Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt

0
299
Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, nguyên vật liệu có nghĩa là: 原材料

  • Phiên âm: Genzairyō

Định nghĩa: Nguyên vật liệu là những tài sản vật chất được sử dụng để sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ. Chúng thường được mua từ các nhà cung cấp và sử dụng để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Nguyên vật liệu có thể là các loại kim loại, nhựa, gỗ, thủy tinh, cao su và các vật liệu khác tùy thuộc vào ngành sản xuất hoặc dịch vụ. Tùy thuộc vào từng loại nguyên vật liệu, chúng có thể cần phải được gia công hoặc xử lý trước khi sử dụng để sản xuất sản phẩm cuối cùng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nguyên vật liệu

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?”:

  • 金属 (Kinzoku) – Kim loại
  • プラスチック (Purasuchikku) – Nhựa
  • 木材 (Mokuzai) – Gỗ
  • ガラス (Garasu) – Thủy tinh
  • 石油 (Sekiyu) – Dầu mỏ
  • 鉱石 (Kouseki) – Khoáng sản
  • 繊維 (Sen’i) – Sợi
  • ゴム (Gomu) – Cao su
  • 塗料 (Toryou) – Sơn
  • 原材料 (Genzairyou) – Nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì? 1 số ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nguyên vật liệu

Một số ví dụ về nguyên vật liệu trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. 木材は建築や家具の製造に必要な原材料です。

(Mokuzai wa kenchiku ya kagu no seisaku ni hitsuyou na genzairyou desu.)

=> Gỗ là nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất kiến trúc và đồ nội thất.

2. 鉄鉱石は鉄や鋼の原材料です。

(Tetsukouseki wa tetsu ya hagane no genzairyou desu.)

=> Khoáng sắt là nguyên vật liệu cho thép và sắt.

3. 石油は様々な製品の原材料として使用されます。

(Sekiyu wa samazama no seihin no genzairyou toshite shiyou saremasu.)

=> Dầu mỏ được sử dụng như một nguyên vật liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau.

4. プラスチックは包装材料や製品の製造に広く使用される原材料です。

(Purasuchikku wa houyou zairyō ya seihin no seisaku ni hiroku shiyou sareru genzairyou desu.)

=> Nhựa được sử dụng rộng rãi như một nguyên vật liệu cho đóng gói và sản xuất sản phẩm.

5. 大豆は食品加工業界において広く使用される原材料の一つです。

(Daizu wa shokuhin kakou gyoukai ni oite hiroku shiyou sareru genzairyou no hitotsu desu.)

=> Đậu nành là một trong những nguyên vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm.

Cuối cùng, chúng tôi đã giải thích và đưa ra ví dụ liên quan để trả lời cho câu hỏi “nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì?“. Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tiếng Nhật hoặc các thuật ngữ liên quan đến ngành công nghiệp, kinh doanh và kiến trúc. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here