Khung sườn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
302
Khung sườn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Khung sườn tiếng Nhật là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ khung sườn nhằm trả lời cho câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?“. Việc học tiếng Nhật đang ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Khung sườn tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
フレーム Khung sườn 新しい建物のフレームが完成しました。
  • Phiên âm: Furēmu

Định nghĩa: Khung sườn của chiếc xe là bộ phận quan trọng, giống như bộ xương của con người, nó quyết định đến hình dáng và chức năng của chiếc xe. Nó là nơi kết nối các bộ phận khác như đùi, đĩa, cổ lái, tay lái, yên, bánh xe… hoặc để gắn các phụ kiện khác. Vì đây là bộ phận chịu lực nhiều, nên cần được gia cố rất vững chắc để đảm bảo an toàn cho người điều khiển.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khung sườn

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?”:

  • 骨組み (honegumi) – Khung xương, khung gầm
  • 構造体 (kozo-tai) – Cấu trúc, kết cấu
  • シャシー (shashi-) – Khung gầm, khung sườn (dùng cho xe ô tô)
  • スケルトン (sukeruton) – Khung xương, khung sườn (dùng cho các thiết bị điện tử, máy móc)
  • 強度 (kyodo) – Độ bền, độ cứng, độ chịu lực
  • 金属製 (kinzoku-sei) – Bằng kim loại, chế tạo từ kim loại
  • 炭素繊維 (tanso sen’i) – Sợi carbon, chất liệu làm từ sợi carbon
  • アルミニウム (aruminiumu) – Nhôm, chất liệu làm từ nhôm
  • 鉄骨 (tekko-tsue) – Thép xây dựng, khung thép.
Khung sườn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khung sườn

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khung sườn

Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?”:

  1. フォトフレームを飾ると、部屋がより華やかになります。

(Fotofurēmu o kazaru to, heya ga yori hanayaka ni narimasu.)

=> Việc treo khung sườn ảnh sẽ làm cho phòng trở nên rực rỡ hơn.

2. 自転車のフレームが曲がってしまった。

(Jitensha no furēmu ga magatte shimatta.)

=> Khung xe đạp đã bị uốn cong.

3. このアート作品は、一見すると普通のフレームに入った絵のようだが、実はフレーム自体が作品である。

(Kono āto sakuhin wa, ikken suru to futsū no furēmu ni haita e no yōda ga, jitsu wa furēmu jitai ga sakuhin de aru.)

=> Tác phẩm nghệ thuật này, dường như là một bức tranh được đặt trong khung sườn thông thường, nhưng thực tế thì khung chính là tác phẩm.

4. このスポーツ用品店では、自分でカスタマイズできる自転車のフレームを販売しています。

(Kono supōtsu yōhin-ten de wa, jibun de kasutamaizu dekiru jitensha no furēmu o hanbai shite imasu.)

=> Cửa hàng dụng cụ thể thao này bán các khung xe đạp có thể tùy chỉnh bởi khách hàng.

5. スチールフレームの建築物は、地震や台風などの自然災害にも強く、安全性が高いとされています。

(Suchīru furēmu no kenchiku-butsu wa, jishin ya taifū nado no shizen saigai ni mo tsuyoku, anzen-sei ga takai to sarete imasu.)

=> Các công trình kiến trúc khung sườn bằng thép được coi là an toàn và chống chịu được các thiên tai như động đất hay bão.

Sau bài viết này, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa cùng với ví dụ cụ thể giải thích cho câu hỏi “khung sườn tiếng Nhật là gì?“. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức bổ ích cho mình trong việc học tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here