Quạt trần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
305
Quạt trần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Quạt trần tiếng Nhật là gì?

Quạt trần tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Quạt trần tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, quạt trần được gọi là: シーリングファン

  • Phiên âm: Shīringufan

Định nghĩa: Quạt trần tiếng Nhật là gì? Quạt trần (tiếng Nhật: シーリングファン) được phát minh vào những năm 1860, ban đầu không sử dụng động cơ điện. Thay vào đó, nó hoạt động bằng cách sử dụng dòng nước chảy và tua-bin để quay các cánh quạt. Hệ thống này cho phép nhiều quạt hoạt động cùng một lúc, và đã được sử dụng rộng rãi trong các nhà hàng và văn phòng.

Quạt trần điện đầu tiên được sáng chế vào năm 1882 bởi Philip Diehl, người đã sử dụng động cơ điện từ máy khâu Singer để tạo ra quạt trần. Quạt trần hiện đại thường có 3 hoặc 4 cánh quạt và có thể tích hợp đèn LED hoặc đèn chùm. Nó không chỉ làm mát mà còn có tác dụng trang trí và tiết kiệm diện tích so với các loại quạt khác.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quạt trần

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Quạt trần tiếng Nhật là gì?”:

  • 風力 (Fūryoku) – Sức gió
  • 回転速度 (Kaitensokudo) – Tốc độ quay
  • 羽根 (Hane) – Cánh quạt
  • 点灯 (Tentō) – Bật đèn
  • モーター (Mōtā) – Động cơ
  • リモコン (Rimokon) – Điều khiển từ xa
  • 空気循環 (Kūki junkan) – Tuần hoàn không khí
  • 静音設計 (Seion sekkei) – Thiết kế im lặng
  • 風量調節 (Fūryō chōsetsu) – Điều chỉnh lượng gió
  • 省エネルギー (Shō enerugī) – Tiết kiệm năng lượng
  • 天井取り付け (Tenjō toritsuke) – Lắp đặt trên trần
  • ブレード (Burēdo) – Lưỡi quạt
  • 吹き出し口 (Fukidashi kuchi) – Miệng phun gió
  • 照明付き (Shōmei tsuki) – Đèn tích hợp
Quạt trần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quạt trần

Một số ví dụ về quạt trần trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “シーリングファン” (Shīringufan) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Quạt trần tiếng Nhật là gì?”:

  1. シーリングファンは夏に部屋を涼しくするために使われます。

Shīringufan wa natsu ni heya o suzushiku suru tame ni tsukawaremasu.

=> Quạt trần được sử dụng để làm mát phòng trong mùa hè.

2. シーリングファンの風が心地良いです。

Shīringufan no kaze ga kokochi yoi desu.

=> Gió từ quạt trần rất dễ chịu.

3. シーリングファンには調光機能があります。

Shīringufan ni wa chōkō kinō ga arimasu.

=> Quạt trần có tính năng điều chỉnh độ sáng.

4. シーリングファンの音が静かで快適です。

Shīringufan no oto ga shizuka de kaiteki desu.

=> Âm thanh của quạt trần êm dịu và thoải mái.

5. シーリングファンのデザインが部屋のインテリアにマッチしています。

Shīringufan no dezain ga heya no intīria ni matchi shiteimasu.

=> Thiết kế của quạt trần phù hợp với nội thất của căn phòng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Quạt trần tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here