Bê tông tiếng Nhật là gì? 1 vài từ vựng liên quan

0
339
Bê tông tiếng Nhật là gì? 1 vài từ vựng liên quan
Bê tông tiếng Nhật là gì?

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để trả lời cho câu hỏi “Bê tông tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác. Hy vọng bài viết của tieng-nhat.com sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Bê tông tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
コンクリート Bê tông コンクリートでできた壁が丈夫です。
  • Phiên âm: Konkurīto

Định nghĩa: Bê tông là một loại vật liệu xây dựng nhân tạo được tạo thành bằng việc kết hợp các thành phần như cốt liệu thô, cốt liệu mịn và chất kết dính theo tỷ lệ cụ thể. Chất kết dính (như xi măng, nước, nhựa đường, phụ gia) có vai trò liên kết các cốt liệu thô và cốt liệu mịn lại với nhau, tạo thành một khối cứng sau quá trình cứng rắn.

Có nhiều loại bê tông phổ biến như bê tông tươi, bê tông nhựa, bê tông Asphalt, bê tông Polyme và các loại bê tông đặc biệt khác.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bê tông

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “bê tông tiếng Nhật là gì?”:

  • 混和剤 (konwazai) – Chất phụ gia
  • 集成剤 (shūseizai) – Chất tạo kết tinh
  • 石灰岩 (sekkairyū) – Đá vôi
  • 砂 (suna) – Cát
  • 砂利 (jari) – Sỏi
  • 水 (mizu) – Nước
  • セメント (semento) – Xi măng
  • 強度 (kyōdo) – Độ bền
  • 設計 (sekkei) – Thiết kế
  • コンクリート (konkurīto) – Bê tông
Bê tông tiếng Nhật là gì? 1 vài từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bê tông

Một số ví dụ về bê tông trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Bê tông tiếng Nhật là gì?”:

  1. コンクリートで建物の基礎を作ります。

(Konkurīto de tatemono no kiso o tsukurimasu)

=> Chúng tôi sử dụng bê tông để xây dựng móng cho tòa nhà.

2. この道路は丈夫なコンクリートで作られています。

(Kono dōro wa jōbuna konkurīto de tsukurareteimasu)

=> Con đường này được xây dựng bằng bê tông chắc chắn.

3. 工場の床はコンクリートで仕上げられました。

(Kōjō no yuka wa konkurīto de shiage raremashita)

=> Sàn nhà máy đã được hoàn thiện bằng bê tông.

4. コンクリートブロックを使用して壁を建てました。

(Konkurīto burokku o shiyō shite kabe o tateta)

=>Chúng tôi đã xây dựng tường bằng các khối bê tông.

5. この橋は頑丈なコンクリートで作られています。

(Kono hashi wa ganjōna konkurīto de tsukurareteimasu)

=> Cây cầu này được xây dựng bằng bê tông chắc chắn.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về thuật ngữ bê tông tiếng Nhật là gì. Bê tông là một vật liệu quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng. Việc hiểu và nắm vững từ vựng liên quan đến bê tông sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này.

Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này đã đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của bạn và góp phần nâng cao kiến thức tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và sử dụng tiếng Nhật một cách thành thạo!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here