Thời gian thử việc tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

0
414
thời gian thử việc trong tiếng nhật
Thời gian thử việc tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật hiện nay đã được rất nhiều người chọn làm một trong những ngôn ngữ đáng để học chỉ sau tiếng mẹ đẻ. Trong đó, chủ đề việc làm luôn được chú trọng hơn hết. Vậy các bạn đã biết thời gian thử việc tiếng Nhật là gì chưa? Ngay trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu về vấn đề trên và cung cấp cho các bạn một số từ vựng liên quan. Mời các bạn cùng nhau theo dõi nhé.

Thời gian thử việc tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, thời gian thử việc là: 採用期間

Thời gian thử việc là thời gian một người đang làm việc tại một công ty như một nhân viên chính thức, nhưng vẫn chưa được chấp nhận làm việc vĩnh viễn. Thời gian thử việc có thể trong vòng một tháng hoặc một vài tháng, tùy thuộc vào quy định của công ty.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời gian thử việc

Dưới đây là các từ vựng mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn tham khảo

  • 試用期 (Shiyō-ki) – Thời gian dùng thử
  • 評価期間 (Hyōka kikan) – Thời gian đánh giá
  • 社員登用 (Shain tōyō) – Chấp nhận vào làm việc vĩnh viễn
  • 試用期間終了 (Shiyō-ki shūryō) – Kết thúc thời gian thử việc
  • 保留期間 (Horyō kikan) – Thời gian giữ lại
  • 評価報告書 (Hyōka hōkoku-sho) – Báo cáo đánh giá.
  • 登用決定 (Tōyō kettei) – Quyết định chấp nhận vĩnh viễn
  • 試用期間中 (Shiyō-ki chū) – Trong thời gian thử việc
  • 評価基準 (Hyōka kijun) – Tiêu chuẩn đánh giá
  • 採用前 (Saiyō mae) – Trước khi chấp nhận
  • 登用準備 (Tōyō junbi) – Chuẩn bị chấp nhận vĩnh viễn
  • 試用期間内 (Shiyō-ki nai) – Trong thời gian thử việc.
  • 試用終了 (Shiyō shūryō) – Kết thúc thời gian dùng thử
  • 評価結果 (Hyōka kekka) – Kết quả đánh giá
  • 保留決定 (Horyō kettei) – Quyết định giữ lại

Một số mẫu câu ví dụ tiếng Nhật về thời gian thử việc

  1. 私は採用期間中に業績が向上しました。 (Watashi wa saiyō kikan-chū ni gyōseki ga kōjō shimashita) => Trong thời gian thử việc, tôi có kết quả hoạt động tốt hơn.
  2. 私は採用期間中に新しいスキルを身につけました。 (Watashi wa saiyō kikan-chū ni atarashī sukiru o mi ni tsukemashita) => Trong thời gian thử việc, tôi đã học được kỹ năng mới.
  3. 私は採用期間中にチームメンバーとのコミュニケーション能力を向上させました。 (Watashi wa saiyō kikan-chū ni chīmu menbā to no komyunikēshon nōryoku o kōjō sasemashita) => Trong thời gian thử việc, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp với các thành viên nhóm.
  4. 採用期間中に私は上司から高い評価を受けました。 (Saiyō kikan-chū ni watashi wa jōshi kara takai hyōka o ukemashita) => Trong thời gian thử việc, tôi đã nhận được đánh giá cao từ sếp.
  5. 採用期間中に私は多くの仕事をこなし、能力を証明しました。 (Saiyō kikan-chū ni watashi wa ōku no shigoto o konashi, nōryoku o shōmei shimashita) => Trong thời gian thử việc, tôi đã hoàn thành nhiều công việc và chứng minh khả năng của mình.

Vậy, thông qua bài viết trên tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm kiến thức về thời gian thử việc tiếng Nhật là gì? Hy vọng bài viết trên sẽ giúp cho các bạn có thêm thật nhiều thông tin thật bổ ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty cung ứng lao động Kiến Vàng 247:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here