Móng nhà tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0
308
Móng nhà tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Móng nhà tiếng Nhật là gì?

Móng nhà tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Móng nhà tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
基礎” (きそ) Móng nhà 基礎工事が完了した後、建物の上部を建設します。
  • Phiên âm: Kiso

Định nghĩa: Móng nhà tiếng Nhật là gì? Móng nhà (trong tiếng Nhật: 基礎) hay còn được gọi là móng nền, là phần cấu trúc dưới cùng của một công trình xây dựng như tòa nhà, cầu, đập nước, có chức năng chịu trực tiếp tải trọng của công trình và truyền đạt nó xuống nền đất, đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của công trình.

Thiết kế, xây dựng và thi công móng nhà là quy trình quan trọng nhằm tránh lún, nứt hoặc sụp đổ của công trình xây dựng. Móng nhà đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự vững chắc và độ bền của công trình và là nền tảng cốt lõi của toàn bộ công trình.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến móng nhà

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Móng nhà tiếng Nhật là gì?”:

  • 地盤 (Jiban) – nền đất, đất móng
  • 鉄筋コンクリート (Tekkin Konkurīto) – bê tông cốt thép
  • 杭 (Kui) – cọc móng
  • 地下水 (Chikasui) – nước ngầm, nước dưới đất
  • 地震 (Jishin) – động đất, địa chấn
  • 設計 (Sekkei) – thiết kế
  • 施工 (Sekō) – thi công
  • ひび割れ (Hibiware) – nứt, vỡ
  • 埋め立て (Umetate) – san lấp, điền lấp
  • 支持力 (Shiji-ryoku) – khả năng chịu lực, sức chịu đựng
  • 地質 (Chishitsu) – địa chất
  • 硬度 (Kōdo) – độ cứng
  • 土壌改良 (Dojō Kairyō) – cải tạo đất, cải thiện đất
  • 土留め (Dome) – công tác chặn đất, công tác nền
Móng nhà tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến móng nhà

Một số ví dụ về móng nhà trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “基礎” (Kiso) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Móng nhà tiếng Nhật là gì?”:

  1. 基礎の設計は建物の安定性を確保するために重要です。

(Kiso no sekkei wa tatemono no antei-sei o kakutei suru tame ni juuyou desu.)

Dịch: Thiết kế móng nhà là quan trọng để đảm bảo sự ổn định của công trình xây dựng.

2. 基礎工事が完了した後、建物の上部を建てることができます。

(Kiso kouji ga kanryou shita ato, tatemono no jou bu o tateru koto ga dekimasu.)

Dịch: Sau khi hoàn thành công việc móng, bạn có thể xây phần trên của công trình.

3. 基礎が堅固でないと、建物は地震に弱くなる可能性があります。

(Kiso ga kengo de nai to, tatemono wa jishin ni yowaku naru kanousei ga arimasu.)

Dịch: Nếu móng nhà không chắc chắn, có thể làm cho công trình trở nên yếu đối với động đất.

4. 建物の基礎は地下水位や土壌の状態に合わせて設計されます。

(Tatemono no kiso wa chikasuii ya dojiyo no joutai ni awasete sekkei saremasu.)

Dịch: Cơ sở của công trình được thiết kế phù hợp với mực nước ngầm và tình trạng đất đai.

5. 基礎工事のために、大きな掘削機が使用されました。

(Kiso kouji no tame ni, ookina kussaku ki ga shiyou saremashita.)

Dịch: Để thực hiện công việc móng nhà, đã sử dụng máy đào lớn.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Móng nhà tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here