Cửa chính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

0
315
Cửa chính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Cửa chính tiếng Nhật là gì?

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “cửa chính tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc nhà cửa hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa cửa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Cửa chính tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
ドア Cửa chính 私たちのアパートのドアは赤いです。
  •  Cách phát âm: Doa

Cửa chính là một cơ cấu di động được dùng để mở hoặc đóng lối vào. Cửa thường được gắn bản lề để xoay quanh một trục (trụ hoặc cột), hoặc có thể trượt hoặc xoay bên trong không gian nhất định.

Việc mở cửa cho phép gió và ánh sáng thâm nhập vào công trình (tòa nhà, ngôi nhà, v.v.). Khi đóng lại, cửa tạo ra sự phân chia tương đối với không gian bên ngoài, giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ an toàn và chống trộm cắp, cũng như đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng công trình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa chính

Dưới đây là 1 số từ vựng theo bảng chữ cái Hiragana/ Katakana để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “cửa chính tiếng Nhật là gì?

  • いえ ie: Nhà
  • へや heya: Phòng
  • しんしつ shin shitsu: Phòng ngủ
  • いま ima: Phòng khách, phòng đợi
  • だいどころ dai dokoro: Nhà bếp
  • せんめんだい senmen dai: Chậu rửa, bồn rửa mặt
  • おてあらい otearai: Toilet, nhà vệ sinh
  • にわ niwa: Sân vườn
  • ベランダ beranda: Ban công
  • おしいれ oshiire: Tủ quần áo
Cửa chính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa chính

Một số ví dụ về cửa chính trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cửa chính tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cửa chính như sau:

  1. このドアは施錠されています。

(Kono doa wa sejō sarete imasu.)

=> Cửa chính đã được khóa.

2. ドアを閉めて、外の音を遮ってください。

(Doa o shimete, soto no oto o saegatte kudasai.)

=> Hãy đóng cửa để ngăn tiếng ồn bên ngoài.

3. ドアのノブを回してください。

(Doa no nobu o mawashite kudasai.)

Hãy xoay núm cửa để mở cửa chính.

4. ドアがきしむ音がうるさいです。

(Doa ga kishimu oto ga urusai desu.)

=> Tiếng kêu của cửa khi mở hoặc đóng rất ồn ào.

5. 風が強いので、ドアを閉めたほうがいいです。

(Kaze ga tsuyoi node, doa o shimeta hō ga ii desu.)

=> Vì gió đang thổi mạnh, nên hãy đóng cửa lại.

Bài viết này hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “cửa chính tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong việc mô tả kiến trúc nhà cửa, thiết kế nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here