Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
307
Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Thùng sơn tiếng Nhật là gì?

Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người hiện đang học tiếng Nhật quan tâm. Trong những năm gần đây, học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Thùng sơn tiếng Nhật là gì

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
ペンキ缶 Thùng sơn 町内会でペンキ缶を配った
  •  Phiên âm: Penki kan

Định nghĩa: Thùng sơn là một vật dụng không thể thiếu trong việc sơn nhà hoặc sửa chữa. Thông thường được làm từ chất liệu nhựa cao cấp như PP, thùng sơn có độ bền cao và có thể sử dụng trong nhiều lần sơn. Sau khi sử dụng, vỏ thùng sơn còn có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác trong cuộc sống hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thùng sơn

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Thùng sơn nhà tiếng Nhật là gì?”:

  • 缶 (かん) : thùng
  • ペンキ缶 (ペンキかん) : thùng sơn
  • キャップ (キャップ) : nắp đậy
  • 溶剤 (ようざい) : dung môi
  • ローラー (ローラー) : cuộn lăn sơn
  • 硬化剤 (こうかざい) : chất cứng
  • 塗料 (とりょう) : sơn, chất phủ
  • 乾燥 (かんそう) : khô
  • スプレー缶 (スプレーかん) : hộp xịt sơn
  • ブラシ (ブラシ) : chổi sơn
Thùng sơn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thùng sơn

Một số ví dụ về thùng sơn trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “thùng sơn tiếng Nhật là gì?”:

  1. ペンキ缶を捨てる前に、中に残ったペンキを使い切ろう。

(Penkikan wo suteru mae ni, naka ni nokotta penki wo tsukaikirou.)

=> Trước khi vứt thùng sơn, hãy sử dụng hết sơn còn lại bên trong.

2. 彼はペンキ缶を持ち上げて、壁を塗っている。

(Kare wa penkikan wo mochiagete, kabe wo nutteiru.)

=> Anh ta đang cầm thùng sơn và sơn tường.

3. ペンキ缶の蓋を閉め忘れないように。

(Penkikan no futa wo shimewasurenai you ni.)

=> Hãy nhớ đậy nắp thùng sơn chặt lại.

4. ペンキ缶を買いに行こう。

(Penkikan wo kai ni ikou.)

=> Hãy đi mua thùng sơn.

5. 家の中にペンキ缶を置いておくと危ない。

(Ie no naka ni penkikan wo oiteoku to abunai.)

=> Nếu để thùng sơn trong nhà thì rất nguy hiểm.

Bài viết này cung cấp định nghĩa và ví dụ về thuật ngữ nhằm giải đáp thắc cho câu hỏi “Thùng sơn tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy thông tin này hữu ích trong quá trình học tiếng Nhật của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here