Chân công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0
289
Chân công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chân công trình

Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “Chân công trình tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về chân công trình đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.

Chân công trình tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
建設倉庫 Chân công trình この建設倉庫には、大量の建築資材が保管されている
  • Cách phát âm: Kensetsu sōko

Để trả lời cho câu hỏi “chân công trình tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về chân công trình trong lĩnh vực xây dựng. Chân công trình hoặc kho công trình là nơi tập trung các thiết bị, nguyên liệu, linh kiện, và vật tư nhập khẩu để sử dụng trong việc xây dựng nhà máy, công trình hoặc thực hiện các dự án đầu tư, đáp ứng sản xuất hàng hóa hoặc xuất khẩu hàng hóa.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chân công trình

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “chân công trình tiếng Nhật là gì?

  • 現場 Genba: Công trường
  • 羽柄材 Hagarazai: Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà
  • 測る Hakaru: Đo đạc
  • 火打 Hiuchi: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
  • 住宅 Jūtaku: Nhà ở
  • 金槌 Kanazuchi: Cái búa
  • 検査 Kensa: Kiểm tra
  • 危険 Kiken: Sự nguy hiểm
  • 土台 Dodai: Móng nhà
  • 足場 Ashiba: Giàn giáo
Chân công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Chân công trình tiếng Nhật là gì?

Một số ví dụ về chân công trình trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm chân công trình tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến chân công trình như sau:

  1. 建設倉庫には、大量の鉄筋やセメントが保管されています。

(Kensetsu sōko ni wa, tairyou no tekkin ya semento ga hokan sarete imasu.)

=> Trong chân công trình này, có lưu giữ một lượng lớn thép cốt và xi măng.

2. 建設現場には、建設倉庫が必要です。

(Kensetsu genba ni wa, kensetsu sōko ga hitsuyou desu.)

=> Trên công trường xây dựng, việc cần thiết là có một kho công trình.

3. 建設会社が建設倉庫を新設しました。

(Kensetsu gaisha ga kensetsu sōko o shinsetsu shimashita.)

=> Công ty xây dựng đã thiết lập một chân công trình mới.

4. 建設倉庫には、必要な資材が揃っているので、工程がスムーズに進んでいます。

(Kensetsu sōko ni wa, hitsuyou na shizai ga sorotte iru node, kōtei ga sumūzu ni susunde imasu.)

=> Trong kho công trình này, vì đầy đủ vật liệu cần thiết, do đó tiến độ công việc diễn ra suôn sẻ.

5. 建設倉庫の整理整頓を行いました。

(Kensetsu sōko no seiri seiton o okonaimashita.)

=> Chúng tôi đã tiến hành sắp xếp và tổ chức chân công trình.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “chân công trình tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here