Ngành công an tiếng Nhật là gì? Khái quát 1 số từ vựng

0
278
Ngành công an tiếng Nhật là gì
Ngành công an tiếng Nhật là gì? Khái quát 1 số từ vựng

Ngành công an tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Ngành công an tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Ngành công an là ngành bao gồm nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau trong xã hội, bao gồm an ninh quốc gia, kinh tế, xã hội, công nghệ thông tin, y tế, vv. Trong ngành công an, có hai lực lượng chính. Cảnh sát: Đào tạo nghiệp vụ bảo vệ, giữ gìn trật tự và an toàn xã hội.

Vậy ngành công an tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, ngành công an có nghĩa là: 警察 

  • Phiên âm: Keisatsu
Ngành công an trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về ngành công an trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành công an

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ngành công an tiếng Nhật là gì?”:

  • 警察官 (Keisatsukan) – Cảnh sát viên
  • 犯罪 (Hanzai) – Tội phạm
  • 捜査 (Sōsa) – Điều tra
  • 防犯 (Bōhan) – Phòng chống tội phạm
  • 交通安全 (Kōtsū anzen) – An toàn giao thông
  • 刑事 (Keiji) – Điều tra viên
  • 警備 (Keibi) – Bảo vệ
  • 監視 (Kanshi) – Giám sát
  • 治安維持 (Chian iji) – Duy trì trật tự công cộng
  • 治安警察 (Chian keisatsu) – Cảnh sát duy trì trật tự công cộng
  • 犯罪予防 (Hanzai yobō) – Phòng ngừa tội phạm
  • 現場検証 (Genba kenshō) – Kiểm chứng hiện trường
  • 警務 (Keimu) – Hành chính cảnh sát
  • 犯罪捜査 (Hanzai sōsa) – Điều tra tội phạm
  • 警察署 (Keisatsu-sho) – Đồn cảnh sát
Từ vựng về ngành công an trong tiếng Nhật
Một số từ vựng về ngành công an trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về ngành công an trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警察” (Keisatsu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ngành công an tiếng Nhật là gì?”:

  1. 警察官は市民の安全を守る責任があります。

(Keisatsukan wa shimin no anzen o mamoru sekinin ga arimasu.)

Dịch: Ngành công an có trách nhiệm bảo vệ an ninh của người dân.

2. 彼は警察署で働いています。

(Kare wa keisatsu-sho de hataraite imasu.)

Dịch: Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.

3. 警察は事件を迅速に解決するために努力しています。

(Keisatsu wa jiken o jinsoku ni kaiketsu suru tame ni doryoku shiteimasu.)

Dịch: Ngành công an đang nỗ lực giải quyết các vụ việc một cách nhanh chóng.

4. 警察は夜間巡回を行っている。

(Keisatsu wa yakkan junkai o okonatte iru.)

Dịch: Cảnh sát đang tiến hành tuần tra vào ban đêm.

5. 警察に事件を報告しました。

(Keisatsu ni jiken o hōkoku shimashita.)

Dịch: Tôi đã báo cáo vụ việc cho các ban ngành công an.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Ngành công an tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here