Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể

0
285
Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì
Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng cụ thể

Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Phòng bảo vệ là nơi hoạt động để đảm bảo an ninh, trật tự và an toàn cho một khu vực, tòa nhà, công ty hay sự kiện cụ thể. Các nhân viên bảo vệ thực hiện nhiệm vụ giám sát, tuần tra và xử lý tình huống nguy hiểm. Ngoài ra, phòng bảo vệ còn quản lý nhân viên và lập kế hoạch bảo vệ.

Vậy phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì? trong tiếng Nhật, phòng bảo vệ có nghĩa là: 警備室

  • Phiên âm: Keibi-shitsu
Phòng bảo vệ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa về phòng bảo vệ trong tiếng Nhật

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phòng bảo vệ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  • 警備員 (Keibi-in) – Nhân viên bảo vệ
  • セキュリティ (Sekyuriti) – An ninh
  • 監視カメラ (Kanshi kamera) – Camera giám sát
  • パトロール (Patorōru) – Tuần tra
  • 出入口 (Shutsunyūkō) – Lối ra vào
  • 緊急対応 (Kinkyū taiō) – Ứng phó khẩn cấp
  • 火災報知器 (Kasai hōchiki) – Báo cháy
  • 警報装置 (Keihō sōchi) – Thiết bị cảnh báo
  • 安全装置 (Anzen sōchi) – Thiết bị an toàn
  • 防犯カメラ (Bōhan kamera) – Camera phòng chống tội phạm
  • 通行許可証 (Tsūkō kyoka-shō) – Thẻ đi qua
  • 安全ルール (Anzen rūru) – Quy tắc an toàn
  • 保安施設 (Hoan shisetsu) – Cơ sở bảo vệ
  • 警告サイン (Keikoku sain) – Biển cảnh báo
Từ vựng liên quan đến phòng bảo vệ
Một số từ vựng liên quan đến phòng bảo vệ trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về phòng bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警備室” (Keibi-shitsu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 警備室には監視カメラが設置されています。

(Keibi-shitsu ni wa kanshi kamera ga setchi sareteimasu.)

=> Phòng bảo vệ được trang bị camera giám sát.

2. 社内の警備室は24時間監視されています。

(Shanai no keibi-shitsu wa 24-jikan kanshi sareteimasu.)

=> Phòng bảo vệ trong công ty được giám sát suốt 24 giờ.

3. 警備室には常に警備員が待機しています。

(Keibi-shitsu ni wa tsuneni keibi-in ga taiki shiteimasu.)

=> Luôn có nhân viên bảo vệ đang chờ sẵn trong phòng bảo vệ.

4. 警備室は出入口の管理を担当しています。

(Keibi-shitsu wa shutsunyūkō no kanri o tantō shiteimasu.)

=> Phòng bảo vệ đảm nhiệm việc quản lý lối ra vào.

5. 警備室は緊急対応に備えて設備が整っています。

(Keibi-shitsu wa kinkyū taiō ni sonaete setsubi ga totonotteimasu.)

=> Phòng bảo vệ được trang bị đầy đủ thiết bị để ứng phó với tình huống khẩn cấp.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Phòng bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here