Cái bay tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0
335
Cái bay tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan
Cái bay tiếng Nhật là gì?

Cái bay tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Cái bay tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
こて Cái bay こて、コテ(鏝)は、手で持って使用する道具の総称。
  • Phiên âm: Kote

Định nghĩa: Cái bay tiếng Nhật là gì? Cái bay (tiếng Nhật là: こて) là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để làm phẳng bề mặt sần hoặc đào các vật liệu mềm hoặc hạt nhỏ. Nó bao gồm một lưỡi và một tay cầm. Bay thợ hồ là một công cụ có lưỡi bằng kim loại phẳng và tay cầm, được sử dụng để làm phẳng, trải và tạo hình cho các chất liệu như xi măng, gạch, vữa granite và vữa xây trát.

Bay là một công cụ làm vườn có đầu lưỡi nhọn và thường cong để tiện việc múc. Nó được sử dụng để xới đất, đào các lỗ nhỏ, đặc biệt là để trồng cây và làm cỏ, pha trộn phân bón và các chất liệu khác. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để di chuyển cây vào các chậu hoặc bình chứa.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cái bay

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật liên quan đến câu hỏi “Cái bay tiếng Nhật là gì?”:

  • 鋤 (すき) – Cái bay
  • 耕運機 (こううんき) – Máy cày
  • 土掘り機 (つちほりき) – Máy đào đất
  • 土耕機 (どこうき) – Máy xới đất
  • 耕起機 (こうきき) – Máy làm đất
  • 土中掘り機 (どちゅうほりき) – Máy đào trong đất
  • 耕運具 (こううんぐ) – Dụng cụ cày
  • 土掘り具 (つちほりぐ) – Dụng cụ đào đất
  • 土耕具 (どこうぐ) – Dụng cụ xới đất
  • 耕起具 (こうきぐ) – Dụng cụ làm đất
  • 鋤具 (すきぐ) – Dụng cụ cày
  • 土掘り作業 (つちほりさぎょう) – Công việc đào đất
  • 土耕作業 (どこうさぎょう) – Công việc xới đất
  • 耕起作業 (こうきさぎょう) – Công việc làm đất
  • 耕作機械 (こうさくきかい) – Máy móc nông nghiệp
Cái bay tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cái bay

Một số ví dụ về cái bay trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “こて” (Kote) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cái bay tiếng Nhật là gì?”:

  1. こてを使って木材を研磨します。

Phát âm: “Kote o tsukatte mokuzai o kenma shimasu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để mài mòn gỗ.

2. 建築現場でこてを使ってコンクリートを均等に塗ります。

Phát âm: “Kenchiku genba de kote o tsukatte konkuriito o byoudou ni nurimasu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để trải đều bê tông trên công trường xây dựng.

3. こてで壁を平らに仕上げます。

Phát âm: “Kote de kabe o taira ni shiage masu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để làm phẳng bề mặt tường.

4. こてを使ってセメントを混ぜます。

Phát âm: “Kote o tsukatte semento o mazemasu.”

Dịch: Sử dụng cái bay để trộn xi măng.

5. 工事現場でこてを使用して石膏を塗布します。

Phát âm: “Kouji genba de kote o shiyou shite sekkuo o tofusuru.”

Dịch: Sử dụng cái bay để thoa thạch cao trên công trường xây dựng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Cái bay tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here