Bản thiết kế tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt

0
299
Bản thiết kế tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Bản thiết kế tiếng Nhật là gì?

Nhằm giúp đỡ cho những người đang học tiếng Nhật có thể tăng cường kiến thức của mình, bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi “bản thiết kế tiếng Nhật là gì?“.

Đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng thuật ngữ này đúng cách khi miêu tả về kiến trúc nhà cửa hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lắp đặt và sửa chữa cửa. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của bạn!

Bản thiết kế tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, bản thiết kế có nghĩa là: 設計図

  • Cách phát âm: Sekkeizu

Bản thiết kế là tài liệu về kế hoạch, hướng dẫn thiết kế, bao gồm các thông số kỹ thuật, mô tả chi tiết và các bản vẽ kỹ thuật cần thiết để sản xuất hoặc thi công sản phẩm. Bản thiết kế được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến trúc, cơ khí, điện tử, đồ họa, thời trang và nhiều lĩnh vực khác. Nó là một tài liệu cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất hoặc thi công đúng theo yêu cầu của khách hàng và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bản thiết kế

Dưới đây là 1 số từ vựng theo bảng chữ cái Hiragana/ Katakana để bổ sung nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn cho câu hỏi “bản thiết kế tiếng Nhật là gì?

  • せんめんだい senmen dai: Chậu rửa, bồn rửa mặt
  • おてあらい otearai: Toilet, nhà vệ sinh
  • ゆか yuka: Sàn nhà
  • かべ kabe: Bức tường
  • かぎ kagi: Chìa khóa
  • ソファー sofa: Sofa, salong
  • ほんだな hondana: Tủ sách, giá sách
  • れいぞうこ reizouko: Tủ lạnh
  • れいとうこ reitouko Tủ đông
  • しんしつ shin shitsu: Phòng ngủ
  • ダイニングルーム dainingu ru-mu: Phòng ăn
  • いま ima: Phòng khách, phòng đợi
Bản thiết kế tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật-Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bản thiết kế

Một số ví dụ về bản thiết kế trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm bản thiết kế tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến bản thiết kế như sau:

  1. 設計図を描いて、家の間取りを確認しよう。

(Sekkeizu wo egaite, ie no madori wo kakunin shiyou.)

=> Hãy vẽ bản thiết kế và kiểm tra bố trí căn nhà.

2. 工場の設計図を作成するために、エンジニアたちは多くの時間を費やしました。

(Koujou no sekkeizu wo sakusei suru tame ni, enjinia-tachi wa ooku no jikan wo tsuiyashimashita.)

=> Các kỹ sư đã dành nhiều thời gian để tạo ra bản thiết kế của nhà máy.

3. この設計図には、新しい機能が多く追加されています。

(Kono sekkeizu ni wa, atarashii kinou ga ooku tsuika sareteimasu.)

=> Bản thiết kế này có nhiều chức năng mới được thêm vào.

4. アーキテクトは、設計図を使用して建物の構造を詳しく説明しました。

(Aakitekuto wa, sekkeizu wo shiyou shite tatemono no kouzou wo kuwashiku setsumei shimashita.)

=> Kiến trúc sư đã sử dụng bản thiết kế để giải thích chi tiết cấu trúc của tòa nhà.

5. この設計図には、マンションの各部屋のサイズが明記されています。

(Kono sekkeizu ni wa, manshon no kaku hey no saizu ga meikisareteimasu.)

=> Bản thiết kế này có kích thước rõ ràng của từng phòng trong tòa nhà chung cư.

Bài viết này hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “bản thiết kế tiếng Nhật là gì?“. Sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong việc mô tả kiến trúc nhà cửa, thiết kế nội thất hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa và lắp đặt cửa. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here