dân cư hoặc tòa nhà mới. Kỹ thuật phối cảnh giúp các kiến trúc sư và nhà quy hoạch đánh giá và đưa ra quyết định về cách bố trí không gian, độ cao và hình dạng của các tòa nhà.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vẽ phối cảnh

Dưới đây là một số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?

  • Kibo (規模): Tỉ lệ.
  • Kenchikka (建築家): Kiến trúc sư.
  • Tōshi-zu (透視図): Bản vẽ phối cảnh.
  • Gainen sekkeizu (概念設計図): Bản vẽ thiết kế cơ bản.
  • Shōsai sekkeizu (詳細設計図): Bản vẽ thiết kế chi tiết.
  • Hankyū (半球): Bán cầu.
  • Reiauto (レイアウト): Bố trí.
  • Setsuzoku (接続): Phép nối, mạch.
  • Wariai (割合): Sự cân xứng.
  • Kūkan-tekina (空間的な): Không gian.
Vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vẽ phối cảnh

Một số ví dụ về vẽ phối cảnh trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến vẽ phối cảnh như sau:

  1. パース図を使って、新しい家の内部デザインを計画しました。

(Paasu-zu wo tsukatte, atarashii ie no naibu dezain wo keikaku shimashita.)

=> Tôi đã lên kế hoạch thiết kế nội thất cho căn nhà mới bằng cách sử dụng bản vẽ phối cảnh.

2. この建物のパース図を見ると、全体像が分かりやすくなります。

(Kono tatemono no paasu-zu wo miru to, zentaizou ga wakariyasuku narimasu.)

=> Khi nhìn vào bản vẽ phối cảnh của tòa nhà này, bạn có thể dễ dàng nhìn ra toàn cảnh.

3. 彼はパース図を描いて、自分のアパートメントのインテリアデザインを改善しました。

(Kare wa paasu-zu wo kaite, jibun no apaato-mento no interia dezain wo kaizen shimashita.)

=> Anh ta đã vẽ bản vẽ phối cảnh và cải thiện thiết kế nội thất căn hộ của mình.

4. パース図には、建物の形状や配置が正確に描かれています。

(Paasu-zu ni wa, tatemono no keijou ya haichi ga seikaku ni egakareteimasu.)

=> Bản vẽ phối cảnh cho thấy hình dạng và vị trí của tòa nhà được vẽ chính xác.

5. このマンションのパース図は、営業用のパンフレットに使用されます。

(Kono manshon no paasu-zu wa, eigyou-you no panfuretto ni shiyousaremasu.)

=> Bản vẽ phối cảnh cho căn hộ này được sử dụng trong tài liệu quảng cáo để giới thiệu.

Bài viết này hy vọng giúp bạn giải đáp thắc mắc về câu hỏi “vẽ phối cảnh tiếng Nhật là gì?”. Chúng tôi hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ này và cách sử dụng thuật ngữ liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here