Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0
368
Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì
Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Bộ phận an ninh tại các địa điểm như: khách sạn, nhà hàng, siêu thị,… có nhiệm vụ bảo vệ an toàn và tài sản của khách hàng. Họ tuần tra và tuân thủ lịch trực để đảm bảo an ninh trong khách sạn và luôn sẵn sàng xử lý sự cố. Ngoài ra, họ còn phụ trách giữ xe cho khách và nhân viên trong khách sạn.

Vậy bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, bộ phận an ninh có nghĩa là: セキュリティ部門

  • Phiên âm: Sekyuriti bumon
Bộ phận an ninh trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái về về từ vựng bộ phận an ninh trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ phận an ninh

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?”:

  • セキュリティ (Sekyuriti) – An ninh, bảo mật
  • 警備 (Keibi) – Bảo vệ
  • 監視 (Kanshi) – Giám sát
  • 警備員 (Keibiin) – Nhân viên bảo vệ
  • 出入口管理 (Shutsunyūkō kanri) – Quản lý đi ra/vào
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • セキュリティゲート (Sekyuriti gēto) – Cổng an ninh
  • 警報装置 (Keihō sōchi) – Thiết bị cảnh báo
  • パトロール (Patorōru) – Tuần tra
  • 駐車場監視 (Chūshajō kanshi) – Giám sát bãi đậu xe
  • セキュリティカード (Sekyuriti kādo) – Thẻ an ninh
  • 防犯カメラ (Bōhan kamera) – Camera phòng chống tội phạm
  • 警備会社 (Keibi gaisha) – Công ty bảo vệ
  • セキュリティポリシー (Sekyuriti porishī) – Chính sách bảo mật
  • 警備訓練 (Keibi kunren) – Đào tạo bảo vệ
Từ vựng liên quan đến bộ phận an ninh
Một số từ vựng liên quan đến bộ phận an ninh trong tiếng Nhật

Một số mẫu câu ví dụ về bộ phận an ninh trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セキュリティ部門” (Sekyuriti bumon) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?”:

  1. セキュリティ部門は、企業内で情報セキュリティを担当しています。

(Sekyuriti bumon wa, kigyōnai de jōhō sekyuriti o tantō shiteimasu.)

=> Bộ phận an ninh trong công ty đảm nhận vai trò về an ninh thông tin.

2. セキュリティ部門の役割は、セキュリティポリシーの策定と実施です。

(Sekyuriti bumon no yakuwari wa, sekyuriti porishī no sakutei to jisshi desu.)

=> Nhiệm vụ của bộ phận an ninh là xây dựng và thực hiện chính sách an ninh.

3. セキュリティ部門は、セキュリティインシデントに迅速に対応する必要があります。

(Sekyuriti bumon wa, sekyuriti inshidento ni jinsoku ni taiō suru hitsuyō ga arimasu.)

=> Bộ phận an ninh cần phải phản ứng nhanh chóng đối với các sự cố an ninh.

4. セキュリティ部門のメンバーは、セキュリティトレーニングを受けています。

(Sekyuriti bumon no menbā wa, sekyuriti torēningu o uketeimasu.)

=> Các thành viên trong bộ phận an ninh đã được đào tạo về an ninh.

5. セキュリティ部門は、組織内の安全性を維持するために重要な役割を果たしています。

(Sekyuriti bumon wa, soshiki-nai no anzen-sei o iji suru tame ni jūyōna yakuwari o hatashiteimasu.)

=> Bộ phận an ninh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính an toàn trong tổ chức.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bộ phận an ninh tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here