Nhà phố tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
295
Nhà phố tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Nhà phố tiếng Nhật là gì?

Nhằm giúp cho các bạn học tiếng Nhật có thể nắm được thuật ngữ chính xác về kiến trúc nhà cửa, bài viết này sẽ giới thiệu về thuật ngữ “nhà phố tiếng Nhật là gì?“. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về chủ đề này nhé!

Nhà phố tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
タウンハウス Nhà phố 私の友達はタウンハウスに住んでいます。
  • Phiên âm: Taun hausu

Nhà phố là một loại nhà có mặt tiền hẹp, chiều dài khiêm tốn được xây dựng sát nhau và sát với đường giao thông, là phong cách thiết kế đặc trưng trong ngành xây dựng. Nhà phố có vị trí mặt tiền đắc địa, mang lại nhiều thuận lợi về mặt công năng sử dụng và kinh tế cho chủ nhân, vẫn là ưu tiên số một và được yêu thích nhất của các gia đình ngày nay.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà phố

Dưới đây là một số thuật ngữ để trả lời cho câu hỏi “nhà phố tiếng Nhật là gì?“. Mời các bạn cùng tham khảo:

  • 窓(まど):Cửa sổ.
  • 庭(にわ):Vườn.
  • ストーブ・暖炉(だんろ):Lò sưởi.
  • 漆塗(うるしぬ)り:Quét sơn.
  • 倉庫(そうこ):Nhà kho.
  • 果樹園(かじゅえん):Vườn cây ăn quả.
  • 花園(かえん):Hoa viên.
  • ベランダ:Hiên nhà.
  • リビングルーム:Phòng khách.
  • 寝室(しんしつ):Phòng ngủ.
Nhà phố tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà phố

Một số ví dụ về nhà phố trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm nhà phố tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến nhà phố như sau:

  1. タウンハウスは、都市部で人気のある住宅形態の一つです。

(Tawnhausu wa, toshibu de ninki no aru juutaku keitai no hitotsu desu.)

=> Nhà phố là một trong những hình thức nhà ở được ưa chuộng ở khu vực đô thị.

2. タウンハウスは、複数階建てで、それぞれの階にリビングルーム、ベッドルーム、キッチン、トイレ、バスルームなどの設備が完備されています。

(Tawnhausu wa, fukusuu kaitate de, sorezore no kai ni ribinguruumu, beddoruumu, kicchin, toire, basuruumu nado no setsubi ga kanbi sarete imasu.)

=> Nhà phố có nhiều tầng, mỗi tầng được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh.

3. 多くのタウンハウスは、小さな庭園を持っているため、都会の真ん中でも自然を楽しむことができます。

(Ooku no tawnhausu wa, chiisana teien o motte iru tame, tokai no mannaka demo shizen o tanoshimu koto ga dekimasu.)

=> Nhiều nhà phố có sân vườn nhỏ, cho phép bạn tận hưởng thiên nhiên giữa trung tâm đô thị.

4. タウンハウスは、家族や友人と一緒に住む場合に最適な住宅形態です。

(Tawnhausu wa, kazoku ya yuujin to issho ni sumu baai ni saiteki na juutaku keitai desu.)

=> Nhà phố là hình thức nhà ở lý tưởng cho việc sống chung với gia đình và bạn bè.

5. タウンハウスは、狭いスペースを最大限に活用することができるため、土地代や建築費用を節約することができます。

(Tawnhausu wa, semai supeesu o saidai-gen ni katsuyou suru koto ga dekiru tame, tochidaichikou ya kenchiku hiyou o setsuyaku suru koto ga dekimasu.)

=> Nhà phố có thể tận dụng không gian hẹp một cách tối đa, giúp tiết kiệm chi phí đất và xây dựng.

Bài viết này hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “nhà phố tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong việc mô tả kiến trúc nhà cửa, thiết kế nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here