Phế liệu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

0
805
Phế liệu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Phế liệu tiếng Nhật là gì?

Hiện nay, tiếng Nhật đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Một câu hỏi phổ biến là “phế liệu tiếng Nhật là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “phế liệu” thông qua các ví dụ và từ vựng liên quan, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà. Mục đích của bài viết là giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.

Phế liệu tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
スクラップ Phế liệu ここでスクラップを買います
  • Cách phát âm: Sukurappu

Phế liệu là những tài nguyên được tái sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ hoặc tiêu dùng. Nó là những vật liệu bị loại bỏ, phân loại và lựa chọn để sử dụng lại, thay vì bị đưa vào chất thải. Vì vậy, phế liệu được coi là một nguồn tài nguyên thay thế cho nguyên liệu mới và cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phế liệu

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “phế liệu tiếng Nhật là gì?

  • 無駄 Muda: Rác thải
  • 家庭ごみ Katei gomi: Rác sinh hoạt
  • 医療廃棄物 Iryō haiki-mono: Rác y tế
  • 古い車 Furui kuruma: Xe cũ
  • リサイクル品 Risaikuru-hin: Rác tái chế
  • 再生プラスチック Saisei purasuchikku: Nhựa tái chế
  • 購入 Kōnyū: Thu mua
  • スクラップ Sukurappu: Sắt vụn
  • ボトル Botoru: Ve chai
  • 現金 Genkin: Tiền mặt
Phế liệu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phế liệu

Một số ví dụ về phế liệu trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm phế liệu tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến phế liệu như sau:

  1. スクラップをリサイクルすることで、地球環境を保護することができます。

(Sukurappu wo risaikuru suru koto de, chikyuu kankyō wo hogo suru koto ga dekimasu.)

=>Bằng cách tái chế các vật liệu phế liệu, chúng ta có thể bảo vệ môi trường trái đất.

2. 工場から出たスクラップは、再生産プロセスに利用されます。

(Koujou kara deta sukurappu wa, saisēsan purosesu ni riyō saremasu.)

=> Các vật liệu phế liệu được sử dụng trong quá trình tái sản xuất.\

3. 自動車スクラップは、新しい自動車の製造に再利用されることがあります。

(Jidousha sukurappu wa, atarashii jidousha no seizou ni sairiyō sareru koto ga arimasu.)

=> Các phế liệu xe hơi có thể được tái sử dụng trong quá trình sản xuất xe hơi mới.

4. スクラップを買い取って、現金に換えることができます。

(Sukurappu wo kaitotte, genkin ni kaeru koto ga dekimasu.)

=> Bạn có thể bán phế liệu để đổi lấy tiền mặt.

5. 廃棄物から、価値のあるスクラップを回収できます。

(Haiki-butsu kara, kachi no aru sukurappu wo kaishū dekimasu.)

=> Các phế liệu có giá trị có thể được thu hồi từ chất thải.

Với bài viết này, chúng tôi mong muốn đã giúp bạn giải quyết thắc mắc về câu hỏi “phế liệu tiếng Nhật là gì?“. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nâng cao thêm kiến thức của mình về ngôn ngữ này và có thể sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here