Cát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ cụ thể

0
471
Cát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ cụ thể
Cát tiếng Nhật là gì?

Hiện nay, tiếng Nhật đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là tại Việt Nam. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Ví dụ như câu hỏi “Cát tiếng Nhật là gì?“.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi đó thông qua các ví dụ cụ thể và từ vựng liên quan. Mục đích của chúng tôi là giúp bạn hiểu rõ hơn về cát, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà ở.

Cát tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, cát được gọi là:

  • Cách phát âm: Suna

Để trả lời cho câu hỏi “cát tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về cát trong lĩnh vực xây dựng. Cát là một loại vật liệu tự nhiên có hạt dạng hạt, bao gồm các hạt đá và khoáng vật nhỏ và mịn. Những hạt vật liệu tự nhiên có kích thước nhỏ trong khoảng 0,0625 đến 2mm theo thang đo Wentworth được gọi là hạt cát.

Cát là một trong những nguyên liệu vô cùng quan trọng trong ngành xây dựng và có nhiều ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, cát còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như sản xuất kính, chế tạo kim loại, sản xuất gốm sứ, thậm chí là trong sản xuất thuốc trừ sâu.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cát

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “cát tiếng Nhật là gì?

  • セメント: Xi măng
  • シャベル: Cái xẻng
  • こて: Cái bay
  • おの: Cái rìu
  • 空気 ドリル: Khoan khí nén
  • ペンキローラー: Cây lăn sơn
  • ペンキ入れ: Xô đựng sơn
  • 巻尺 (まきじゃく): Thước dây
  • ペンキはけ: Cây cọ
  • 材木 (ざいもく): Gỗ
Cát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, một số ví dụ cụ thể
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cát

Một số ví dụ về cát trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cát tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cát như sau:

  1. 浜で泳ぐのは気持ちがいいですね。

(Suna-hama de oyogu no wa kimochi ga ii desu ne.)

=> Bơi trên bãi biển có cát thật sảng khoái nhỉ.

2. 砂漠地帯にはたくさんの砂嵐が発生します。

(Sabaku chitai ni wa takusan no suna-arashi ga hassei shimasu.)

=> Có rất nhiều cơn bão cát xuất hiện ở vùng sa mạc.

3. 靴の底にが入ってしまいました。

(Kutsu no soko ni suna ga haitte shimaimashita.)

=> Cát đã vào đế giày của tôi rồi.

4. 砂糖を一匙加えて、混ぜます。

(Satō wo hito saji kuwaete, mazemasu.)

=> Thêm một muỗng đường cát và trộn lên.

5. プール周辺には砂利が敷いてあります。

(Pūru shūhen ni wa jyari ga shiite arimasu.)

=> Xung quanh hồ bơi có bề mặt phủ bằng cát sỏi.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “cát tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here