Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0
274
Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?

Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người hiện đang học tiếng Nhật quan tâm. Trong những năm gần đây, học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, sân trước nhà có nghĩa là: 玄関前

  • Phiên âm là: Genkan mae

Định nghĩa: Sân trước nhà là một khu vực trống trải phía trước của căn nhà, thường được bố trí để tạo ra một không gian mở và thoáng mát, đồng thời cũng là nơi để trang trí và thể hiện phong cách của chủ nhà. Sân trước nhà có thể được trồng cây cối, hoa lá, cỏ cây hoặc sân vườn, hoặc đơn giản chỉ là một sân để đậu xe hoặc để thư giãn, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của gia chủ.

Sân trước nhà còn có vai trò quan trọng trong phong thủy, được coi là nơi Tài lộc đi qua trước khi vào nhà. Vì vậy cần được bài trí phù hợp để tăng cường may mắn và tài lộc cho gia đình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân trước nhà

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?”:

  • 敷地 (Fushichi) – Khu đất trước nhà
  • 玄関先 (Genkan-saki) – Lối vào trước nhà
  • 花壇 (Kadan) – Hòn non bộ hoa
  • 庭園 (Teien) – Sân vườn
  • 門柱 (Mon-bashira) – Cột cổng trước nhà
  • 車道 (Shado) – Đường đỗ xe
  • 駐車場 (Chūshajō) – Bãi đỗ xe
  • 門扉 (Monpei) – Cánh cửa cổng trước nhà
  • 玄関ドア (Genkan doa) – Cửa chính trước nhà
  • 照明 (Shōmei) – Đèn chiếu sáng trước nhà
Sân trước nhà tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân trước nhà

Một số ví dụ về sân trước nhà trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “sân trước nhà tiếng Nhật là gì?”:

  1. 玄関前には美しい盆栽が飾ってあります。

(Genkan mae ni wa utsukushii bonsai ga kazatte arimasu.)

=> Sân trước nhà có trang trí cây cảnh đẹp.

2. 玄関前の道路が狭いので、駐車場に車を停めるのは難しいです。

(Genkan mae no dōro ga semai node, chūshajō ni kuruma o tomeru no wa muzukashii desu.)

=> Đường phía trước cửa ra vào hẹp nên việc đậu xe ở bãi đỗ khó khăn.

3. 玄関前にはバス停があります。

(Genkan mae ni wa basu-tei ga arimasu.)

=> Có trạm xe buýt ở sân trước nhà.

4. 玄関前に立って、美しい庭園を見ています。

(Genkan mae ni tatte, utsukushii teien o mite imasu.)

=> Đứng trước cửa ra vào và ngắm nhìn vườn hoa đẹp.

5. 玄関前には靴を脱ぐためのラックがあります。

(Genkan mae ni wa kutsu o nugu tame no rakku ga arimasu.)

=> Có giá để tháo giày ở sân trước nhà.

Tổng kết lại, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng liên quan đến câu hỏi “Sân trước nhà tiếng Nhật là gì?”, và cũng đã cung cấp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hy vọng thông tin trong bài của tieng-nhat.com viết sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Nhật của mình và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here