Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
382
Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?

Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Đây là dạng câu hỏi vẫn rất thường hay bắt gặp bởi những người đang học tiếng Nhật có quan tâm đến thuật ngữ trên. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng thông tin trên của tieng-nhat sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, hệ thống thông gió có nghĩa là: 換気システム (かんきシステム)

  • Phiên âm: Kanki shisutemu

Định nghĩa: Hệ thống thông gió là một cách để đảm bảo sự lưu thông của không khí trong một không gian nhất định và loại bỏ không khí ô nhiễm. Nó được áp dụng ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả gia đình và nơi làm việc.

Hệ thống thông gió đảm bảo việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định, loại bỏ không khí ô nhiễm và các chất gây dị ứng. Đồng thời cung cấp và trao đổi khí oxy (O2) và carbon dioxide (CO2).

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?”:

  • 換気システム (かんきシステム) – Hệ thống thông gió
  • 換気扇 (かんきせん) – Quạt thông gió
  • 排気口 (はいきぐち) – Ống thoát khí
  • 換気ダクト (かんきダクト) – Ống thông gió
  • 換気装置 (かんきそうち) – Thiết bị thông gió
  • 送風機 (そうふうき) – Quạt hút
  • 電動換気扇 (でんどうかんきせん) – Quạt thông gió điện
  • 換気量 (かんきりょう) – Lượng thông gió
  • 送風口 (そうふうこう) – Ống hút gió
  • 風量調節器 (ふうりょうちょうせつき) – Bộ điều chỉnh lưu lượng gió
Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

Một số ví dụ về hệ thống thông gió trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?”:

  1. 換気システムを使って、部屋の空気を清新に保ちましょう。

(Kanki shisutemu o tsukatte, heya no kuuki o seishin ni tamochimashou.)

=> Dùng hệ thống thông gió để duy trì không khí trong phòng thơm tho.

2. 換気システムが故障しているので、修理が必要です。

(Kanki shisutemu ga koshou shiteiru node, shuuri ga hitsuyou desu.)

=> Hệ thống thông gió đang gặp sự cố, cần phải sửa chữa.

3. 換気システムを適切に操作して、室内の湿度を調整しましょう。

(Kanki shisutemu o tekisetsu ni sousa shite, shitsunai no shitsudo o chousei shimashou.)

=> Vận hành hệ thống thông gió một cách thích hợp để điều chỉnh độ ẩm trong phòng.

4. この建物には最新の換気システムが備わっています。

(Kono tatemono ni wa saishin no kanki shisutemu ga sonawatteimasu.)

=> Tòa nhà này được trang bị hệ thống thông gió hiện đại nhất.

5. 換気システムを活用することで、室内の空気質を向上させることができます。

(Kanki shisutemu o katsuyou suru koto de, shitsunai no kuukishitsu o koujou saseru koto ga dekimasu.)

=> Bằng cách tận dụng hệ thống thông gió, bạn có thể cải thiện chất lượng không khí trong phòng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “hệ thống thông gió tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here