Nội thất tiếng Nhật là gì? Một số từ vựng liên quan

0
390
Nội thất tiếng Nhật là gì? Một số từ vựng liên quan
Nội thất tiếng Nhật là gì?

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến thiết kế nội thất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Nội thất tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
インテリア Nội thất 私は新しいインテリアを買いに行くつもりです。
  •  Phiên âm: Interia

Định nghĩa: Nội thất là một khái niệm đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà sẽ có những định nghĩa khác nhau. Nếu như theo nghĩa chữ Hán, “nội” có nghĩa là bên trong, “thất” là đồ dùng, thì nội thất chỉ đơn giản là các vật dụng trong nhà, chẳng hạn như giường, tủ quần áo…

Tuy nhiên, đối với người mới xây nhà, nội thất thường được hiểu là giai đoạn hoàn thiện, bao gồm nhiều công đoạn từ thiết kế đến thi công như cửa, cầu thang, trần, ốp tường, gạch, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh… Các khu vực không gian riêng biệt trong nhà như phòng khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh sẽ có những món đồ nội thất cơ bản riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của chủ nhà.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nội thất

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?”:

  • 家具 (かぐ, kagu) – Nội thất, đồ gia dụng.
  • インテリア (interia) – Nội thất, trang trí nội thất.
  • カーテン (kaaten) – Rèm cửa.
  • 照明 (しょうめい, shoumei) – Đèn chiếu sáng.
  • ラグ (ragu) – Thảm trải sàn.
  • ソファ (sofa) – Ghế sofa.
  • キッチン (kicchin) – Nhà bếp.
  • テーブル (teeburu) – Bàn.
  • チェア (chea) – Ghế.
  • ベッド (beddo) – Giường.
Nội thất tiếng Nhật là gì? Một số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nội thất

Một số ví dụ về nội thất trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. インテリアデザインは、住宅や店舗などの内装に関する美的要素を考慮したデザインです。

(Inteiria dezain wa, jūtaku ya tenpo nado no naisō ni kansuru biteki yōso o kōryo shita dezain desu.)

=> Thiết kế nội thất là thiết kế liên quan đến yếu tố thẩm mỹ trong bên trong như nhà ở, cửa hàng, v.v.

2. インテリア雑貨を使って、おしゃれな空間を作りましょう。

(Inteiria zakka o tsukatte, osharena kūkan o tsukurimashou.)

=> Sử dụng đồ nội thất để tạo ra không gian đẹp và thời trang.

3. この家具は、北欧インテリアにぴったりです。

(Kono kagu wa, hokuboku inteiria ni pittari desu.)

=> Cái ghế này phù hợp với nội thất phong cách Bắc Âu.

4. この部屋のインテリアを変えると、全体的な印象が大きく変わります。

(Kono heya no inteiria o kaeru to, zentai-teki na inshou ga ōkiku kawarimasu.)

=> Nếu thay đổi nội thất của căn phòng này, ấn tượng chung sẽ thay đổi đáng kể.

5. インテリアに合わせて照明を選ぶことが、雰囲気を作る上で重要です。

(Inteiria ni awasete shoumei o erabu koto ga, fun’iki o tsukuru ue de jūyō desu.)

=> Việc chọn đèn phù hợp với nội thất là rất quan trọng trong việc tạo ra không khí.

Sau cùng, chúng tôi đã giải thích và đưa ra ví dụ liên quan để trả lời cho câu hỏi “nội thất tiếng Nhật là gì?“. Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tiếng Nhật hoặc các thuật ngữ liên quan đến ngành công nghiệp, kinh doanh và kiến trúc. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here