Bảo vệ tiếng Nhật là gì? Khái niệm, 1 số từ vựng

0
292
Bảo vệ tiếng Nhật là gì
Bảo vệ tiếng Nhật là gì? Khái niệm, 1 số từ vựng

Bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bảo vệ tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, bảo vệ tiếng Nhật: 守る

  • Phiên âm: Mamoru

Khái niệm: Bảo vệ là hành động hoặc quá trình đảm bảo an toàn, sự an ninh hoặc sự bình yên cho cá nhân, tài sản, môi trường hoặc các giá trị quan trọng khác. Đây là một hoạt động có mục tiêu nhằm ngăn chặn, đề phòng và giảm thiểu các nguy cơ, mối đe dọa hoặc tổn thất có thể xảy ra.

Bảo vệ có thể được thực hiện bằng nhiều cách, bao gồm giám sát, tuần tra, đặt hệ thống an ninh, cung cấp hướng dẫn và huấn luyện. Đồng thời, sử dụng các phương tiện và công nghệ bảo vệ hiện đại.

Bảo vệ trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm về bảo vệ trong tiếng Nhật là gì

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo vệ

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được để trả lời cho câu hỏi “Bảo vệ tiếng Nhật là gì?”. Mời các bạn tham khảo.

  • セキュリティー (Sekyuritī) – an ninh, bảo mật
  • 警備 (けいび) – gìn giữ an ninh
  • ガード (Gādo) – bảo vệ
  • 防犯 (ぼうはん) – phòng chống tội phạm
  • 監視 (かんし) – giám sát
  • 警備員 (けいびいん) – nhân viên bảo vệ
  • 防止 (ぼうし) – ngăn chặn, phòng ngừa
  • 護衛 (ごえい) – đội bảo vệ, đội an ninh
  • 防犯カメラ (ぼうはんカメラ) – camera an ninh
  • セキュリティーガード (Sekyuritī Gādo) – nhân viên bảo vệ, bảo vệ an ninh
  • 警察 (けいさつ) – cảnh sát
  • セキュリティーシステム (Sekyuritī Shisutemu) – hệ thống an ninh
  • 警報 (けいほう) – cảnh báo
  • 護身術 (ごしんじゅつ) – kỹ thuật tự vệ
Từ vựng liên quan đến bảo vệ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo vệ

Một số ví dụ về bảo vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “守る” (Mamoru) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 彼は家族を守るために、いつも気を配っています。

(Kare wa kazoku o mamoru tame ni, itsumo ki o kubatte imasu.)

=> Anh ta luôn quan tâm để bảo vệ gia đình.

2. 子供たちは交通ルールを守るように教育されています。

(Kodomotachi wa kōtsū rūru o mamoru yō ni kyōiku sarete imasu.)

=> Trẻ em được giáo dục để tuân thủ luật giao thông.

3. 彼女は大切な文化遺産を守るために尽力しています。

(Kanojo wa taisetsu na bunka isan o mamoru tame ni jinriki shiteimasu.)

=> Cô ấy đang nỗ lực bảo vệ di sản văn hóa quan trọng.

4. 会社は従業員の安全を守るために安全対策を実施しています。

(Kaisha wa jūgyōin no anzen o mamoru tame ni anzen taisaku o jisshi shiteimasu.)

=> Công ty thực hiện các biện pháp an toàn để bảo vệ sự an toàn của nhân viên.

5. 我々は自然環境を守るためにリサイクルを積極的に行っています。

(Wareware wa shizen kankyō o mamoru tame ni risaikuru o sekkyokuteki ni okonatte imasu.)

=> Chúng tôi đang tích cực thực hiện việc tái chế để bảo vệ môi trường tự nhiên.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here