Thẻ từ tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ cụ thể

0
318
Thẻ từ tiếng Nhật là gì
Thẻ từ tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ cụ thể

Thẻ từ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Thẻ từ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Thẻ từ là một loại thẻ an ninh sử dụng công nghệ không dây – Radio Frequency Identification. Thẻ từ có hai loại chính là thẻ RF và thẻ RFID. Thẻ từ được kết nối với một thiết bị đầu đọc hoặc máy phát/nhận tần số vô tuyến để kiểm soát an ninh. Mỗi loại thẻ từ sẽ mã hóa thông tin và sử dụng tần số không dây theo cách riêng biệt.

Vậy thẻ từ tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, thẻ từ có nghĩa là: ICカード

  • Phiên âm: IC kādo
Thẻ từ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm của thẻ từ trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thẻ từ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Thẻ từ tiếng Nhật là gì?”:

  • カード (kādo) – Thẻ
  • ICカード (IC kādo) – Thẻ IC
  • 認証 (ninshō) – Xác thực
  • リーダー (rīdā) – Đầu đọc
  • 書き込む (kakikomu) – Ghi thông tin
  • 読み取る (yomitoru) – Đọc thông tin
  • カードリーダー (kādo rīdā) – Đầu đọc thẻ
  • カードホルダー (kādo horudā) – Bao thẻ
  • パスワード (pasuwādo) – Mật khẩu
  • 暗証番号 (anshō bangō) – Mã PIN
  • 発行 (hakkō) – Phát hành
  • 利用する (riyō suru) – Sử dụng
  • 無効にする (mukō ni suru) – Vô hiệu hóa
  • 有効期限 (yūkō kigen) – Thời hạn hiệu lực
  • 紛失する (funshitsu suru) – Mất mát, thất lạc
Từ vựng liên quan đến thẻ từ trong tiếng Nhật
Một số từ vựng liên quan đến thẻ từ trong tiếng Nhật

Một số mẫu câu ví dụ về thẻ từ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “ICカード” (IC kādo) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Thẻ từ tiếng Nhật là gì?”:

  1. ICカードを使って電車の乗車券を購入します。

(IC kādo o tsukatte densha no jōshaken o kōnyū shimasu.)

=> Tôi sử dụng thẻ từ để mua vé xe lửa.

2. ICカードをタッチして出入り口を通過してください。

(IC kādo o tacchi shite deiriguchi o tsūka shite kudasai.)

=> Vui lòng chạm thẻ từ và đi qua cửa ra vào.

3. ICカードをリーダーにかざして、入場手続きを完了してください。

(IC kādo o rīdā ni kazashite, nyūjō tetsuzuki o kanryō shite kudasai.)

=> Hãy đặt thẻ từ lên đầu đọc và hoàn tất thủ tục vào cửa.

4. ICカードに残高が不足している場合、チャージしてください。

(IC kādo ni zandaka ga fusoku shite iru baai, chāji shite kudasai.)

=> Nếu số dư trong thẻ từ không đủ, vui lòng nạp tiền vào.

5. ICカードを紛失した場合は、直ちに連絡してください。

(IC kādo o funshitsu shita baai wa, tadachi ni renraku shite kudasai.)

=> Nếu bạn mất thẻ từ, vui lòng liên hệ ngay lập tức.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Thẻ từ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here