Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan

0
303
Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan
Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?

Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người hiện đang học tiếng Nhật quan tâm. Trong những năm gần đây, học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, nhà vệ sinh có nghĩa là: トイレ

  • Phiên âm là: Toire

Định nghĩa: Nhà vệ sinh là một không gian nhỏ tại nhà hay công trình công cộng, được trang bị đầy đủ thiết bị vệ sinh để phục vụ việc tiểu tiện và đại tiện. Thường được trang bị bồn rửa tay và xà phòng để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Trong nhà vệ sinh, có các thiết bị vệ sinh cơ bản như bồn cầu, lavabo, chậu rửa và các phụ kiện khác như kệ để đồ, giá treo khăn, đèn chiếu sáng. Nhà vệ sinh được xem là một phần quan trọng của mỗi căn nhà và cần được thiết kế và bảo trì đảm bảo vệ sinh, an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà vệ sinh

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?”:

  • 便座 (benza): Nắp bàn cầu
  • 水洗 (suisen): Hệ thống xả nước
  • トイレットペーパー (toiretto pēpā): Giấy vệ sinh
  • ウォシュレット (woshuretto): Bình xịt nước vệ sinh cho bàn cầu
  • 手洗い場 (tearai ba): Bồn rửa tay
  • 石鹸 (sekken): Xà phòng
  • 消臭剤 (shōshūzai): Tinh dầu khử mùi
  • エアコン (eakon): Máy điều hòa không khí (thường được lắp đặt ở nhà vệ sinh để làm khô không khí và khử mùi)
  • 防臭剤 (bōshūzai): Chất chống mùi (thường được dùng trong nhà vệ sinh để khử mùi không khí)
  • トイレ (toire): Nhà vệ sinh
Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà vệ sinh

Một số ví dụ về nhà vệ sinh trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?”:

  1. トイレには手洗い場がありますか?

(toire ni wa te arai ba ga arimasu ka?)

=> Nhà vệ sinh có chỗ rửa tay không?

2. トイレはどこですか?

(toire wa doko desu ka?)

=> Nhà vệ sinh ở đâu?

3. トイレが詰まってしまいました。

(toire ga tsumatte shimaimashita)

=> Nhà vệ sinh bị tắc.

4. トイレに入る前に靴を脱いでください。

(toire ni hairu mae ni kutsu o nuide kudasai)

=> Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà vệ sinh.

5. トイレの掃除をする時間が来ました。

(toire no souji o suru jikan ga kimashita)

=> Đến giờ phải lau dọn nhà vệ sinh.

Tổng kết lại, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng liên quan đến câu hỏi “Nhà vệ sinh tiếng Nhật là gì?”, và cũng đã cung cấp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hy vọng thông tin trong bài của tieng-nhat.com viết sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Nhật của mình và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here