Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

0
374
Ban hậu cần tiếng Nhật là gì
Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? 1 số từ vựng liên quan

Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Phiên âm
ロジスティクス部門 Ban hậu cần Rojisutikusu bumon

Định nghĩa: Ban hậu cần tiếng Nhật là gì? Ban hậu cần” trong tiếng Nhật được gọi là “後方支援部門” (Kōhō Shien Bumon) hoặc đôi khi cũng được gọi là “ロジスティクス部門” (Rojisutikusu Bumon). Trong bài viết này chúng tôi chọn “ロジスティクス部門” là từ chính trong bài viết vì từ này mang ý nghĩa gần nhất với từ “Ban hầu cần”.

Ban hậu cần là một phần của tổ chức hoặc doanh nghiệp có nhiệm vụ đảm bảo hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, quản lý hàng hóa và các hoạt động hỗ trợ khác để đảm bảo sự cung ứng và phân phối hiệu quả. Ban hậu cần đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo sự liên kết và hiệu suất của chuỗi cung ứng.

Ban hậu cần trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa, khái niệm của ban hậu cần trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ban hậu cần

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?”:

  • 物流 (ぶつりゅう, butsuryū) – logistics
  • 在庫管理 (ざいこかんり, zaikokanri) – quản lý kho hàng
  • 配送 (はいそう, haisō) – phân phối, giao hàng
  • 倉庫 (そうこ, sōko) – kho hàng
  • 輸送 (ゆそう, yusō) – vận chuyển
  • 供給チェーン (きょうきゅうチェーン, kyōkyū chēn) – chuỗi cung ứng
  • 貨物 (かもつ, kamotsu) – hàng hóa
  • 仕入れ (しいれ, shiire) – nhập hàng
  • 梱包 (こんぽう, konpō) – đóng gói
  • 関税 (かんぜい, kanzei) – thuế quan
  • 輸出 (ゆしゅつ, yushutsu) – xuất khẩu
  • 輸入 (ゆにゅう, yunyū) – nhập khẩu
  • 貨物運送 (かもつうんそう, kamotsu unsō) – vận chuyển hàng hóa
  • 出荷 (しゅっか, shukka) – xuất hàng
Từ vựng liên quan đến ban hậu cần
Một số từ vựng liên quan đến ban hậu cần trong tiếng Nhật

Một số ví dụ về ban hậu cần trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “ロジスティクス部門” (Rojisutikusu bumon) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?”:

  1. うちの会社にはロジスティクス部門があります。

(Uchi no kaisha ni wa rojisutikusu bumon ga arimasu.)

=> Công ty chúng tôi có ban hậu cần.

2. ロジスティクス部門は供給チェーン全体を管理しています。

(Rojisutikusu bumon wa kyōkyū chēn zentai o kanri shiteimasu.)

=> Bộ phận hậu cần quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng.

3. ロジスティクス部門は効率的な配送手段を確保しています。

(Rojisutikusu bumon wa kōritsuteki na haisō shudan o kakushin shiteimasu.)

=> Ban hậu cần đảm bảo các phương tiện vận chuyển hiệu quả.

4. ロジスティクス部門は在庫管理と配送スケジュールを調整します。

(Rojisutikusu bumon wa zaiko kanri to haisō sukejūru o chōsei shimasu.)

=> Bộ phận hậu cần điều chỉnh quản lý tồn kho và lịch trình vận chuyển.

5. ロジスティクス部門は顧客の要求に応じて迅速に対応します。

(Rojisutikusu bumon wa kokyaku no yōkyū ni ōjite jinsoku ni taiō shimasu.)

=> Ban hậu cần phản ứng nhanh chóng theo yêu cầu của khách hàng.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Ban hậu cần tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here