Nhôm kính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
385
Nhôm kính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Nhôm kính tiếng Nhật là gì?

Với mong muốn giúp người học tiếng Nhật nâng cao kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi “nhôm kính tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đọc bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác khi mô tả kiến trúc hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Nhôm kính tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, nhôm kính có nghĩa là: アルミニウム窓

  • Phiên âm: Aruminiumu mado

Định nghĩa: Nhôm kính hay cửa nhôm kính là một loại cửa được thiết kế để sử dụng cho các công trình kiến trúc. Với cấu trúc bên ngoài là khung nhôm và phía trong là kính, cửa nhôm kính đem lại sự sang trọng, hiện đại cho không gian nội thất. Ngoài ra, các thành phần khác như gioăng, phụ kiện tay nắm, chốt, bản lề cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và độ bền của cửa. Cửa nhôm kính thường được sử dụng cho cửa sổ và cửa chính của các công trình xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhôm kính

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “nhôm kính tiếng Nhật là gì?”:

  • アルミニウム窓 (Aruminiumu mado): cửa sổ nhôm
  • アルミサッシ (Arumi sashi): khung nhôm
  • アルミサッシガラス (Arumi sashi garasu): kính khung nhôm
  • アルミフレーム (Arumi furemu): khung nhôm
  • アルミサッシドア (Arumi sashi doa): cửa khung nhôm
  • 口径(こうけい): Đường kính.
  • アナログ計器(あなろぐけいき): Thiết bị đo
  • エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ
  • 蛍光灯(けいこうとう): Đèn huỳnh quang
  • スイッチ: Công tắc
  • エレクトリック/電流(でんりゅう): Dòng điện
Nhôm kính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhôm kính

Một số ví dụ về nhôm kính trong tiếng Nhật

Để giúp quý vị đọc hiểu rõ hơn về khái niệm “nhôm kính tiếng Nhật là gì?“, chúng tôi xin gửi đến quý vị một số ví dụ tiếng Nhật-Việt sau đây:

  1. アルミニウム窓は、近代的な建築物に広く使用されています。

Dịch: Cửa sổ nhôm kính được sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc hiện đại.

2. ガラスとアルミニウムの組み合わせは、高級感を演出します。

Dịch: Sự kết hợp giữa kính và nhôm tạo nên cảm giác sang trọng.

3. アルミニウム製の窓枠は、軽量で丈夫です。

Dịch: Khung cửa sổ nhôm kính được làm bằng vật liệu nhôm nhẹ và chắc chắn.

4. アルミニウムサッシの採用により、断熱性や防犯性が向上しました。

Dịch: Việc sử dụng cửa nhôm kính giúp cải thiện tính cách nhiệt và an ninh.

5. アルミニウム窓の修理や交換には、専門家に依頼するのが安心です。

Dịch: Để sửa chữa hoặc thay thế cửa sổ nhôm kính, nên đề nghị các chuyên gia để đảm bảo an toàn.

Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và sử dụng thuật ngữ để trả lời cho câu hỏi “nhôm kính tiếng Nhật là gì?“. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đã cập nhật và tìm hiểu thêm về các thuật ngữ khác để mở rộng vốn từ vựng cho bạn. Hãy để lại câu hỏi nếu bạn có thắc mắc gì nhé!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here