Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0
210
Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? Ví dụ Anh-Việt
Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì?

Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Nhật đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nhà ở. Hãy cùng tieng-nhat.com theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa, một số ví dụ và cách phát âm của từ này nhé!

Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, mặt tiền đường có nghĩa là: 道路のファサード

  • Phiên âm: Dōro no fasādo

Định nghĩa: Mặt tiền đường là phần mặt bằng của một tòa nhà, nhà cửa hoặc cửa hàng nhìn ra đường phố hoặc tuyến đường. Nó thường được coi là một vị trí vô cùng quan trọng trong kinh doanh bởi vì nó cho phép những người đi đường thấy được sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp cung cấp, thu hút được sự chú ý của khách hàng tiềm năng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp đó.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt tiền đường

Dưới đây là 1 số từ vựng có liên quan trong lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng. Ví dụ dưới đây để trả lời cho câu hỏi “mặt tiền đường tiếng Nhật là gì“:

  • マンション: Nhà chung cư (to hơn アパート)
  • アパート: Cũng là chung cư nhưng quy mô bé
  • 一戸建て(いっこだて: Nhà nguyên căn
  • ワンルーム:Căn hộ 1 phòng
  • 納戸(なんど): Phòng chứa đồ
  • 木造(もくぞう): Nhà được xây bằng khung gỗ
  • IHコンロ: Bếp điện
  • フローリング: Nhà nền sàn
  • ロフト: Gác xép
  • セキュリティ: Hệ thống an ninh
Mặt tiền đường tiếng Nhật là gì? Ví dụ Anh-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mặt tiền đường

Một số ví dụ về mặt tiền đường trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm mặt tiền đường tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến mặt tiền đường như sau:

  1. 道路のファサードを美化する計画が市議会で承認されました。

(Douro no fasādo o bikka suru keikaku ga shigikai de shōnin sa remashita.)

=> Kế hoạch tô điểm mặt tiền đường đã được thông qua tại hội đồng thành phố.

2. 建物のファサードと道路のファサードがマッチしていないと印象が悪くなります。

(Tatemono no fasādo to dōro no fasādo ga matchi shiteinai to inshō ga waruku narimasu.)

=> Nếu mặt tiền tòa nhà và mặt tiền đường không phù hợp, ấn tượng sẽ trở nên tồi tệ.

3. デザインが美しい道路のファサードが、近隣の住民たちから高く評価されています。

(Dezain ga utsukushii dōro no fasādo ga, kinrin no jūmin-tachi kara takaku hyōka sa rete imasu.)

=> Mặt tiền đường có thiết kế đẹp được đánh giá cao bởi cư dân địa phương.

4. 地域の歴史を表す建物のファサードが保存されるために、道路拡張計画が変更されました。

(Chiiki no rekishi o arawasu tatemono no fasādo ga hozon sareru tame ni, dōro kakuchō keikaku ga henkō sa remashita.)

=> Kế hoạch mở rộng đường đã được thay đổi để bảo tồn mặt tiền tòa nhà thể hiện lịch sử khu vực.

5. 道路のファサードの修復工事が数ヶ月にわたって行われました。

(Douro no fasādo no shūfuku kōji ga suu kagetsu ni watatte okonawaremashita.)

=> Công trình sửa chữa mặt tiền đường đã được tiến hành trong vài tháng.

Qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “mặt tiền đường tiếng Nhật là gì?” mong rằng bạn có thể tích lũy thêm kiến thức về lĩnh vực này, đặc biệt là về khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here